Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(cheese)

  • 1 cheese

    /tʃi:z/ * danh từ - phó mát, bánh phó mát - vật đóng bánh (như phó mát) - sữa trớ ra (trẻ con) !big cheese - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng !to get the cheese - nếm mùi thất bại - bị bịp !hard cheese - (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn * nội động từ - trớ ra (trẻ con) * danh từ (thông tục) - the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất =these cigars are the real cheese+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà =he thinks he is quite the cheese+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất * ngoại động từ (từ lóng) - cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý! - thôi, ngừng

    English-Vietnamese dictionary > cheese

  • 2 cheese-cake

    /'tʃi:zkeik/ * danh từ - bánh kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art)

    English-Vietnamese dictionary > cheese-cake

  • 3 cheese-paring

    /'tʃi:z,peəriɳ/ * danh từ - bì phó mát; vụn phó mát - tính hà tiện, tính bủn xỉn - (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

    English-Vietnamese dictionary > cheese-paring

  • 4 apple-cheese

    /'æpltʃi:z/ * danh từ - bã táo ép

    English-Vietnamese dictionary > apple-cheese

  • 5 cream cheese

    /'kri:m'tʃi:z/ * danh từ - phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem

    English-Vietnamese dictionary > cream cheese

  • 6 damson-cheese

    /'dæmzəntʃi:z/ * danh từ - mứt mận

    English-Vietnamese dictionary > damson-cheese

  • 7 mousetrap cheese

    /'maustræp'tʃi:z/ * danh từ - phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)

    English-Vietnamese dictionary > mousetrap cheese

  • 8 der Käse

    - {cheese} phó mát, bánh phó mát, vật đóng bánh, sữa trớ ra, the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất = der Edamer Käse {edam}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Käse

  • 9 das Käsegebäck

    - {cheese biscuits; cheese cracker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Käsegebäck

  • 10 der Käsehändler

    - {cheese monger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Käsehändler

  • 11 die Käseglocke

    - {cheese cover}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Käseglocke

  • 12 chalk

    /tʃɔ:k/ * danh từ - đá phấn - phấn (viết) =a piece of chalk+ một viên phấn (viết) - điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi) - (từ lóng) vết sẹo, vết xước !as like as chalk and cheese - căn bản khác nhau !to believe that chalk is cheese - trông gà hoá cuốc !chalks away; by a long chalk; by long chalks - hơn nhiều, bỏ xa =he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều !not to know chalk from cheese - không biết gì cả, không hiểu gì cả !to walk the chalk - đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...) - (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn !to walk (stump) one's chalk - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn * ngoại động từ - viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn - bôi phấn !to chalk out - đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện) !to chalk up - (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ) !to chalk up a victory - ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

    English-Vietnamese dictionary > chalk

  • 13 unterschiedlich

    - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {differential} phân biệt, chênh lệch, vi phân, vi sai - {discriminative} rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt - {varying} hay thay đổi, hay biến đổi = unterschiedlich behandeln {to discriminate against}+ = vollkommen unterschiedlich sein {to be as different as chalk and cheese}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterschiedlich

  • 14 der Parmesankäse

    - {parmesan cheese}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Parmesankäse

  • 15 die Nacht

    - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm = bei Nacht {by night; during night}+ = über Nacht {overnight}+ = jede Nacht {nightly}+ = Gute Nacht {good night}+ = die Nacht über {overnight}+ = diese Nacht {tonight}+ = in der Nacht {at night}+ = die Nacht brach an {the night fell}+ = die Nacht durchmachen {to make a night of it}+ = die ganze Nacht durch {all night long}+ = die Nacht durchfeiern {to feast away the night}+ = die Nacht durchzechen {to carry on drinking all night; to drink through the night}+ = über Nacht bleiben {to put up; to stay overnight}+ = mitten in der Nacht {at dead of night}+ = die ganze Nacht dauernd {nightlong}+ = Tausendundeine Nacht {Arabian Nights}+ = im Schutze der Nacht {under favour of night}+ = die ganze Nacht hindurch {all night long}+ = bei Anbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht verbummeln {to make a night of it}+ = schwarz wie die Nacht {as black as coal}+ = Tag und Nacht arbeiten {to burn the candle at both ends}+ = bei Einbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht durchtanzen {to dance the whole night}+ = von der Nacht überrascht {belated}+ = weder bei Tag noch bei Nacht {neither by day nor night}+ = bis tief in die Nacht hinein {far into the night}+ = verschieden wie Tag und Nacht {as different as chalk and cheese}+ = sie arbeitete bis spät in die Nacht {she burnt the midnight oil}+ = bis spät in die Nacht hinein arbeiten {to burn the midnight oil}+ = jemanden über Nacht bei sich aufnehmen {to put someone up for the night}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nacht

  • 16 der Streichkäse

    - {spread cheese}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streichkäse

  • 17 bread

    /bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    English-Vietnamese dictionary > bread

  • 18 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 19 dab

    /dæb/ * ngoại động từ - đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ =to dab with one's finger+ lấy ngón tay gõ nhẹ - chấm chấm nhẹ =to dab one's forehead with a handkerchief+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay =to dab paint on something+ chấm nhẹ sơn lên vật gì - (kỹ thuật) đột nhẹ * danh từ - sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ - sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...) =to give a picture a dab of paint+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ - miếng, cục (cái gì mềm) =a dab of cheese+ miếng phó mát - vết (mực, sơn) * danh từ - (động vật học) cá bơn * danh từ - (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo =he is a dab at maths+ hắn là tay giỏi toán * tính từ - (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo =he is a dab hand at painting+ hắn ta vẽ rất cừ

    English-Vietnamese dictionary > dab

  • 20 dutch

    /dʌtʃ/ * tính từ - (thuộc) Hà-lan =dutch cheese+ phó mát Hà-Lan =dutch clock+ đồng hồ Hà-Lan - (sử học) (thuộc) Đức !Dutch courage - (xem) courage !Dutch uncle lunch (supper, treat) - bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy !to talk like a Dutch uncle - răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ * danh từ - (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan - tiếng Hà-Lan - (sử học) tiếng Đức !that (it) beats the Dutch - cái đó trội hơn tất cả !double Dutch - lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu =to talk double dutch+ nói khó hiểu =that's all double dutch to me!+ nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả! * danh từ - (từ lóng) vợ, "bà xã" =my old dutch+ "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

    English-Vietnamese dictionary > dutch

См. также в других словарях:

  • Cheese — (ch[=e]z), n. [OE. chese, AS. c[=e]se, fr. L. caseus, LL. casius. Cf. {Casein}.] 1. The curd of milk, coagulated usually with rennet, separated from the whey, and pressed into a solid mass in a hoop or mold. [1913 Webster] 2. A mass of pomace, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cheese — Cheese …   Википедия

  • cheese — W3S2 [tʃi:z] n [U and C] [: Old English; Origin: cese] 1.) a solid food made from milk, which is usually yellow or white in colour, and can be soft or hard ▪ half a kilo of cheese ▪ a cheese sandwich ▪ Sprinkle with the grated cheese. ▪ a… …   Dictionary of contemporary English

  • CHEESE — CHEESE, mentioned in the Bible only once by the term gevinah (Job 10:10) and once as ḥariẓei ḥalav (I Sam. 17:18), a kind of cottage cheese. In the Talmud, cheese is much more frequently mentioned. Apparently in the period of the Second Temple… …   Encyclopedia of Judaism

  • Cheese! — Magazine Cover for March 2007 Categories Shōjo manga Frequency Monthly Circulation 117,667 (2009) …   Wikipedia

  • Cheese 7" — EP (Vinyl and 7″) by Less Than Jake Released 1997 Recorded Criteria Studios in Miami, Florida Mirror Image Studios in Gainesville, Florida …   Wikipedia

  • cheese — [ tʃiz ] noun count or uncount ** a solid food made from milk: a piece of cheese a store selling a range of French cheeses goat s cheese a cheese omelet say cheese used for telling someone to smile when you are taking their photograph => BIG… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cheese — cheese; cheese·burg·er; cheese·lip; cheese·par·er; cheese·par·ing; cheese·lep; …   English syllables

  • cheese — cheese1 [chēz] n. [ME chese < OE cyse < Gmc * kasjus < IE base * kwat , to ferment, become sour > L caseus, cheese, OE hwatherian, to foam] 1. a food made from the curds of soured milk pressed together to form a solid that is usually… …   English World dictionary

  • cheese — Ⅰ. cheese [1] ► NOUN ▪ a food made from the pressed curds of milk, having a texture either firm and elastic or soft and semi liquid. ● hard cheese Cf. ↑hard cheese ORIGIN Latin caseus. Ⅱ …   English terms dictionary

  • Cheese — ist der Nachname des US Sängers Richard Cheese die Bezeichnung für eine Droge auf Heroin Basis der Name einer Software für die Nutzung von Webcams Cheese! ist der Titel eines japanischen Shōjo Manga Magazins …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»