Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(breast)

  • 1 breast

    /brest/ * danh từ - ngực - vú - (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm =to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu - (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống - cái diệp (ở cái cày) - (ngành mỏ) gương lò !child at the breast - trẻ còn ẵm ngửa !to make a cleans breast of - thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm * ngoại động từ - lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

    English-Vietnamese dictionary > breast

  • 2 breast

    v. Pub me nyuam mis
    n. Lub mis

    English-Hmong dictionary > breast

  • 3 breast-high

    /'brest'hai/ * tính từ - cao đến ngực, đến tận ngực - ngập đến ngực

    English-Vietnamese dictionary > breast-high

  • 4 breast-pin

    /'brestpin/ * danh từ - kim gài ca vát

    English-Vietnamese dictionary > breast-pin

  • 5 breast-pocket

    /'brest,pɔkit/ * danh từ - túi ngực (ở áo)

    English-Vietnamese dictionary > breast-pocket

  • 6 breast-stroke

    /'breststrouk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch

    English-Vietnamese dictionary > breast-stroke

  • 7 pigeon-breast

    /'pidʤinbrest/ * danh từ - ngực nhô ra (như ức bồ câu)

    English-Vietnamese dictionary > pigeon-breast

  • 8 das Stillen

    - {breast feeding; lactation; nursing} = sich im Stillen belustigen {to laugh in one's sleece}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stillen

  • 9 die Handbohrmaschine

    - {breast drill; drillgun; hand drill}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handbohrmaschine

  • 10 das Gewissen

    - {breast} ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {conscience} lương tâm = das schlechte Gewissen {sore conscience}+ = auf Ehre und Gewissen {upon my word}+ = sein Gewissen beruhigen {to square one's conscience}+ = ihn plagte das Gewissen {his conscience pricked him}+ = ein reines Gewissen haben {to have a clear conscience}+ = jemandem ins Gewissen reden {to appeal to someone's conscience}+ = sein Gewissen beschwichtigen {to quiet one's conscience}+ = tun Sie es mit reinem Gewissen {do it with a clear conscience}+ = jemanden auf dem Gewissen haben {to have someone on one's conscience}+ = nach bestem Wissen und Gewissen {to the best of one's knowledge and belief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewissen

  • 11 die Brust

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {bust} tượng nửa người, đường vòng ngực, bust = die Brust (Medizin) {chest}+ = Brust an Brust {face to face}+ = ein Kind an der Brust {a child at the breast}+ = sich in die Brust werfen {to bridle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brust

  • 12 eingestehen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội = eingestehen (gestand ein,eingestanden) {to own}+ = alles eingestehen {to make a clean breast of}+ = etwas offen eingestehen {to make a clean breast of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingestehen

  • 13 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 14 gestehen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội = gestehen (gestand,gestanden) {to acknowledge; to avow}+ = alles frei gestehen {to make a clean breast of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestehen

  • 15 er hat es offen eingestanden

    - {he made a clean breast of the matter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er hat es offen eingestanden

  • 16 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 17 ankämpfen gegen

    - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to breast} lấy ngực để chống đỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankämpfen gegen

  • 18 Wellen reiten

    - {to aquaplane} đi ván trượt nước = kurze Wellen schlagen {popple}+ = gegen die Wellen ankämpfen {to breast the waves}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wellen reiten

  • 19 der Busen

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {bust} tượng nửa người, đường vòng ngực, bust

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Busen

  • 20 das Herz

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {heart} tim, lồng ngực, tấm lòng, tâm can, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm, ruột - lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim = das Herz erfreuen {to warm the cockles of the heart}+ = ans Herz legen [jemandem] {to urge [upon someone]}+ = das Flammende Herz (Botanik) {bleeding heart}+ = ins Herz schließen {to bosom}+ = sich ein Herz fassen {to screw up one's courage; to summon}+ = sein Herz erleichtern {to unburden one's heart}+ = sein Herz ausschütten {to open one's heart; to unbosom; to unburden one's heart; to unburden one's mind}+ = jemandem das Herz brechen {to break someone's heart}+ = mein Herz schlägt schnell {my heart beats fast}+ = Sie erleichterte ihr Herz. {She disburdened her mind.}+ = jemandem etwas ans Herz legen {to urge someone on something}+ = das Kind ist mir ans Herz gewachsen {I have grown fond of the child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herz

См. также в других словарях:

  • Breast — (br[e^]st), n. [OE. brest, breost, As. bre[ o]st; akin to Icel. brj[=o]st, Sw. br[ o]st, Dan. bryst, Goth. brusts, OS. briost, D. borst, G. brust.] 1. The fore part of the body, between the neck and the belly; the chest; as, the breast of a man… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • breast — [brest] n. [ME brest < OE breost < IE base * bhreus , to swell, sprout] 1. either of two milk secreting glands protruding from the upper, front part of a woman s body 2. a corresponding gland in a female primate 3. a corresponding… …   English World dictionary

  • breast — breast; breast·ed; breast·er; breast·height; breast·hook; breast·less; breast·rail; breast·rope; breast·sum·mer; breast·weed; …   English syllables

  • breast — [ brest ] noun ** 1. ) count one of the two round soft parts on the front of a woman s body that produce milk when she has a baby: She had small round breasts. breast cancer 2. ) count FORMAL a person s CHEST a ) count LITERARY your chest and… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Breast — Breast, v. t. [imp. & p. p. {Breasted}; p. pr. & vb. n. {Breasting}.] To meet, with the breast; to struggle with or oppose manfully; as, to breast the storm or waves. [1913 Webster] The court breasted the popular current by sustaining the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • breast — (n.) O.E. breost breast, bosom; mind, thought, disposition, from P.Gmc. *breustam breast (Cf. O.S. briost, O.Fris. briast, O.N. brjost, Du. borst, Ger. brust, Goth. brusts), perhaps lit. swelling and from PIE root *bhreus to swell, sprout (Cf …   Etymology dictionary

  • breast — [n1] front of upper body bosom, bust, chest, front, mammary glands, mammilla, nipple, teat, udder; concept 418 breast [n2] feelings, conscience being, bosom, character, core, emotions, essential nature, heart, mind, psyche, seat of affections,… …   New thesaurus

  • breast — index confront (encounter), defy, resist (oppose), withstand Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • breast — ► NOUN 1) either of the two soft, protruding organs on a woman s chest which secrete milk after pregnancy. 2) a person s or animal s chest region. ► VERB 1) face and move forwards against or through. 2) reach the top of (a hill). DERIVATIVES… …   English terms dictionary

  • Breast — The milk engorged breast of a pregnant woman …   Wikipedia

  • breast — [[t]bre̱st[/t]] ♦♦♦ breasts 1) N COUNT: oft poss N A woman s breasts are the two soft, round parts on her chest that can produce milk to feed a baby. She wears a low cut dress which reveals her breasts... As my newborn cuddled at my breast, her… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»