Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(by+doctor)

  • 1 doctor

    /'dɔktə/ * danh từ - bác sĩ y khoa - tiến sĩ =Doctor of Mathematics+ tiến sĩ toán học - (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu) - bộ phận điều chỉnh (ở máy) - ruồi già (để câu cá) - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái * ngoại động từ - chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào =he is always doctoring himself+ hắn ta cứ (uống) thuốc suốt - cấp bằng bác sĩ y khoa cho - thiến, hoạn - sửa chữa, chấp vá (máy...) - làm giả, giả mạo - ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất) * nội động từ - làm bác sĩ y khoa

    English-Vietnamese dictionary > doctor

  • 2 doctor

    n. Kws kho mob

    English-Hmong dictionary > doctor

  • 3 eye-doctor

    /'ai,dɔktə/ * danh từ - bác sĩ chữa mắt

    English-Vietnamese dictionary > eye-doctor

  • 4 panel doctor

    /'pænl'dɔktə/ * danh từ - bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)

    English-Vietnamese dictionary > panel doctor

  • 5 saw-doctor

    /'sɔ:,dɔktə/ * danh từ - máy cắt răng cưa

    English-Vietnamese dictionary > saw-doctor

  • 6 witch-doctor

    /'wit,d kt / * danh từ - phù thuỷ lang băm, thầy mo

    English-Vietnamese dictionary > witch-doctor

  • 7 der Arzt

    - {doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, nhà học giả, nhà thông thái = Arzt sein {to profess medicine}+ = Arzt werden {to become a doctor}+ = der leitende Arzt {chief physician}+ = der beratende Arzt {consultant}+ = der praktische Arzt {general practitioner}+ = Er war beim Arzt. {He has been to see the doctor.}+ = der niedergelassene Arzt {primary care physician}+ = als Arzt praktizieren {to doctor}+ = als Arzt ausgebildet werden {to be bred a doctor}+ = er ist ein guter Arzt geworden {he has come to be a good doctor}+ = Er eignet sich nicht zum Arzt. {He is not suited for a doctor.}+ = welcher Arzt hat sie behandelt? {which doctor attended you?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arzt

  • 8 der Doktor

    - {doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ = Dr. Ho Ngoc Duc hat diese Software geschrieben+ = den Doktor holen {to send for the doctor}+ = zum Doktor machen {to doctor}+ = der Doktor ehrenhalber {doctor honoris causa; honorary doctor}+ = der Doktor honoris causa {doctor honoris causa; honorary doctor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doktor

  • 9 der Mediziner

    - {doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, nhà học giả, nhà thông thái - {medical} học sinh trường y

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mediziner

  • 10 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 11 der Kurpfuscher

    - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm = ein Kurpfuscher {a quack doctor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurpfuscher

  • 12 die Behandlung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {therapy} phép chữa bệnh - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường = die Behandlung (Medizin) {attendance}+ = die Behandlung (Technik) {processing}+ = die falsche Behandlung {malpractice}+ = die unwürdige Behandlung {indignity}+ = die ambulante Behandlung {ambulant treatment; outpatient treatment}+ = die ärztliche Behandlung {medical attendance}+ = die schlechte Behandlung {maltreatment}+ = die geschickte Behandlung {management}+ = die vorbeugende Behandlung {prophylaxis}+ = die medizinische Behandlung {medication}+ = die geringschätzige Behandlung {neglect}+ = die unterschiedliche Behandlung {discrimination}+ = in ärztlicher Behandlung sein {to be under medical care; to be under medical treatment; to be under the doctor}+ = unter ärztlicher Behandlung sein {to be under medical treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behandlung

  • 13 behandeln

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy - {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước = behandeln (Wunde) {to dress}+ = behandeln (Medizin) {to vet}+ = behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}+ = grob behandeln {to maul}+ = barsch behandeln {to brusque}+ = gemein behandeln {to do the dirty}+ = brutal behandeln {to brutalize; to savage}+ = unsanft behandeln {to bang; to knock about}+ = ärztlich behandeln {to doctor}+ = ungnädig behandeln {to disfavour}+ = chemisch behandeln {to process}+ = schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}+ = anständig behandeln {to give a square deal}+ = teuflisch behandeln {to bedevil}+ = jemanden gut behandeln {to behave towards someone}+ = jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}+ = etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}+ = jemanden schlecht behandeln {to fuck around}+ = jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behandeln

  • 14 geschrieben

    - {written} viết ra, được thảo ra, tren giấy tờ, thành văn bản = krank geschrieben sein {to be off work on doctor's orders}+ = eigenhändig geschrieben {autographic}+ = abwechselnd von links nach rechts und rechts nach links geschrieben {boustrophedonic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschrieben

  • 15 die Theologie

    - {divinity} tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học - {theology} thần học = der Doktor der Theologie {doctor of Divinity}+ = die systematische Theologie {dogmatics}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Theologie

  • 16 der Hausarzt

    - {family doctor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hausarzt

  • 17 der Ehrendoktor

    - {honorary doctor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehrendoktor

  • 18 die Rate

    - {dividend} số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = zu Rate ziehen {to call in}+ = den Arzt zu Rate ziehen {to see the doctor}+ = einen Arzt zu Rate ziehen {to take medical advice}+ = er zieht das Wörterbuch zu Rate {he refers to the dictionary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rate

  • 19 das Rechte

    - {the right} = die Rechte (Politik) {the right}+ = der Rechte (Politik) {rightist}+ = Rechte verletzen {to invade}+ = der Doktor der Rechte {Doctor of Laws}+ = alle Rechte vorbehalten {all rights reserved}+ = die althergebrachten Rechte {vested rights}+ = jemandes Rechte schmälern {to encroach on someone's rights}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rechte

  • 20 der Chefarzt

    - {head doctor; medical superindendent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chefarzt

См. также в других словарях:

  • Doctor Who (1996 film) — Doctor Who (film) redirects here. For the Dalek movies with Peter Cushing, see Dr. Who (Dalek films). 156 – Doctor Who Doctor Who television movie The Doctor and the Master in their climactic ba …   Wikipedia

  • Doctor Who (series 5) — Doctor Who series 5 DVD box set cover Country of origin United Kingdom …   Wikipedia

  • Doctor Who Magazine — Doctor Who Weekly issue 1, cover dated 17 October 1979 Editor Tom Spilsbury Categories Science fiction television Frequency Every four weeks …   Wikipedia

  • Doctor Fate — Kent Nelson and Hector Hall from the promotional art for JSA: All Stars #3 (Sept. 2003) cover, by John Cassaday and Mark Lewis. Publication information …   Wikipedia

  • Doctor Who spin-offs — refers to material created outside of, but related to, the long running British science fiction television series Doctor Who. Both during the main run of the series from 1963 to 1989 and after its cancellation, numerous novels, comic strips,… …   Wikipedia

  • Doctor Who (series 1) — Doctor Who series 1 DVD box Country of origin United Kingdom …   Wikipedia

  • Doctor Who — Titre original Doctor Who Genre Série de Science fiction Créateur(s) Première série : Sydney Newman Donald Wilson Deuxième série : Graeme Harper …   Wikipédia en Français

  • Doctor Who — Saltar a navegación, búsqueda Doctor Who Título Doctor Who Género Ciencia ficción Drama Creado por Sydney Newman C. E. Webber Donald Wilson Reparto David Tennant Catherine Tate …   Wikipedia Español

  • Doctor Who: The Adventure Games — Developer(s) Sumo Digital (Mac OS) Codemasters (Sega, Atari, Megaxus) …   Wikipedia

  • Doctor Who in Canada and the United States — refers to the broadcast history of the long running British science fiction television series Doctor Who in those countries. Contents 1 History 1.1 The beginning 1.2 The 1970s: Doctor Who sold to the United States …   Wikipedia

  • Doctor Who and the Curse of Fatal Death — Doctor Who charity spoof Rowan Atkinson as the Doctor and Julia Sawalha as Emma …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»