Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(brief)

  • 21 freimachen

    - {to bare} làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt ra khỏi vỏ - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to frank} miễn cước, đóng dấu miễn cước, ký miễn cước, cấp giấy thông hành - {to free (freed,freed) thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi, giải thoát, mở thông - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài = freimachen [von] {to rid (rid,rid) [of]}+ = freimachen (Brief) {to prepay}+ = sich freimachen [von] {to contract out [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freimachen

  • 22 einschreiben

    (schrieb ein,eingeschrieben) - {to enlist} tuyển, tranh thủ, giành được, tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, binh nhì EM) - {to enrol} kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào = einschreiben (schrieb ein, eingeschrieben) {to inscribe}+ = sich einschreiben {to enrol oneself}+ = einschreiben lassen (Brief) {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschreiben

  • 23 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 24 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 25 die Einlage

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi = die Einlage (Spiel) {stake}+ = die Einlage (Schuh) {support}+ = die Einlage (Brief) {enclosure; the enclosed}+ = die Einlage (Theater) {interlude}+ = die Einlage (Zwischenfutter) {padding; stiffening}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einlage

  • 26 Anweisungen geben

    - {to brief} tóm tắt lại, lập hồ sơ, giao cho luật sư để biện hộ, chỉ dẫn cho phi công, chỉ dẫn tường tận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Anweisungen geben

  • 27 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

  • 28 grob

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, tục tĩu - {crass} đặc, dày đặc, đần độn, dốt đặc - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {gruff} cộc lốc, cộc cằn - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm - lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa trau chuốt, sống sượng, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rugged} thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {rustic} đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt - {scurrilous} - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa = grob (Brief) {snorty}+ = grob (Arbeit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grob

  • 29 die Anrede

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim = die Anrede (Brief) {salutation}+ = die Anrede (rhetorisch) {apostrophe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anrede

  • 30 die Aufgabe

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành = die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}+ = die Aufgabe (Gepäck) {registering}+ = die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}+ = die leichte Aufgabe {plain sailing}+ = eine Aufgabe lösen {to solve a problem}+ = die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}+ = die schwierige Aufgabe {twister}+ = es ist meine Aufgabe {it lies with me}+ = das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}+ = es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}+ = sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}+ = sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}+ = Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}+ = sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabe

  • 31 frankieren

    - {to frank} miễn cước, đóng dấu miễn cước, ký miễn cước, cấp giấy thông hành - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = frankieren (Brief) {to prepay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frankieren

  • 32 eine Lagebesprechung abhalten

    - {to brief} tóm tắt lại, lập hồ sơ, giao cho luật sư để biện hộ, chỉ dẫn cho phi công, chỉ dẫn tường tận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Lagebesprechung abhalten

  • 33 zusammenfassen

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to centralize} tập trung, quy về trung ương - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to lump} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống, chịu đựng - ngậm đắng nuốt cay - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to subsume} xếp vào, gộp vào = kurz zusammenfassen {to brief; to precis; to recapitulate; to summarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfassen

  • 34 informieren

    - {to brief} tóm tắt lại, lập hồ sơ, giao cho luật sư để biện hộ, chỉ dẫn cho phi công, chỉ dẫn tường tận - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ = informieren [über] {to inform [of]}+ = sich informieren [über] {to gather information [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > informieren

  • 35 die Zusammenfassung

    - {afterword} lời bạt - {summary} bài tóm tắt - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận - {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm - {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc = die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusammenfassung

  • 36 nachschicken

    - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp = nachschicken (Brief) {to send on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachschicken

  • 37 eingehen [auf]

    - {to answer [to]} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả = eingehen (Brief) {to arrive; to come in}+ = eingehen (Vertrag) {to contract}+ = eingehen (Pflanze) {to wither}+ = eingehen (ging ein,eingegangen) {to shrink (shrank,shrunk)+ = auf etwas eingehen (Vorschlag) {to agree to}+ = auf etwas näher eingehen {to look into something more closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingehen [auf]

  • 38 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 39 die Kurzfassung

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt = in Kurzfassung {in brief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurzfassung

  • 40 das Mandat

    - {mandate} lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu = das Mandat (Jura) {brief}+ = das Mandat (Parlament) {seat}+ = unter ein Mandat stellen {to mandate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mandat

См. также в других словарях:

  • brief — 1 n [Old French bref brief letter, writ indicating legal proceedings, from Late Latin brevis breve short document, summary, from Latin brevis, adjective, short] 1: a concise statement of a client s case written for the instruction of an attorney… …   Law dictionary

  • Brief — (br[=e]f), n. [See {Brief}, a., and cf. {Breve}.] 1. A short concise writing or letter; a statement in few words. [1913 Webster] Bear this sealed brief, With winged hastle, to the lord marshal. Shak. [1913 Webster] And she told me In a sweet,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brief — adj Brief, short are the most comprehensive adjectives in English meaning not long. Brief refers pri marily to duration; short, to either duration or linear extent {a brief interview} {a short sermon} {a short distance} {short legs} …   New Dictionary of Synonyms

  • brief — [brēf] adj. [ME < OFr bref < L brevis < IE base * mreĝhu , short > MERRY, Gr brachys] 1. of short duration or extent 2. short in length 3. using relatively few words; concise 4. curt or abrupt n. [ …   English World dictionary

  • Brief — or briefs may refer: * Brief (law), a number of formal document types * Brief (text editor), a popular text editor for the MS DOS operating system * a letter * Brief (architecture), a requirement imposed by a client on an architect * Briefs, a… …   Wikipedia

  • Brief — der; (e)s, e; 1 eine meist relativ lange, persönliche schriftliche Mitteilung in einem Umschlag, die man an jemanden schickt <jemandem / an jemanden einen Brief schreiben; einen Brief diktieren, frankieren, einwerfen, per / als Einschreiben… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Brief — (br[=e]f), a. [OE. bref, F. brief, bref, fr. L. brevis; akin to Gr. brachy s short, and perh. to Skr. barh to tear. Cf. {Breve}.] 1. Short in duration. [1913 Webster] How brief the life of man. Shak. [1913 Webster] 2. Concise; terse; succinct.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brief — Saltar a navegación, búsqueda Se conoce como brief a la información que la empresa envía a la agencia de publicidad para que genere una comunicación. Tiene que existir una relación estrecha y de confianza entre la empresa y la agencia de… …   Wikipedia Español

  • Brief — Sm std. (9. Jh.), mhd. brief, ahd. briaf, as. brēf n Entlehnung. Wie afr. brēf n., anord. bréf n. frühe Entlehnung aus l. breve n. kurzes Schreiben (zu l. brevis kurz ). Dabei geht g. ē2 auf gedehntes l. e zurück, f ist der Reflex von bereits… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • brief — brief; brief·less; brief·ly; brief·ness; de·brief; …   English syllables

  • Brief — Brief: Mit der Buchstabenschrift, die die Germanen durch die Römer kennenlernten – die kulturgeschichtlichen Zusammenhänge sind unter ↑ schreiben aufgezeigt –, strömte eine Fülle von fremden Bezeichnungen aus dem Lat. in unseren Sprachbereich.… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»