Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(capture)

  • 1 capture

    /'kæptʃə/ * danh từ - sự bắt giữ, sự bị bắt - sự đoạt được, sự giành được - người bị bắt, vật bị bắt * ngoại động từ - bắt giữ, bắt - đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút =to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...

    English-Vietnamese dictionary > capture

  • 2 capture

    v. Txhom; cuab
    n. Txoj kev txhom; txoj kev cuab

    English-Hmong dictionary > capture

  • 3 die Eroberung

    - {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {conquest} sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được, người mình đã chiếm đoạt được cảm tình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eroberung

  • 4 der Fang

    - {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {catching} - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, mẻ, tiền thu, cảnh quay = der Fang (Zoologie) {fang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fang

  • 5 die Aufzeichnungsdatei

    - {capture file; log file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufzeichnungsdatei

  • 6 die Festnahme

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {capture} sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu, sự lên cơn = die vorläufige Festnahme (Jura) {preventive arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festnahme

  • 7 einfangen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to net} bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới &), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan, đan lưới, được lãi thực - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt = einfangen (fing ein,eingefangen) {to capture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfangen

  • 8 die Ergreifung

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu, sự lên cơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ergreifung

  • 9 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 10 das Aufbringen

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin = das Aufbringen (Marine) {capture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufbringen

  • 11 kapern

    - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, tước đoạt - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapern

  • 12 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

  • 13 die Betriebsdatenerfassung

    - {industrial data capture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebsdatenerfassung

  • 14 gefangen

    - {captive} bị bắt giữ, bị giam cầm = gefangen nehmen {to capture}+ = sich gefangen geben {to yield oneself prisoner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefangen

  • 15 erobern

    - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ - xử sự, cư xử, ăn ở - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to gain} thu được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, đem, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở - bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to win (won,won) nhận được, có được, thắng cuộc, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo = wieder erobern {to retake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erobern

  • 16 erbeuten

    - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to loot} cướp bóc, cướp phá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erbeuten

  • 17 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

  • 18 festnehmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to capture} bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to cop} bắt được, tóm được = festnehmen (nahm fest,festgenommen) {to apprehend; to seize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festnehmen

  • 19 nehmen

    (nahm,genommen) - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút = nehmen (nahm,genommen) (Hindernis) {to clear; to negotiate}+ = nehmen (nahm,genommen) (Rechtsanwalt) {to retain}+ = wieder nehmen {to retake}+ = in acht nehmen {to take care of}+ = an sich nehmen {to bag}+ = auf sich nehmen {to accept; to take on}+ = es genau nehmen [mit] {to be particular [about]}+ = auf sich nehmen (Verantwortung) {to assume}+ = nehmen wir mal an {say}+ = es ganz genau nehmen {to draw it fine}+ = etwas zu sich nehmen {to eat something}+ = nichts zu sich nehmen {to fast}+ = sich in acht nehmen vor {to mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nehmen

См. также в других словарях:

  • capture — [ kaptyr ] n. f. • 1406; lat. captura, de capere « prendre » 1 ♦ Action de capturer. ⇒ prise, saisie. La capture d un navire. Capture d un criminel. ⇒ arrestation. 2 ♦ Ce qui est capturé. ⇒ butin, prise, trophée (cf. Coup de filet). Une belle… …   Encyclopédie Universelle

  • Capture — can refer to a number of things aside from its usual :* In abstract strategy games (such as taekwondo), the process of eliminating or immobilising an opponent s game piece. * In radio, FM capture is a phenomenon of frequency modulation. In media …   Wikipedia

  • capture — cap‧ture [ˈkæptʆə ǁ ər] verb [transitive] 1. COMMERCE to get something that previously belonged to one of your competitors: • Japanese firms have captured over 60% of the electronics market. 2. COMPUTING to put something such as information or a… …   Financial and business terms

  • Capture — Cap ture, v. t. [imp. & p. p. {Captured}; p. pr. & vb. n. {Capturing}.] 1. To seize or take possession of by force, surprise, or stratagem; to overcome and hold; to secure by effort. [1913 Webster] 2. to record or make a lasting representation of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Capture Go — is a simplified variation of the Go board game established primarily as an introduction to the rules and concepts of Go. Known also as The Capture Game, First Capture Go, and Atari Go, it was first introduced by Yasuda Yasutoshi, an 8 dan… …   Wikipedia

  • capture — I verb apprehend, arrest, capere, carry away, catch, comprehendere, confine, hold captive, hold in captivity, immure, impress, imprison, incarcerate, jail, lock up, make an arrest, make prisoner, net, repress, restrain, restrict, seize, subdue,… …   Law dictionary

  • Capture — Cap ture, n. [L. capture, fr. caper to take: cf. F. capture. See {Caitiff}, and cf. {aptive}.] [1913 Webster] 1. The act of seizing by force, or getting possession of by superior power or by stratagem; as, the capture of an enemy, a vessel, or a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Capture — bezeichnet: Motion Capture, Computerlesetechnik für menschliche Bewegungen Adobe Capture, Konvertierungswerkzeug von Grafik zu PDF Capture/Compare Einheit, Rechnerbaustein Siehe auch: Kaptur …   Deutsch Wikipedia

  • capture — CAPTURE. s. f. Prise au corps. Il ne se dit guère que d Un homme arrêté pour dettes, ou pour crime, par ordre de Justice. Ce sergent a fait deux captures ce matin. On a pris un fameux voleur, c est une belle capture. [b]f♛/b] On le dit… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • capture — [kap′chər] n. [Fr < L captura < captus: see CAPTIVE] 1. a taking or being taken by force, surprise, or skill, as enemy troops, an opponent s piece in chess, etc. 2. that which is thus taken or seized; specif., a prize or booty in war 3. the …   English World dictionary

  • capture — (n.) 1540s, from M.Fr. capture a taking, from L. captura a taking (especially of animals), from captus (see CAPTIVE (Cf. captive)). The verb is 1795; in chess, checkers, etc., 1820. Related: Captured; capturing …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»