Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bodily)

  • 1 bodily

    /'bɔdili/ * tính từ - (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt =bodily pain+ đau đớn về thể xác * phó từ - đích thân =to come bodily+ đích thân đến - toàn thể, tất cả =the audience rose bodily+ tất cả cử toạ đều đứng dậy

    English-Vietnamese dictionary > bodily

  • 2 bodily

    adj. Fab cev nqaij daim tawv
    adv. Muaj cev nqaij daim tawv

    English-Hmong dictionary > bodily

  • 3 persönlich

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt - {personal} tư, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân - {private} mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {singular} ở số ít, một mình, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất = persönlich werden {to get personal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > persönlich

  • 4 als Ganzes

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một = ein einheitliches Ganzes bilden {to form an integral whole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > als Ganzes

  • 5 körperlich

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {carnal} nhục dục, trần tục - {corporal} thân thể, cá nhân, riêng - {fleshly} - {material} vật chất, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết - {physical} khoa học tự nhiên, theo quy luật khoa học tự nhiên, vật lý, theo vật lý, cơ thể, của thân thể - {somatic} xôma, thể - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > körperlich

  • 6 physisch

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {physical} vật chất, khoa học tự nhiên, theo quy luật khoa học tự nhiên, vật lý, theo vật lý, thân thể, cơ thể, của thân thể - {somatic} xôma, thể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > physisch

  • 7 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

  • 8 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 9 die Ausarbeitung

    - {elaboration} sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu, sự làm công phu, sự dựng lên, sự chế tạo, sự sản ra = die sorgfältige Ausarbeitung {elaborateness}+ = die körperliche Ausarbeitung {bodily exercise; physical workout}+ = die schriftliche Ausarbeitung {draft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausarbeitung

См. также в других словарях:

  • bodily — I adjective carnal, corporal, corporeal, corporeous, corporeus, de facto, embodied, existent, existing, human, incarnate, living, manifest, material, materiate, natural, organic, palpable, perceptible, physical, solid, somatic, somatical, tactile …   Law dictionary

  • bodily — bodily, physical, corporeal, corporal, somatic are comparable when used narrowly to mean of or relating to the human body. Bodily suggests opposition to mental or intellectual {so engrossed in thought as to be unaware of his bodily needs} {he has …   New Dictionary of Synonyms

  • Bodily — Bod i*ly, a. 1. Having a body or material form; physical; corporeal; consisting of matter. [1913 Webster] You are a mere spirit, and have no knowledge of the bodily part of us. Tatler. [1913 Webster] 2. Of or pertaining to the body, in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bodily — Bod i*ly, adv. 1. Corporeally; in bodily form; united with a body or matter; in the body. [1913 Webster] For in him dwelleth all the fullness of the Godhead bodily. Col. ii. 9 [1913 Webster] 2. In respect to, or so as to affect, the entire body… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bodily — [bäd′ə lē] adj. [ME bodilich < bodi,BODY] 1. physical: opposed to MENTAL1 2. of, in, by, or to the body adv. 1. in person; in the flesh [to be bodily present] 2. as a single body; in entirety …   English World dictionary

  • bodily — [adj] concerning animate structure actual, animal, carnal, corporal, corporeal, fleshly, gross, human, material, natural, normal, organic, physical, sensual, somatic, substantial, tangible, unspiritual; concept 406 Ant. mental, soulful, spiritual …   New thesaurus

  • bodily — (adj.) c.1300, pertaining to the body; also opposed to spiritual; from BODY (Cf. body) + LY (Cf. ly) (1). As an with (from LY (Cf. ly) (2)) from late 14c …   Etymology dictionary

  • bodily — ► ADJECTIVE 1) relating to the body. 2) material or physical. ► ADVERB ▪ by taking hold of a person s body with force …   English terms dictionary

  • bodily — [[t]bɒ̱dɪli[/t]] 1) ADJ: ADJ n Your bodily needs and functions are the needs and functions of your body. → See also grievous bodily harm ...descriptions of natural bodily functions... There s more to eating than just bodily needs. 2) ADV: ADV… …   English dictionary

  • bodily — bod|i|ly1 [ˈbɔdıli US ˈba: ] adj [only before noun] related to the human body ▪ Many bodily changes occur during adolescence. ▪ bodily sensations bodily 2 bodily2 adv 1.) by moving the whole of your or someone else s body ▪ He lifted the child… …   Dictionary of contemporary English

  • bodily — bod|i|ly1 [ badıli ] adjective only before noun relating to or affecting your body: bodily injury bodily fluids bodily bod|i|ly 2 [ badıli ] adverb 1. ) if you are bodily present, you are physically in a place 2. ) in a way that affects the whole …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»