Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(casting)

  • 1 casting

    v. Tab tom txawb; tab tom yees phiaj num; tab tom xaiv neeg ua yeeb yam
    n. Kev tab tom txawb

    English-Hmong dictionary > casting

  • 2 casting

    /'kɑ:stiɳ/ * danh từ - sự đổ khuôn, sự đúc - vật đúc

    English-Vietnamese dictionary > casting

  • 3 casting-voice

    /'k/:stiɳ'vout/ Cách viết khác: (casting-voice)/'kɑ:stiɳ'vɔis/ -voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

    English-Vietnamese dictionary > casting-voice

  • 4 casting-vote

    /'k/:stiɳ'vout/ Cách viết khác: (casting-voice)/'kɑ:stiɳ'vɔis/ -voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

    English-Vietnamese dictionary > casting-vote

  • 5 casting-net

    /'kɑ:stiɳnet/ * danh từ - lưới bủa, lưới giăng

    English-Vietnamese dictionary > casting-net

  • 6 die Gießerei

    - {casting} sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc - {foundry} lò đúc, xưởng đúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gießerei

  • 7 das Gießharz

    - {casting resin}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gießharz

  • 8 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 9 die Verteilung

    - {apportion} - {apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {share-out} sự chia lãi, tiền chơi họ được chia = die Verteilung (Theater) {casting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verteilung

  • 10 der Ausschlag

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = der Ausschlag (Zeiger) {deflection; deflexion}+ = der Ausschlag (Medizin) {blotch; efflorescence; exanthema; pimples; rash}+ = den Ausschlag geben {to decide; to tip the scale; to turn the balance; to turn the scale}+ = den Ausschlag gebend {casting}+ = mit Ausschlag verbunden (Medizin) {eruptive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschlag

  • 11 b.b.c

    /'bi:bi:'si:/ * (viết tắt) của British Broad-casting Corporation đài B.B.C. (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > b.b.c

См. также в других словарях:

  • casting — [ kastiŋ ] n. m. • av. 1972; mot angl. ♦ Anglic. Sélection des acteurs, des figurants, etc. (d un spectacle). Fig. Distribution de rôles (sociaux, professionnels). Il y a quelques erreurs de casting dans ce ministère. Recomm. offic. distribution… …   Encyclopédie Universelle

  • Casting — Cast ing, n. 1. The act of one who casts or throws, as in fishing. [1913 Webster] 2. The act or process of making casts or impressions, or of shaping metal or plaster in a mold; the act or the process of pouring molten metal into a mold. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Casting — Saltar a navegación, búsqueda Un casting (voz inglesa) es, en teatro, cine, televisión, etc., el proceso de selección de actores, presentadores, modelos y otros cargos similares. Habitualmente, en esta selección todos los candidatos a un trabajo… …   Wikipedia Español

  • casting — CÁSTING s.n. Concurs sportiv în care participanţii au dreptul la un număr de aruncări la ţintă, cu lanseta, într un timp limitat. – Din engl. casting. Trimis de valeriu, 03.03.2003. Sursa: DEX 98  cásting s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004.… …   Dicționar Român

  • casting — (izg. kàsting) m DEFINICIJA odabir glumaca i podjela uloga za kazališnu predstavu ili film, odabir manekenki za modnu reviju i sl. SINTAGMA casting manager (izg. casting mènadžer) onaj koji radi i obavlja casting ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • casting — (n.) a metal casting, late 14c., from prp. of CAST (Cf. cast) (v.) …   Etymology dictionary

  • casting — ► NOUN ▪ an object made by casting molten metal or other material …   English terms dictionary

  • Casting — Casting. См. Отливка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • casting — → castin …   Diccionario panhispánico de dudas

  • casting — (del inglés; pronunciamos castin ) sustantivo masculino 1. Área: cine Sesión o sesiones para seleccionar a los actores que intervienen en una producción artística como película, programa de televisión o espot de propaganda: Algunos castings… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • casting — (Voz ingl.). m. Selección de actores o de modelos publicitarios para una determinada actuación …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»