Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(by+truck)

  • 1 truck

    /trʌk/ * danh từ - sự trao đổi, sự đổi chác - đồ linh tinh, hàng vặt - (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán) - quan hệ =to have no truck with+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến - (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system) * động từ - buôn bán; đổi chác =to truck with someone+ buôn bán với ai =to truck a horse for a cow+ đổi con ngựa lấy con bò - bán rong (hàng hoá) * danh từ - xe ba gác - xe tải - (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui) - (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) * ngoại động từ - chở bằng xe ba gác - chở bằng xe tải - chở bằng toa chở hàng

    English-Vietnamese dictionary > truck

  • 2 dump-truck

    /'dʌmpkɑ:/ Cách viết khác: (dump-truck) /'dʌmptrʌk/ -truck) /'dʌmptrʌk/ * danh từ - xe lật (đổ rác...)

    English-Vietnamese dictionary > dump-truck

  • 3 cattle-truck

    /'kætltrʌk/ * danh từ - toa chở thú nuôi

    English-Vietnamese dictionary > cattle-truck

  • 4 fire-truck

    /'faiətrʌk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe chữa cháy

    English-Vietnamese dictionary > fire-truck

  • 5 garden truck

    /'gɑ:dn'trʌk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả =to raise garden_truck for the market+ trồng rau quả để bán

    English-Vietnamese dictionary > garden truck

  • 6 sky truck

    /'skai'trʌk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải

    English-Vietnamese dictionary > sky truck

  • 7 der Lastkraftwagen

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastkraftwagen

  • 8 die wertlosen Gegenstände

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = die kunstgewerblichen Gegenstände {handicraft articles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die wertlosen Gegenstände

  • 9 die Abfälle

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfälle

  • 10 das Gemüse

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {vegetable} = das frische Gemüse {greens}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gemüse

  • 11 das Drehgestell

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = das Drehgestell (Bahntechnik) {bogie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drehgestell

  • 12 das Lastauto

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lastauto

  • 13 der Gemüsegärtner

    - {truck farmer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gemüsegärtner

  • 14 der Tauschhandel

    - {barter} sự đổi chác - {swop} sự trao đổi - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = Tauschhandel treiben {to barter; to dicker; to truck}+ = der bargeldlose Tauschhandel {barter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tauschhandel

  • 15 der Lastwagen

    - {lorry} xe tải motor lorry), toa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, xe dỡ hành lý - {waggon} xe ngựa, xe bò, toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastwagen

  • 16 das Tauschgeschäft

    - {barter} sự đổi chác - {swop} sự trao đổi - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tauschgeschäft

  • 17 das Fahrgestell

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {chassis} khung gầm - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = das Fahrgestell (Luftfahrt) {undercarriage}+ = das Fahrgestell (Bahntechnik) {bogie}+ = das Fahrgestell einziehen (Flugzeug) {to retract the undercarriage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrgestell

  • 18 die Lore

    - {lorry} xe tải motor lorry), toa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lore

  • 19 der Güterwagen

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim = der offene Güterwagen {gondola; gondola car; open goods truck; truck; waggon; wagon}+ = der geschlossene Güterwagen {box car; boxcar}+ = in Güterwagen verschicken {to van}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterwagen

  • 20 der Tausch

    - {barter} sự đổi chác - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {commutation} sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế, sự giảm, sự đảo mạch - {exchange} sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {swap} - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = im Tausch weggeben {to barter away}+ = der wiederholte Tausch {reexchange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tausch

См. также в других словарях:

  • Truck (disambiguation) — Truck may mean:Vehicles Transport* Truck * Pickup truck * Light truck * Forklift truck * Freight truck, a type of train carriage * Railroad truck, also known as a bogie * Hand truck, also a sack truck in the United Kingdom * Skateboard truck *… …   Wikipedia

  • Truck Acts — is the name given to legislation that outlaws truck systems, which are also known as company store systems, or debt bondage. Such laws date back in Britain to the 15th century but have also been implemented in other countries.HistoryThe modern… …   Wikipedia

  • Truck racing — is a form of motor racing which involves modified versions of heavy trucks on racing circuits. This type of racing is popular in Europe. For the American version of pickup truck racing, see the NASCAR Craftsman Truck Series, or an earlier series …   Wikipedia

  • Truck Dogs — Truck Dogs: A Novel in Four Bites is a children s adventure/science fiction novel by Australian author Graeme Base, who is famous for his large picture books such as Animalia. It was published in 2003 and nominated for a CBCA 2004 Book of the… …   Wikipedia

  • Truck scale software — is a class of software pertaining to the collection of transactional scale weighment data. Specifically for truck scales used to weigh heavy trucks, light trucks, or other commercial vehicles. The basic concept of Truck Scale Software is to… …   Wikipedia

  • Truck Star Dulliken — gegründet 1984 Voller Name Truck Star Dulliken …   Deutsch Wikipedia

  • Truck nuts — Truck nuts, also known as truck balls, also known as truck scrotums, are accessories for pickup trucks and other vehicles. Capitalizing upon the association of trucks with machismo, truck nuts resemble oversized human testicles inside scrota of… …   Wikipedia

  • Truck Drivin' Man — Single by Terry Fell Released 1954 Genre Country …   Wikipedia

  • Truck scale — Truck scales are large, floor mounted weighing systems that can weigh entire vehicles and their contents. As the American name implies, they frequently weigh entire trucks. In the United Kingdom, they are called weighbridges. They can be surface… …   Wikipedia

  • truck — truck1 [truk] n. [< ? L trochus, a hoop < Gr trochos, a wheel, disk: see TROCHE] 1. Historical a small, solid wheel or roller, esp. one for a gun carriage 2. a small, wooden block or disk with holes for halyards, esp. one at the top of a… …   English World dictionary

  • Truck Dismount — (also known as Rekkaturvat) is a computer game made by Jetro Lauha of tAAt. Truck Dismount is a simple stress reliever, allowing players to release their anger on a 3D stick figure.cite web|url=http://www.gametunnel.com/gamespace.php?id=210… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»