-
1 das Kleingeld
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {pennies} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = Ich habe kein Kleingeld. {I have no small change.}+ -
2 der Wandel
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông = der grundlegende Wandel {fundamental change}+ -
3 das Wechselgeld
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài -
4 die Auswechslung
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c -
5 das Umsteigen
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông -
6 der Umschwung
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {reversal} sự đảo ngược, sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu, cơ cấu đảo chiều - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự rút ra, sự bị rút ra = der Umschwung (Sport) {circle}+ = der Umschwung (Politik) {landslide}+ = der plötzliche Umschwung {saltation}+ -
7 die Umstellung
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {rearrangement} sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng = die Umstellung [auf] (Produktion) {changeover [to]}+ -
8 der Wechselkurs
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông -
9 der Austausch
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c - {substitution} sự thế = der Austausch (Kommerz) {barter}+ -
10 der Tapetenwechsel
- {change of scene} = einen Tapetenwechsel brauchen {to need a change of scenery}+ -
11 der Werkzeugwechsel
- {change of tools} -
12 der Umschalthebel
- {change over switch} -
13 der Gesinnungswechsel
- {change of opinion} -
14 der Wetterwechsel
- {change in the weather} -
15 die Luftveränderung
- {change of air} -
16 die Trendwende
- {change in trend} -
17 die Namensänderung
- {change of name} -
18 der Platzwechsel
- {change of position} -
19 das Wechselgetriebe
- {change speed gear; variable gear} -
20 der Stimmwechsel
- {change of voice}
См. также в других словарях:
change — [ ʃɑ̃ʒ ] n. m. • XIIe; de changer ♦ Action de changer une chose contre une autre. ⇒ changement, échange, troc. I ♦ 1 ♦ Loc. Gagner, perdre au change : être avantagé ou désavantagé lors d un échange. 2 ♦ (XIIIe; it. cambio) Action de changer une… … Encyclopédie Universelle
change — change, social change One of the central problems of sociology . In the middle of the nineteenth century, the first attempts at sociological analysis were prompted by the need to explain two great waves of change that were sweeping across Europe … Dictionary of sociology
change — CHANGE. s. m. Troc d une chose contre une autre. Ce mot n est guère d usage en ce sens que dans les phrases suivantes: Gagner au change. Perdre au change.Change, est aussi Le lieu où l on va changer des pièces de monnoie pour d autres, comme des… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
change — vb Change, alter, vary, modify (and their corresponding nouns change, alteration, variation, modification) are comparable when denoting to make or become different (or when denoting a difference effected). Change and alter are sometimes… … New Dictionary of Synonyms
change — change; change·abil·i·ty; change·able; change·able·ness; change·ably; change·about; change·ful; change·less; change·ment; ex·change·able; in·ter·change·abil·i·ty; in·ter·change·able; change·ling; change·over; coun·ter·change; ex·change;… … English syllables
change — CHANGE. s. m. Troc d une chose avec une autre. Vous ne gagnerez rien au change. change pour change. ce change ne vous est pas avantageux. Il se dit aussi, quand on quitte une chose pour une autre. Il aime le change. courir au change. Change, En… … Dictionnaire de l'Académie française
change — I verb adapt, adjust, alter, be converted, be inconstant, be irresolute, convert, convertere in, deviate, displace, diverge, evolve, exchange, fluctuate, give in exchange, go through phases, immutare, innovate, interchange, make a transition,… … Law dictionary
Change — (ch[=a]nj), v. t. [imp. & p. p. {Changed} (ch[=a]njd); p. pr. & vb. n. {Changing}.] [F. changer, fr. LL. cambiare, to exchange, barter, L. cambire. Cf. {Cambial}.] 1. To alter; to make different; to cause to pass from one state to another; as, to … The Collaborative International Dictionary of English
Change — Change, n. [F. change, fr. changer. See {Change}. v. t.] 1. Any variation or alteration; a passing from one state or form to another; as, a change of countenance; a change of habits or principles. [1913 Webster] Apprehensions of a change of… … The Collaborative International Dictionary of English
change — [chānj] vt. changed, changing [ME changen < OFr changier < LL cambiare < L cambire, to exchange, barter < Celt (as in OIr camb) < IE base * kamb , to bend, crook (> Welsh cam, Bret kamm, crooked)] 1. to put or take (a thing) in… … English World dictionary
change — Change, Permutatio pecuniae, Collybus, Bud. Et la place et endroit de la ville où les changeurs ont leurs boutiques. Selon ce on dit le pont aux changes. Et en fait de venerie Change est l opposite du droit, Estant le droit le Cerf qui a esté… … Thresor de la langue françoyse