Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(book)

  • 61 statute-book

    /'stætju:tbuk/ * danh từ - sách luật

    English-Vietnamese dictionary > statute-book

  • 62 story-book

    /'stɔ:ribuk/ * danh từ - sách truyện; quyển truyện

    English-Vietnamese dictionary > story-book

  • 63 stud-book

    /'stʌdbuk/ * danh từ - sổ ghi lý lịch ngựa

    English-Vietnamese dictionary > stud-book

  • 64 time-book

    /'taimbuk/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card) - sổ ghi giờ làm việc - sổ kiểm diện

    English-Vietnamese dictionary > time-book

  • 65 visiting-book

    /'vizitiɳbuk/ * danh từ - sổ ghi khách đến thăm

    English-Vietnamese dictionary > visiting-book

  • 66 waste-book

    /'weistbuk/ * danh từ - (kế toán) sổ ghi tạm

    English-Vietnamese dictionary > waste-book

  • 67 white-book

    /'wait'buk/ * danh từ - (ngoại giao) sách trắng

    English-Vietnamese dictionary > white-book

  • 68 word-book

    /'wə:dbuk/ * danh từ - (ngôn ngữ học) từ vựng

    English-Vietnamese dictionary > word-book

  • 69 das Buch

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {quire} thếp giấy - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {script} nguyên bản, bản chính, chữ viết, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết = das Buch dort {that book there}+ = das Buch geht gut {the book sells well}+ = ein Buch binden {to bind a book}+ = das Buch gehört mir {this book is mine}+ = reden wie ein Buch {to talk like a book}+ = ein Buch neu binden {to rebind a book}+ = das Buch liest sich gut {the book reads well}+ = ein Buch kartonieren {to bind a book in boards}+ = ein Buch überfliegen {to gallop through a book}+ = ein vielgelesenes Buch {a much read book}+ = das Buch, das sie möchten? {the book you want}+ = das allein maßgebende Buch {Bible}+ = das Buch verkauft sich gut {the book sells well}+ = ein inhaltsreiches Buch {a meaty book}+ = ein Buch vorausbestellen {to subscribe to a book}+ = ein Buch eifrig studieren {to pore over a book}+ = welches Buch möchten sie? {which book do you want?}+ = Dieses Buch liest sich gut. {This book makes good reading.}+ = sich durch ein Buch kämpfen {to slog through a book}+ = Eselsohren in ein Buch machen {to dogear}+ = wie gefällt Ihnen dieses Buch? {how do you like this book?}+ = die Sekretärin, die über die Einstellungen Buch führt {scriptgirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Buch

  • 70 das Kochbuch

    - {book of recipes; cookbook; cookery book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kochbuch

  • 71 das Märchenbuch

    - {book of fairy tales; storybook}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Märchenbuch

  • 72 das Libretto

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Libretto

  • 73 das Buchformat

    - {book format}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Buchformat

  • 74 das Heft

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {haft} cán, chuôi - {hilt} - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heft

  • 75 die Buchmesse

    - {book fair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchmesse

  • 76 spake

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spake

  • 77 speak

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > speak

  • 78 spoken

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spoken

  • 79 der Block

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pulley} cái ròng rọc - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = der Block (Politik) {bloc}+ = der erratische Block (Geologie) {erratic}+ = auf einen Block spannen {to block}+ = auf einem Block bearbeiten {to block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Block

  • 80 gedruckt

    - {on paper} = wie gedruckt {by book}+ = gedruckt werden {to print}+ = kursiv gedruckt {italicized}+ = lügen wie gedruckt {to lie like a book; to lie like a gasmeter; to lie oneself blue in the face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedruckt

См. также в других словарях:

  • Book — (b[oo^]k), n. [OE. book, bok, AS. b[=o]c; akin to Goth. b[=o]ka a letter, in pl. book, writing, Icel. b[=o]k, Sw. bok, Dan. bog, OS. b[=o]k, D. boek, OHG. puoh, G. buch; and fr. AS. b[=o]c, b[=e]ce, beech; because the ancient Saxons and Germans… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • book — book·a·ble; book; book·er; book·ery; book·e·te·ria; book·ie; book·ish; book·lear; book·less; book·let; book·lore; book·man; book·mo·bile; ca·book; chap·book; guide·book; hand·book·ing; land·book; non·book; book·a·te·ria; book·ish·ly;… …   English syllables

  • book — [book] n. [ME bok < OE boc, pl. bec < PGmc * bokiz, beech, beechwood tablets carved with runes < IE * bhagos, beech > BEECH, Gr phagos, L fagus] 1. a) a number of sheets of paper, parchment, etc. with writing or printing on them,… …   English World dictionary

  • Book — ist der Name folgender Personen: Asher Book (* 1988), US amerikanischer Schauspieler, Sänger und Tänzer Nils Ole Book (* 1986), deutscher Fußballspieler Ronald V. Book (1937–1997), US amerikanischer Informatiker Rose Book (1907–1995),… …   Deutsch Wikipedia

  • book — ► NOUN 1) a written or printed work consisting of pages glued or sewn together along one side and bound in covers. 2) a main division of a literary work or of the Bible. 3) a bound set of blank sheets for writing in: an exercise book. 4) (books)… …   English terms dictionary

  • Book — Book, v. t. [imp. & p. p. {Booked} (b[oo^]kt); p. pr. & vb. n. {Booking}.] 1. To enter, write, or register in a book or list. [1913 Webster] Let it be booked with the rest of this day s deeds. Shak. [1913 Webster] 2. To enter the name of (any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • book — 1 n 1: a record of a business s financial transactions or financial condition often used in pl. the book s show a profit 2: police register 3: the bets registered by a bookmaker; also …   Law dictionary

  • Book PC —   [dt. »Buch PC«], Bezeichnung für äußerst kompakte PCs, die ohne Peripheriegeräte verkauft werden. Im Gegensatz zu einem Tower oder einem Desktop Computer sind Book PCs nicht viel größer als ein dickes Lexikon und wiegen je nach Ausstattung nur… …   Universal-Lexikon

  • book — [n1] published document album, atlas, bestseller, bible, booklet, brochure, codex, compendium, copy, dictionary, dissertation, edition, encyclopedia, essay, fiction, folio, handbook, hardcover, leaflet, lexicon, magazine, manual, monograph,… …   New thesaurus

  • book on — ˈbook on [transitive] [present tense I/you/we/they book on he/she/it books on present participle booking on past tense booked on past partic …   Useful english dictionary

  • Böök — ist der Name folgender Personen: Eero Böök (1910–1990), finnischer Schachmeister Fredrik Böök (1883–1961), schwedischer Literaturprofessor, Kritiker und Schriftsteller Siehe auch: Boek Diese Se …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»