Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bobbin)

  • 1 bobbin

    /'bɔbin/ * danh từ - ông chỉ, suốt chỉ - then nâng chốt cửa - (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin

    English-Vietnamese dictionary > bobbin

  • 2 die Spule

    - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {spool} ống chỉ, ống cuộn, cái vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spule

  • 3 der Bund

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {confederation} liên minh, liên bang - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang - {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn - {sheaf} bó, lượm, thếp - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das Bund {bottle; bunch; bundle}+ = der Bund [von] {rope [of]}+ = der Bund (Gitarre) {fret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bund

  • 4 die Schnur

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {clip} cái ghim, cái cặp, cái kẹp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {cordon} dãy đồn bốt, hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh sanitary cordon), dây kim tuyến, gờ đầu tường, cây ăn quả xén trụi cành - {lace} buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {string} thớ, xơ, dây đàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn = die dünne Schnur {bobbin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnur

  • 5 der Band

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Band

См. также в других словарях:

  • Bobbin — Bob bin, n. [F. bobine; of uncertain origin; cf. L. bombus a humming, from the noise it makes, or Ir. & Gael. baban tassel, or E. bob.] 1. A small pin, or cylinder, formerly of bone, now most commonly of wood, used in the making of pillow lace.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bobbin — [bäb′in] n. [Fr bobine < ?] 1. a reel or spool for thread or yarn, used in spinning, weaving, machine sewing, etc. 2. a small notched pin of wood, bone, or ivory, used in making bobbin lace …   English World dictionary

  • bobbin — 1520s, from Fr. bobine, small instrument used in sewing or tapestry making, perhaps from L. balbus (see BABBLE (Cf. babble)) for the stuttering, stammering noise it made …   Etymology dictionary

  • bobbin — ► NOUN ▪ a cylinder, cone, or reel holding thread. ORIGIN French bobine …   English terms dictionary

  • Bobbin — A bobbin is a spindle or cylinder, with or without flanges, on which wire, yarn, thread or film is wound. Bobbins are typically found in sewing machines, cameras, and within electronic equipment.In non electrical applications the bobbin is used… …   Wikipedia

  • Bobbin — Blick von Süden auf das Oberdorf Bobbins. Bobbin ist eine Ortschaft im Osten der Insel Rügen. Sie gehört zur Gemeinde Glowe im Landkreis Vorpommern Rügen (Mecklenburg Vorpommern). Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • bobbin — /bob in/, n. 1. a reel, cylinder, or spool upon which yarn or thread is wound, as used in spinning, machine sewing, lacemaking, etc. 2. Elect. a. a spoollike form around which a coil of insulated wire is wound to provide an inductance. b. the… …   Universalium

  • bobbin — noun a) A spool or cylinder around which wire is coiled. Ignition coils using a bobbin molded from high performance polyester withstand open circuit bench tests to 70kV. b) In a , the small spool that holds the lower thread. Wind the bobbin,… …   Wiktionary

  • bobbin — UK [ˈbɒbɪn] / US [ˈbɑbɪn] noun [countable] Word forms bobbin : singular bobbin plural bobbins a small round object around which thread (= thin string used for sewing) is wound …   English dictionary

  • bobbin — [[t]bɒ̱bɪn[/t]] bobbins N COUNT A bobbin is a small round object on which thread or wool is wound to hold it, for example on a sewing machine …   English dictionary

  • bobbin — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»