Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(burrow)

  • 1 burrow

    /'bʌrou/ * danh từ - hang (cầy, thỏ) * động từ - đào, đào, bới =to burrow one's way underground+ đào lối đi dưới đất - (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra =to burrow into a mystery+ điều tra một điều bí ẩn =to burrow into reference books and dictionaries+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển - đi mất hút

    English-Vietnamese dictionary > burrow

  • 2 fox-burrow

    /'fɔksə:θ/ Cách viết khác: (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/ -burrow) /'fɔk'bʌrou/ * danh từ - hang cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-burrow

  • 3 der Zufluchtsort

    - {burrow} hang - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufluchtsort

  • 4 die Höhle

    - {burrow} hang - {cave} - {cavern} hang lớn, động - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {excavation} sự đào, hố đào, sự khai quật - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = die Höhle (Anatomie) {socket; ventricle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhle

  • 5 fox-earth

    /'fɔksə:θ/ Cách viết khác: (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/ -burrow) /'fɔk'bʌrou/ * danh từ - hang cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-earth

  • 6 graben

    (grub,gegraben) - {to burrow} đào, bới, tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu = graben (grub,gegraben) [nach] {to delve [for]; to dig (dug,dug) [for]; to mine [for]}+ = tief graben {to trench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > graben

  • 7 der Kaninchenbau

    - {rabbit burrow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kaninchenbau

  • 8 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 9 wühlen

    - {to burrow} đào, bới, tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to rummage} lục lọi, lục soát, tìm kiếm, lục ra được, tìm ra được, moi ra được, lục lung tung, lục bừa bãi - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa = wühlen [in] {to roll [in]}+ = wühlen [nach] {to root [for]}+ = wühlen (Politik) {to agitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wühlen

См. также в других словарях:

  • burrow — [bʉr′ō] n. [ME burgh (see BOROUGH), infl. by bergh, hill, berwen, to defend, take refuge] 1. a hole or tunnel dug in the ground by an animal 2. any similar passage or hole for shelter, refuge, etc. vi. 1. to make a burrow; dig (in, into, under,… …   English World dictionary

  • Burrow — ist der Name folgender Personen: Jamie Burrow (* 1977), englischer Straßenradrennfahrer Trigant Burrow (1875–1950), US amerikanischer Psychoanalytikerin Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit d …   Deutsch Wikipedia

  • Burrow — Bur row, v. i. [imp. & p. p. {Burrowed}; p. pr. & vb. n. {Burrowing}.] 1. To excavate a hole to lodge in, as in the earth; to lodge in a hole excavated in the earth, as conies or rabbits. [1913 Webster] 2. To lodge, or take refuge, in any deep or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burrow — [n] hole dug by animal couch, den, hovel, lair, retreat, shelter, tunnel; concept 517 burrow [v] dig a hole delve, excavate, hollow out, scoop out, tunnel, undermine; concept 178 Ant. cover, fill …   New thesaurus

  • burrow — ► NOUN ▪ a hole or tunnel dug by a small animal as a dwelling. ► VERB 1) make a burrow. 2) hide underneath or delve into something. DERIVATIVES burrower noun. ORIGIN variant of BOROUGH(Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Burrow — Bur row, n. [See 1st {Borough}.] 1. An incorporated town. See 1st {Borough}. [1913 Webster] 2. A shelter; esp. a hole in the ground made by certain animals, as rabbits, for shelter and habitation. [1913 Webster] 3. (Mining) A heap or heaps of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burrow — index delve, hunt, research Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • burrow — rabbit hole, fox hole, etc., c.1300, borewe, from O.E. burgh stronghold, fortress (see BOROUGH (Cf. borough)); influenced by bergh hill, and berwen to defend, take refuge. The verb is first attested 1610s. Related: Burrowed; borrowing …   Etymology dictionary

  • Burrow — This interesting surname is of Anglo Saxon origin, and is either a topographical or locational name. As a topographical name Burrow derives from the Olde English pre 7th Century beorg , Old High German berg , a hill, mountain, or the Olde English …   Surnames reference

  • burrow — bur|row1 [ˈbʌrəu US ˈbə:rou] v 1.) [I always + adverb/preposition, T] to make a hole or passage in the ground = ↑dig down burrow into/under/through etc ▪ Mother turtles burrow into the sand to lay their eggs. 2.) [I,T always + adverb/preposition] …   Dictionary of contemporary English

  • burrow — I UK [ˈbʌrəʊ] / US [ˈbʌroʊ] verb [intransitive] Word forms burrow : present tense I/you/we/they burrow he/she/it burrows present participle burrowing past tense burrowed past participle burrowed 1) a) to make a hole or tunnel in the ground burrow …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»