Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(bringen)

  • 1 bringen

    (brachte,gebracht) - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = bringen (brachte,gebracht) (veröffentlichen) {to publish}+ = nahe bringen {to approximate}+ = mit sich bringen {to make (made,made)+ = ins reine bringen {to iron out}+ = außer sich bringen {to transport}+ = hinter sich bringen {to get over}+ = es dahin bringen, daß {to carry matters to such a point that}+ = etwas mit sich bringen {to bring something about}+ = wieder zu sich bringen {to bring to}+ = etwas hinter sich bringen {to get something over; to get something over and done with}+ = er wird es nie zu etwas bringen {he'll never get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bringen

  • 2 aufs Tapet bringen

    - {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió = etwas aufs Tapet bringen {to bring something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufs Tapet bringen

  • 3 an den Bettelstab bringen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực = jemanden an den Bettelstab bringen {to reduce someone to beggary; to reduce someone to mendicity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an den Bettelstab bringen

  • 4 angeschleppt bringen

    - {to drag along}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeschleppt bringen

  • 5 zum Gelieren bringen

    - {to jelly} đông lại, làm cho đông lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Gelieren bringen

  • 6 zum Entgleisen bringen

    - {to derail} làm trật bánh, trật bánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Entgleisen bringen

  • 7 in Romanform bringen

    - {to novelize} viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Romanform bringen

  • 8 in Gegenrechnung bringen

    - {to offset} bù lại, đền bù, bù đắp, in ôpxet

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gegenrechnung bringen

  • 9 zum Scheitern bringen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to shipwreck} - {to strand} làm mắc cạn, mắc cạn, đánh đứt một tao, bện bằng tao - {to wreck} làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Scheitern bringen

  • 10 zum Eitern bringen

    - {to fester} làm mưng mủ, làm thối, mưng mủ, rữa ra, thối rữa, day dứt, trở nên cay độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Eitern bringen

  • 11 sein Schäfchen ins Trockene bringen

    - {to feather one's nest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein Schäfchen ins Trockene bringen

  • 12 ins Dock bringen

    - {to dock} cắt ngắn, cắt đuôi, cắt tóc, cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt, tước mất, đưa vào vũng tàu, đưa vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu, vào vũng tàu, vào bến tàu = die Unterbringung im Dock {dockage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ins Dock bringen

  • 13 zum Stocken bringen

    - {to deadlock} làm đình trệ hoàn toàn, đưa đến chỗ bế tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Stocken bringen

  • 14 zum Faulen bringen

    - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Faulen bringen

  • 15 zum Verstummen bringen

    - {to dumb} làm câm, làm câm lặng đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Verstummen bringen

  • 16 zum Phosphoreszieren bringen

    - {to phosphorate} photpho hoá, cho hợp với photpho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Phosphoreszieren bringen

  • 17 jemanden zur Weißglut bringen

    - {to make someone red-hot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden zur Weißglut bringen

  • 18 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 19 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

  • 20 das Bett

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bye-bye} huây roen cái giường = am Bett {at the bedside}+ = im Bett {abed; between the sheets}+ = das Bett hüten {to stay in bed}+ = das Bett machen {to make one's bed}+ = an ihrem Bett {by her bedside}+ = zu Bett gehen {to go to bed; to retire; to tumble in; to turn in}+ = ins Bett gehen {to go to bed}+ = ins Bett legen {to bed}+ = das Bett aufdecken {to turn down the bed}+ = im Bett bleiben {to stay in bed}+ = zu Bett bringen {to bed}+ = marsch ins Bett! {off to bed!}+ = ins Bett bringen {to put to bed}+ = sich zu Bett legen {to get into bed}+ = früh zu Bett gehen {to keep early hours}+ = nicht zu Bett gehen {to stop up}+ = früh ins Bett gehen {to keep early hours}+ = ans Bett gefesselt sein {to be confined to one's bed}+ = jemanden zu Bett bringen {to put someone to bed}+ = sich im Bett umherwerfen {to toss about}+ = ein Kind ins Bett bringen {to put a child to bed}+ = jemanden ins Bett verfrachten {to bundle someone off to bed}+ = früh aufstehen und früh zu Bett gehen {to keep early hours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bett

См. также в других словарях:

  • Bringen — Bringen, verb. irreg. act. Imperf. ich bráchte; Mittelwort gebrácht; Imperat. bring oder bringe. Dieses Zeitwort bedeutet überhaupt die Bewegung eines Dinges zu einem andern, so wohl im eigentlichen als figürlichen Verstande, verursachen. I. In… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • bringen — V. (Grundstufe) jmdn. oder etw. an einen bestimmten Ort tragen oder transportieren Beispiele: Der Briefträger brachte uns einen Brief. Der Kranke wurde ins Krankenhaus gebracht. Kollokation: Einkäufe in die Wohnung bringen bringen V. (Grundstufe) …   Extremes Deutsch

  • bringen — Vunr std. (8. Jh.), mhd. bringen, ahd. bringan, as. brengian Stammwort. Aus g. * breng a Vunr. bringen , auch in gt. briggan, ae. bringan, afr. bringa. Die Stammbildung ist im Germanischen singulär: starkes Präsens, aber schwaches, abgelautetes… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • bringen — bringen: Die Herkunft des altgerm. Verbs mhd. bringen, ahd. bringan, got. briggan, engl. to bring ist nicht sicher geklärt. Vielleicht ist es mit der kelt. Sippe von kymr. he brwng »bringen, geleiten, führen« verwandt. Um das einfache Verb… …   Das Herkunftswörterbuch

  • bringen — bringen, bringt, brachte, hat gebracht 1. Bringen Sie mir bitte ein Glas Tee! 2. Ich bringe dich nach Hause. 3. Die Abendzeitung hat einen Bericht über den Unfall gebracht …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • bringen — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • mitbringen • hervorheben Bsp.: • Kannst du bitte dein Wörterbuch mitbringen? • Diese Zeitschrift bringt Interviews mit Popstars …   Deutsch Wörterbuch

  • bringen — einbringen; einfahren; erwirtschaften; herbringen; mitbringen; (sich) rentieren; Nutzen abwerfen; können; schaffen * * * brin|gen [ brɪŋən], brachte, gebracht: 1. <tr.; …   Universal-Lexikon

  • bringen — brịn·gen; brachte, hat gebracht; [Vt] 1 etwas irgendwohin bringen; jemandem etwas bringen bewirken, dass etwas an einen bestimmten Ort / zu einer bestimmten Person gelangt: Er hat die Briefe zur Post gebracht; Hast du ihm das Buch schon gebracht …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • bringen — 1. a) abliefern, anliefern, befördern, bewegen, einliefern, hinbringen, hinleiten, hinschaffen, hinschicken, hinschleppen, hinsenden, hintragen, lenken, liefern, schaffen, schicken, senden, spedieren, tragen, transportieren; (Amtsspr.):… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Bringen — 1. Brenget se nit Säcke, brenget se doch Päcke. (Westf.) Trostwort der Müller. 2. Bringen findet überall eine offene Thür. 3. Bringst du Zins, bringst du Geld, fronen auch heute die Bauern, wie steht s im Feld. – Pistor., VIII, 67. 4. Da bring… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • bringen... — etw. zustande bringen завершить, осуществить что л. → etw. zu Stande bringen es dahin [so weit] bringen, dass … доводить до того, что … j n dahin bringen, dass … убедить кого л. в том, что … gut, dass du mich darauf gebracht hast хорошо, что ты… …   Deutsche Rechtschreibung Änderungen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»