Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(by+expert)

  • 1 expert

    /'ekspə:t/ * tính từ - (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện =to be expert at (in) something+ thành thạo (tinh thông) về cái gì - của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn =an expert opinion+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn =according to expert evidence+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra * danh từ - nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên - viên giám định

    English-Vietnamese dictionary > expert

  • 2 der Sachverstand

    - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachverstand

  • 3 fachmännisch

    - {expert} chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn, về mặt chuyên môn - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp - {specialistic} ngành chuyên môn - {workmanlike} khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo = nicht fachmännisch {lay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachmännisch

  • 4 sachkundig

    - {expert} chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn, về mặt chuyên môn - {knowledgeable} biết nhiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachkundig

  • 5 der Praktiker

    - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định - {practician} người thực hành, người hành nghề - {practitioner} thầy thuốc đang hành nghề, luật sư đang hành nghề = der alte Praktiker {old stager}+ = ein alter Praktiker [in] {an old hand [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Praktiker

  • 6 das Expertensystem

    - {expert system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Expertensystem

  • 7 die Begutachtung

    - {expert opinion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begutachtung

  • 8 der Experte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định = der Experte [in] {dab [at,in]; swell [at]}+ = Experte sein für {to be adept at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Experte

  • 9 der Kunstsachverständige

    - {art expert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstsachverständige

  • 10 der Sachverständige

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, người thạo, tấm, hạt tấm = der Sachverständige [in] {judge [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachverständige

  • 11 der Könner

    - {adapt} - {artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Könner

  • 12 der Kenner

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {connoisseur} người sành sỏi, người thành thạo - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {fancier} người sành, người thích chơi - {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kenner

  • 13 kundig

    - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang = kundig [in] {expert [at,in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kundig

  • 14 der Fachmann

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {professional} người chuyên nghiệp, đấu thủ nhà nghề - {proficient} người tài giỏi, người thành thạo - {specialist} nhà chuyên khoa = der anerkannte Fachmann {accepted authority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachmann

  • 15 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 16 der Kunstexperte

    - {art expert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstexperte

  • 17 der Sachbearbeiter

    - {desk officer; official expert; official in charge} = der kaufmännische Sachbearbeiter {commercial official in charge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachbearbeiter

  • 18 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 19 der Gutachter

    - {censor} nhân viên kiểm duyệt, giám thị - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gutachter

См. также в других словарях:

  • expert — expert, erte [ ɛkspɛr, ɛrt ] adj. et n. m. • espert XIIIe; lat. expertus, p. p. de experiri → expérience I ♦ Adj. Qui a, par l expérience, par la pratique, acquis une grande habileté. ⇒ adroit, exercé, expérimenté, habile. Un technicien expert. ⇒ …   Encyclopédie Universelle

  • Expert AG — Rechtsform AG Gründung 1962 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Expert-Comptable — Un expert comptable est un professionnel de la comptabilité. Il tient, contrôle, surveille, redresse la comptabilité des entreprises et entités juridiques. Il établit les bilans et comptes de résultats des entreprises. Sommaire 1 Formation 2… …   Wikipédia en Français

  • Expert-comptable — Un expert comptable est un professionnel de la comptabilité. Il tient, contrôle, surveille, redresse la comptabilité des entreprises et entités juridiques. Il établit les bilans et comptes de résultats des entreprises. Sommaire 1 Formation 2… …   Wikipédia en Français

  • Expert Judiciaire — (France) Un expert judiciaire est un professionnel qualifié dans un domaine autre que le droit, auxiliaire de justice occasionnel du juge dans le cadre des missions qui lui sont confiées par les différentes juridictions françaises. Il doit être… …   Wikipédia en Français

  • Expert comptable — Un expert comptable est un professionnel de la comptabilité. Il tient, contrôle, surveille, redresse la comptabilité des entreprises et entités juridiques. Il établit les bilans et comptes de résultats des entreprises. Sommaire 1 Formation 2… …   Wikipédia en Français

  • Expert judiciaire (France) — Un expert judiciaire est un professionnel qualifié dans un domaine autre que le droit, auxiliaire de justice occasionnel du juge dans le cadre des missions qui lui sont confiées par les différentes juridictions françaises. Il doit être… …   Wikipédia en Français

  • expert witness — see witness Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. expert witness n …   Law dictionary

  • Expert (Russian magazine) — Expert or Ekspert magazine (Russian: Журнал Эксперт ). Russia s leading business weekly magazine, established in 1995 in Moscow by a group of editors and journalists who departed from Kommersant publishing house. Covers economics finance, Russian …   Wikipedia

  • Expert (Zeitschrift) — Expert (russ. Эксперт) ist eine Wirtschaftszeitschrift aus Russland. Sie erscheint wöchentlich in einer Auflage von 85.000 Exemplaren. Der Redaktionssitz ist Moskau. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte und Eigentümer 2 Die Zeitschrift 3 Der Verlag …   Deutsch Wikipedia

  • expert — EXPÉRT, Ă, experţi, te, s.m. şi f., adj. 1. s.m. şi f. (Adesea adjectival) Persoană care posedă cunoştinţe temeinice într un anumit domeniu; specialist de mare clasă. ♦ spec. Persoană competentă într un anumit domeniu, numită de un organ de stat… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»