Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(catch+up+with)

  • 1 eye

    /ai/ * danh từ - mắt, con mắt - (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) - lỗ (kim, xâu dây ở giày...) - vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) - sự nhìn, thị giác - cách nhìn, con mắt =to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức - cách nhìn, sự đánh giá =to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng - sự chú ý, sự theo dõi =to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi - sự sáng suốt =to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra !all my eye [and Betty martin] - chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý !an eye for an eye - ăn miếng trả miếng !to be all eyes - nhìn chằm chằm !to be up to the eyes in - ngập đầu (công việc, nợ nần) !to be very much in the public eye - là người có tai mắt trong thiên hạ !to cast sheep's eyes - (xem) sheep !to catch the speaker's eye - được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu !to clap (set) one's eyes on - nhìn !eyes front! - (xem) front !eyes left! - (quân sự) nhìn bên trái! !eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give an eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give the glad eye to somebody - (xem) glad !to have an eye for - có con mắt tinh đời về, rất tinh tế !to have an eye to something - lấy cái gì làm mục đích !to have an eye to everything - chú ý từng li từng tí !to have eyes at the back of one's head - có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy !to have one's eye well in at shooting - mắt tinh bắn giỏi !his eyes arr bigger than his belly - no bụng đói con mắt !if you had half an eye - nếu anh không mù, nếu anh không đần độn !in the eyes of - theo sự đánh giá của, theo con mắt của !in the eye of the law - đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp !in the eye of the wind - ngược gió !in the mind's eye - trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước !to lose an eye - mù một mắt !to make eyes - liếc mắt đưa tình !to make someone open his eyes - làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) !my eye(s)! - ồ lạ nhỉ! !to maked eye - mắt thường (không cần đeo kính) !to see eye to eye with somebody - đồng ý với ai !to see with half an eye - trông thấy ngay !to throw dust in somebody's eyes - (xem) dust !under the eye of somebody - dưới sự giám sát của ai !where are your eyes? - thong manh à?, mắt để ở đâu? !to wipe somwone's eys - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !with an eye to something - nhằm cái gì * ngoại động từ - nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > eye

  • 2 chaff

    /fʃɑ:f/ * danh từ - trấu, vỏ (hột) - rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn) - (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị - (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ !to be caught with chaff - bị lừa bịp một cách dễ dàng !to catch with chaff - đánh lừa một cách dễ dàng !a grain of wheat in a bushel of chaff - cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng * ngoại động từ - băm (rơm rạ) * danh từ - lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt * ngoại động từ - nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

    English-Vietnamese dictionary > chaff

  • 3 hare

    /heə/ * danh từ - (động vật học) thỏ rừng !first catch your hare then cook him - (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc !hare and hounds - trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm) !made as a March hare - cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ !to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds - bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

    English-Vietnamese dictionary > hare

  • 4 ball

    /bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng

    English-Vietnamese dictionary > ball

  • 5 fire

    /'faie/ * danh từ - lửa, ánh lửa =fire burns+ lửa cháy =to strike fire+ đánh lửa =there is no smoke without fire+ không có lửa sao có khói - sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà =on fire+ đang cháy =to set fire to something; to set something on fire+ đốt cháy cái gì =to catch (take) fire+ bắt lửa, cháy =fire!+ cháy nhà! - ánh sáng =St Elmo's fire+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão) - sự bắn hoả lực =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =running fire+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm =under enemy fire+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch =between two fire+ bị bắn từ hai phía lại =line of fire+ đường đạn (sắp bắn) - lò sưởi =an electrice fire+ lò sưởi điện - sự tra tấn bằng lửa - sự sốt, cơn sốt - ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát =the fire of patriotism+ ngọn lửa yêu nước - sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt !to be put to fire and sword - ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng !burnt child dreads the fire - chim phải tên sợ làn cây cong !the fat is in the fire - (xem) flat !to go through fire and water - đương đầu với nguy hiểm !to hang fire - (xem) hang !to miss fire - (như) to hang fire - thất bại (trong việc gì) !out of the frying-pan into the fire - tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa !to play with fire - chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to pour oil on fire !to add fuel to the fire - lửa cháy đổ thêm dầu !to set the Thames on fire - làm những việc kinh thiên động địa !to set the world on fire - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh * ngoại động từ - đốt cháy, đốt (lò...) - làm nổ, bắn (súng...) =to fire a mine+ giật mìn =to fire a rocket+ phóng rôcket - làm đỏ - nung =to fire bricks+ nung gạch - sấy (chè, thuốc lá...) - đốt, khử trùng (bằng chất hoá học) - thải, đuổi, sa thải - (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) - (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi * nội động từ - bắt lửa, cháy, bốc cháy - nóng lên - rực đỏ - nổ (súng); nổ súng, bắn - chạy (máy) =the engine fires evenly+ máy chạy đều !to fire away - bắt đầu tiến hành - nổ (súng) !to fire broadside - bắn tất cả các súng một bên mạn tàu !to fire off - bắn - (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra =to fire off a remark+ bất chợt phát ra một câu nhận xét =to fire off a postcard+ gửi cấp tốc một bưu thiếp !to fire up - nổi giận đùng đùng !to fire salute - bắn súng chào

    English-Vietnamese dictionary > fire

  • 6 lark

    /lɑ:k/ * danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/) - chim chiền chiện !to rise with the lark - dậy sớm !if the sky fall we shall catch larks - nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ * danh từ - sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa =to have a lark+ vui đùa =what a lark!+ vui nhỉ!, hay nhỉ! * nội động từ - vui đùa, đùa nghịch, bông đùa =stop larking about+ đừng đùa nghịch nữa

    English-Vietnamese dictionary > lark

См. также в других словарях:

  • catch up with — verb 1. catch up with and possibly overtake (Freq. 9) The Rolls Royce caught us near the exit ramp • Syn: ↑overtake, ↑catch • Derivationally related forms: ↑overtaking (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • catch up with — phrasal verb [transitive] Word forms catch up with : present tense I/you/we/they catch up with he/she/it catches up with present participle catching up with past tense caught up with past participle caught up with 1) catch up with someone to find …   English dictionary

  • catch up with — 1) PHRASAL VERB When people catch up with someone who has done something wrong, they succeed in finding them in order to arrest or punish them. [V P P n] The law caught up with him yesterday. 2) PHRASAL VERB If something catches up with you, you… …   English dictionary

  • catch up with — (smb/smth) become even with someone (in a race or in schoolwork etc.) I think it s too late to catch up with the rest of the class now …   Idioms and examples

  • catch up with — revealed or exposed, come back to haunt you    When your lies catch up with you, it s embarrassing …   English idioms

  • catch somebody with their pants down — catch sb with their ˈpants down idiom (BrE also catch sb with their ˈtrousers down) (informal) to arrive or do sth when sb is not expecting it and not ready, especially when they are in an embarrassing situation Main entry: ↑catchidiom …   Useful english dictionary

  • catch somebody with their trousers down — catch sb with their ˈpants down idiom (BrE also catch sb with their ˈtrousers down) (informal) to arrive or do sth when sb is not expecting it and not ready, especially when they are in an embarrassing situation Main entry: ↑catchidiom …   Useful english dictionary

  • catch someone with their pants (or trousers) down — informal catch someone in an embarrassingly unprepared state. → pants …   English new terms dictionary

  • catch someone with their pants down — ► catch someone with their pants (or trousers) down informal catch someone in an embarrassingly unprepared state. Main Entry: ↑pants …   English terms dictionary

  • catch someone with their trousers down — ► catch someone with their pants (or trousers) down informal catch someone in an embarrassingly unprepared state. Main Entry: ↑pants …   English terms dictionary

  • catch someone with their fingers in the till — catch (someone) with (their) fingers/hand in the till have (your) fingers/hand in the till to steal money from the place where you work, usually from a shop. Senior officials who get caught with their fingers in the till must expect to be… …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»