Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(cap)

  • 121 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 122 double-bitt

    /'dʌblbit/ * ngoại động từ - (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc

    English-Vietnamese dictionary > double-bitt

  • 123 egyptologist

    /,i:dʤip'tɔlədʤist/ * danh từ - nhà Ai-cập học (khảo cứu cổ học Ai-cập)

    English-Vietnamese dictionary > egyptologist

  • 124 egyptology

    /,i:dʤip'tɔlədʤi/ * danh từ - Ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học Ai-cập)

    English-Vietnamese dictionary > egyptology

  • 125 enfeoffment

    /in'fefmənt/ Cách viết khác: (infeudation) /,infju:'deiʃn/ * danh từ (sử học) - sự cấp thái ấp - chiếu cấp thái ấp

    English-Vietnamese dictionary > enfeoffment

  • 126 estate

    /is'teit/ * danh từ - tài sản, di sản - bất động sản ruộng đất - đẳng cấp =the third estate+ đẳng cấp thứ ba (Pháp) =fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí - (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

    English-Vietnamese dictionary > estate

  • 127 estovers

    /es'touvəz/ * danh từ số nhiều - (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu) - tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng

    English-Vietnamese dictionary > estovers

  • 128 fake

    /feik/ * danh từ - (hàng hải) vòng dây cáp * ngoại động từ - (hàng hải) cuộn (dây cáp) * danh từ - vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo - báo cáo bịa - (định ngữ) giả, giả mạo * ngoại động từ - làm giống như thật - làm giả, giả mạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

    English-Vietnamese dictionary > fake

См. также в других словарях:

  • cap — cap …   Dictionnaire des rimes

  • cap — cap·no·di·a·ce·ae; cap·no·di·um; cap·pa; cap·pagh; cap·pa·ri·da·ce·ae; cap·pa·ris; cap·pe·len·ite; cap·pel·let·ti; cap·pie; cap·po; cap·py; cap·ra; cap·ral·de·hyde; cap·rate; cap·ric; cap·ri·cor·nis; cap·ri·dae; cap·ri·fi·cate; cap·ri·fi·ca·tion; …   English syllables

  • cap — [ kap ] n. m. • XIIIe; mot provenç. « tête », lat. caput I ♦ Vx Tête. ⇒ chef. Mod. Loc. De pied en cap [ dəpjetɑ̃kap ] :des pieds à la tête. ⇒ 1. complètement. Armés de pied en cap. II ♦ 1 ♦ (1387) Pointe de terre qui s avance d …   Encyclopédie Universelle

  • Cap — (k[a^]p), n. [OE. cappe, AS. c[ae]ppe, cap, cape, hood, fr. LL, cappa, capa; perhaps of Iberian origin, as Isidorus of Seville mentions it first: Capa, quia quasi totum capiat hominem; it. capitis ornamentum. See 3d {Cape}, and cf. 1st {Cope}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CAP-10 — Vue …   Wikipédia en Français

  • Cap 10 — Vue de l avion Type Avion de voltige Motorisation Moteur Lyc …   Wikipédia en Français

  • cap — Cap, m. N est pas naif Francois, Car le Francois dit chef, ce que le Gascon dit Cap, Et l Espagnol Cabo, et l Italien Capo, tous quatre issans du Latin Caput. Et combien qu envers le Gascon ce mot signifie aussi teste, ce neantmoins le Francois n …   Thresor de la langue françoyse

  • Cap — als Abkürzung steht für: Calender Access Protocol, Übermittlungsprotokoll für Kalenderdaten zwischen beliebigen Groupwareservern. CAMEL Application Part: Transportprotokoll aus der Familie des Signalling System 7 für CAMEL Anwendungen in… …   Deutsch Wikipedia

  • CAP — als Abkürzung steht für: CAP (Automobilhersteller), ehemaliger belgischer Automobilhersteller CAP (Markt), eine Supermarktkette betrieben von behinderten/benachteiligten Menschen CAP Customer Advantage Program GmbH, verantwortlich für HappyDigits …   Deutsch Wikipedia

  • Cap 24 — logo de Cap 24 Création 20 mars 2008 Disparition Octobre 2010 Slogan « La chaîne capitale » Langue …   Wikipédia en Français

  • cap — cap1 [kap] n. [ME cappe < OE cæppe & ML cappa < LL cappa, a cape, hooded cloak] 1. any closefitting head covering, brimless or with only a front visor, and made of wool, cotton, etc., as a baseball cap or overseas cap, or of muslin or lace …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»