Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(binary)+en

  • 1 binary

    /'bainəri/ * tính từ - đôi, nhị nguyên, nhị phân =binary measure+ (âm nhạc) nhịp đôi =binary operation+ (toán học) phép toán nhị phân =binary fraction+ (toán học) phân số nhị phân =binary system+ hệ nhị nguyên

    English-Vietnamese dictionary > binary

  • 2 binary

    n. Kob ob cuj
    adj. Raws ob tug kob cuj

    English-Hmong dictionary > binary

  • 3 aus zwei Einheiten bestehend

    - {binary} đôi, nhị nguyên, nhị phân = gegen feindliche Einheiten gerichtet {tactical}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus zwei Einheiten bestehend

  • 4 das Paar

    - {binary} - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {couple} cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {dyad} số 2, nhóm hai, bộ đôi, gốc hoá trị hai - {pair} cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi = ein schlecht zusammenpassendes Paar {an illyokes couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paar

  • 5 binär

    - {binary} đôi, nhị nguyên, nhị phân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binär

  • 6 die Binärdatei

    - {binary file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Binärdatei

  • 7 das Binärformat

    - {binary format}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Binärformat

  • 8 der Takt

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = der Takt (Auto) {cycle}+ = der Takt (Musik) {beat; measure}+ = der Takt (Elektronik) {clock}+ = der gerade Takt {common time}+ = Takt halten [mit] {to time [to]}+ = der gerade Takt (Musik) {binary measure}+ = aus dem Takt (Musik) {out of time}+ = im Takt tanzen {to dance in step}+ = den Takt angeben {to beat time}+ = den Takt schlagen (Musik) {to beat time}+ = aus dem Takt kommen {to loose beat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Takt

  • 9 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 10 das Dualsystem

    (Technik) - {binary scale}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dualsystem

  • 11 das Programm

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {programme} cương lĩnh - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập - {tool} dụng cụ, đồ dùng, công cụ, lợi khí, tay sai = das Programm (Theater) {playbill}+ = das Programm (Computer) {program}+ = Weiter im Programm! {On with the show!}+ = ein Programm starten {to run a program}+ = das gesponserte Programm {commercial program}+ = das ausführbare Programm {binary; executable}+ = ein Programm anzapfen {to tap into a program}+ = ein Programm aufstellen {to write a program}+ = ein Programm aufstellen für {to programme}+ = ein Programm zusammenstellen {to arrange programme}+ = der Sender, der eine Übertragung in sein Programm einspeist {relaying station}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Programm

  • 12 die Dyadik

    (Mathematik) - {binary arithmetic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dyadik

См. также в других словарях:

  • Binary — means composed of two parts or two pieces . It contrasts with Unary, Ternary, Quaternary, and so on.Binary may also refer to:* Binary option, also known as digital option OR all or nothing option * Binary numeral system, a representation for… …   Wikipedia

  • Binary — Bi na*ry, a. [L. binarius, fr. bini two by two, two at a time, fr. root of bis twice; akin to E. two: cf. F. binaire.] Compounded or consisting of two things or parts; characterized by two (things). [1913 Webster] {Binary arithmetic}, that in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • binary — bi‧na‧ry [ˈbaɪnəri] adjective COMPUTING relating to the system of numbers used in computers, that uses only the numbers 0 and 1: • All information inside the computer is stored in binary code. • the binary system * * * binary UK US /ˈbaɪnəri/… …   Financial and business terms

  • binary — (adj.) dual, mid 15c., from L.L. binarius consisting of two, from bini twofold, two apiece, two by two (used especially of matched things), from bis double (see BIS (Cf. bis )). Binary code in computer terminology was in use by 1952, though the… …   Etymology dictionary

  • binary — [bī′nə rē] adj. [ME binarie < L binarius < bini, two by two < bis, double < IE * duis < base * dwōu , TWO] 1. made up of two parts or things; twofold; double 2. designating or of a number system in which the base used is two, each… …   English World dictionary

  • binary — ► ADJECTIVE 1) composed of or involving two things. 2) using or denoting a system of numbers with two as its base, employing the digits 0 and 1. ► NOUN (pl. binaries) 1) the binary system of notation. 2) Astronomy a system of two stars revolving… …   English terms dictionary

  • Binary — Bi na*ry, n. That which is constituted of two figures, things, or parts; two; duality. Fotherby. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Binary —   [dt. »binär«], Binärsystem …   Universal-Lexikon

  • binary —  Binary  Двоичная система счисления (Бинарная система счисления)   Система счисления, основанная на степенях числа 2, в которой используются только цифры 0 и 1, именуемые «битами» …   Толковый англо-русский словарь по нанотехнологии. - М.

  • binary — adj. & n. adj. 1 a dual. b of or involving pairs. 2 of the arithmetical system using 2 as a base. n. (pl. ies) 1 something having two parts. 2 a binary number. 3 a binary star. Phrases and idioms: binary code Computing a coding system using the… …   Useful english dictionary

  • binary — /buy neuh ree, ner ee/, adj., n., pl. binaries. adj. 1. consisting of, indicating, or involving two. 2. Math. a. of or pertaining to a system of numerical notation to the base 2, in which each place of a number, expressed as 0 or 1, corresponds… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»