Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(casual+chat)

  • 1 unzuverlässig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm - {slippery} trơ, dễ tuột, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định - {unreliable} không đáng tin, không xác thực - {unsound} ôi, thiu, hỏng, xấu, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say - {unsure} không thật, không xác thật - {untrustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzuverlässig

  • 2 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 3 nachlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlässig

См. также в других словарях:

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • Casual game — A casual game is a video game targeted at a mass audience of casual gamers. Casual games can have any type of gameplay, and fit in any genre. They are typically distinguished by their simple rules, in contrast to more complex hardcore games.… …   Wikipedia

  • Casual Romance Club — Infobox animanga/Header name = Casual Romance Club caption = ja name = ja name trans = genre = Infobox animanga/Game title = developer = Libido and QT Software publisher = genre = ratings = platforms = released = Infobox animanga/OVA title =… …   Wikipedia

  • chat — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 (esp. BrE) a friendly conversation ADJECTIVE ▪ brief, little, quick, short ▪ long ▪ cosy/cozy, fireside …   Collocations dictionary

  • casual — adj. VERBS ▪ appear, be, sound ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc. ▪ almost …   Collocations dictionary

  • chat shit — verb a) To talk nonsense or to lie. I shagged David Beckham last week. b) To have a casual or meaningless conversation. Stop chatting shit, thats a load of bollocks. Syn: talk trash, talk s …   Wiktionary

  • chat up — verb To talk to (someone) in a friendly, open, or casual manner, sometimes also in a charming or affected manner, usually to curry favor, and sometimes flirtatiously with the intention of establishing a romantic or sexual encounter or… …   Wiktionary

  • Online chat — may refer to any kind of communication over the Internet, that offers an instantaneous transmission of text based messages from sender to receiver, hence the delay for visual access to the sent message shall not hamper the flow of communications… …   Wikipedia

  • Sketches featured on Late Show with David Letterman — CBS s Late Show with David Letterman regularly features different sketches that follow the monologue and precede interviews with guests. Often these are repeated absurdist segments, involving various cast members, Dave s friends, audience… …   Wikipedia

  • VinaGame — Infobox Company company name = VinaGame Inc. company company type = Private company foundation = September 9 2004 location = 459B Nguyen Dinh Chieu Street, Ho Chi Minh City VIE key people = Mr. Le Hong Minh, (Chairman) Mr. Bryan Pelz, (CEO) num… …   Wikipedia

  • Infidelity — Relationships Types …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»