Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(break+off)

  • 1 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 2 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 3 abknicken

    - {to break off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abknicken

  • 4 das Gespräch

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conversation} sự nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {dialogue} cuộc đối thoại, đoạn văn đối thoại, tác phẩm đối thoại - {talk} lời nói, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das dringende Gespräch {express call; priority call}+ = ein Gespräch führen {to conduct a conversation}+ = das öffentliche Gespräch {panel discussion}+ = ein Gespräch anknüpfen {to enter into conversation}+ = ein Gespräch abbrechen {to break off a conversation}+ = das wissenschaftliche Gespräch {symposium}+ = ein Gespräch allein bestreiten {to do all the talking}+ = ein Gespräch mit jemandem anknüpfen {to enter into conversation with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gespräch

  • 5 abstoßen

    (stieß ab,abgestoßen) - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to shove} + along, past, through) xô, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) (Ecken) {to break off}+ = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) [durch] {to revolt [by]}+ = sich abstoßen {to wear out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßen

  • 6 Wo sind wir steckengeblieben?

    - {Where did we break off?}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wo sind wir steckengeblieben?

  • 7 action

    /'ækʃn/ * danh từ - hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm =a man of action+ con người hành động =to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời - tác động, tác dụng, ảnh hưởng =the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất =action of acid+ tác dụng của axit - sự chiến đấu, trận đánh =to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu =to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn =to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu =to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu - việc kiện, sự tố tụng =to take (bring) an action against+ kiện (ai...) - sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch) - động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch =action of a player+ bộ điệu của một diễn viên =action of a horse+ dáng đi của một con ngựa - bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee - uỷ ban hành động !action position - (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words - (xem) speak * ngoại động từ - kiện, thưa kiện

    English-Vietnamese dictionary > action

  • 8 connection

    /kə'nekʃn/ * danh từ - sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với - sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả - sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao - bà con, họ hàng, thân thuộc =he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi - (tôn giáo) phái, giáo phái - (thương nghiệp) khách hàng =shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách - tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) =to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp - vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau) !in that connection - về điều đó, liên quan đến điều đó !in connection with - có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới - chạy nối tiếp với (tàu xe)

    English-Vietnamese dictionary > connection

  • 9 connexion

    /kə'nekʃn/ * danh từ - sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với - sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả - sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao - bà con, họ hàng, thân thuộc =he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi - (tôn giáo) phái, giáo phái - (thương nghiệp) khách hàng =shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách - tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) =to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp - vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau) !in that connection - về điều đó, liên quan đến điều đó !in connection with - có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới - chạy nối tiếp với (tàu xe)

    English-Vietnamese dictionary > connexion

  • 10 negotiation

    /ni,gouʃi'eiʃn/ * danh từ - sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp =to enter into (upon) a negotiation with+ đàm phán với =to carry an negotiations+ tiến hành đàm phám =to break off negotiations+ cắt đứt cuộc đàm phán - sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) - sự vượt qua (khó khăn...)

    English-Vietnamese dictionary > negotiation

  • 11 aufbrechen

    - {to decamp} nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to pry} tịch thu làm chiến lợi phẩm prize), + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch, dính mũi vào - {to sally} xông ra phá vây, đi chơi, đi dạo = aufbrechen (Tür) {to break in}+ = aufbrechen [nach] {to start [for]}+ = aufbrechen (Schloß) {to prize open}+ = aufbrechen (Botanik) {to dehisce}+ = aufbrechen (Geschwür) {to burst open}+ = aufbrechen (brach auf,aufgebrochen) {to break (broke,broken); to pull off}+ = aufbrechen (brach auf, aufgebrochen) {to break up}+ = aufbrechen (brach auf,aufgebrochen) [nach] {to set forth [for]}+ = aufbrechen nach {to set out for}+ = etwas aufbrechen {to prise something open}+ = er wollte gerade aufbrechen {he was about to start}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrechen

  • 12 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 13 losreißen

    (riß los,losgerissen) - {to pull off; to tear away} = sich losreißen {to break adrift}+ = sich losreißen [von] {to break away [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losreißen

  • 14 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

  • 15 abrücken

    - {to clear off; to edge away; to move away} = abrücken [von] {to break away [from]; to dissociate oneself [from]}+ = abrücken (Militär) {to march off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrücken

  • 16 guard

    /gɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...) =to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng =to break guard+ để hở miếng (đấu gươm) - sự đề phòng =to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng =to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng =to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng - cái chắn - (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác =to relieve guard+ thay phiên gác =to stand guard+ đứng gác =to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác - người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam - (quân sự) đội quân =the guard of honour+ đội danh dự - (ngành đường sắt) trưởng tàu * động từ - bảo vệ; gác, canh giữ =to guard a camp+ bảo vệ doanh trại =to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh =to guard prisoners+ canh tù - (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn =to guard against disease+ phòng bệnh =to guard one's words+ giữ gìn lời nói =to guard oneself+ giữ mình, đề phòng - (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)

    English-Vietnamese dictionary > guard

  • 17 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 18 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 19 ausschalten

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt - {to disengage} cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, đuổi tống ra, tống ra - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra = ausschalten (Radio) {to pip off}+ = ausschalten (Strom) {to break (broke,broken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschalten

  • 20 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

См. также в других словарях:

  • break off — [v1] snap off something detach, disassemble, divide, part, pull off, separate, sever, splinter, take apart; concept 211 Ant. combine, join, mend break off [v2] end activity cease, desist, discontinue, end, finish, halt, pause, stop, suspend,… …   New thesaurus

  • break off — (something) to end something suddenly. Our third meeting broke off after an hour, but our fourth lasted three days. I just broke off with a guy I ve been going out with for eight months …   New idioms dictionary

  • break off — index alienate (estrange), close (terminate), conclude (complete), detach, discontinue (abando …   Law dictionary

  • break off — ► break off abruptly end or discontinue. Main Entry: ↑break …   English terms dictionary

  • break|off — «BRAYK F, OF», noun. 1. stoppage: »the breakoff of negotiations. 2. detachment or secession; separation: »the breakoff of Singapore from Malaysia …   Useful english dictionary

  • break off — verb 1. interrupt before its natural or planned end (Freq. 2) We had to cut short our vacation • Syn: ↑cut short, ↑break short • Hypernyms: ↑interrupt, ↑break …   Useful english dictionary

  • break off — phrasal verb Word forms break off : present tense I/you/we/they break off he/she/it breaks off present participle breaking off past tense broke off past participle broken off 1) [intransitive/transitive] to stop doing something, especially… …   English dictionary

  • break off — 1) PHR V ERG If part of something breaks off or if you break it off, it comes off or is removed by force. [V P] The two wings of the aircraft broke off on impact... [V P n (not pron)] Grace broke off a large piece of the clay... [V n P …   English dictionary

  • break off — verb Date: 14th century intransitive verb 1. to stop abruptly < break off in the middle of a sentence > 2. to become detached < branches that broke off in the storm > 3. to end a relationship …   New Collegiate Dictionary

  • break off — UK US break (sth) off Phrasal Verb with break({{}}/breɪk/ verb [T] (broke, broken) ► to stop, or to make something stop: »Talks between the two companies broke off over disagreements about the merger. »The company has decided to break off… …   Financial and business terms

  • break off — v. (D; intr.) to break off from (they broke off from the main wing of the party) * * * [ breɪk ɒf] (D; intr.) to break off from (they broke off from the main wing of the party) …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»