Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bien+en+chair

  • 1 wheel

    /wi:l/ * danh từ - bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =front wheel+ bánh trước =back wheel+ bánh sau =the wheel of history+ bánh xe lịch sử - (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...) - xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh) =to break on the wheel+ xử xe hình - (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm) - bánh lái, tay lái =man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu - sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay =left wheel+ sự quay sang trái - (nghĩa bóng) sự thăng trầm =the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời =fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận - (nghĩa bóng) bộ máy =the wheel of government+ bộ máy chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp !big wheels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng !to go on wheels - chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi !wheels within wheels - máy móc phức tạp - (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp - (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối * ngoại động từ - lăn, đẩy cho lăn =to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít - dắt (xe đạp) - làm quay tròn, xoay =to wheel one's chair+ xoay cái ghế - chở trên một xe lăn =to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít - xử tội xe hình; đánh nhừ tử - (quân sự) cho (hàng quân) quay * nội động từ - quay, xoay - lượn vòng =the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển - (quân sự) quay =right wheel!+ bên phi quay! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp !to wheel round (about) - quay lại, xoay trở lại

    English-Vietnamese dictionary > wheel

  • 2 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

См. также в других словарях:

  • Bien en chair — ● Bien en chair replet, rebondi …   Encyclopédie Universelle

  • chair — [ ʃɛr ] n. f. • XVe; car 1080; lat. caro, carnis→ carné; acharner I ♦ 1 ♦ Substance molle du corps de l homme ou des animaux, essentiellement constituée des tissus musculaire et conjonctif (opposé à squelette). La chair et les os. Os dépouillés… …   Encyclopédie Universelle

  • chair — CHAIR. s. fém. Substance molle et sanguine, qui est entre la peau et les os de l animal. Chair vive, chair morte, chair ferme. Avoir un coup d épée dans les chairs. Avoir la chair bonne. On guérit aisément les blessures qui ne sont que dans les… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chair — Chair, Caro, Ce que communéement disons Chair, Les Hebrieux dient Scheer. Parquoy semble que nous ayons laissé la premiere lettre, et nous soyons accoustumez à prononcer Cheer. Tous vendans chair cuite, Omnes popinarum institores, B. ex Seneca.… …   Thresor de la langue françoyse

  • CHAIR — s. f. Substance molle et sanguine, qui est entre la peau et les os de l homme et des animaux. Chair vive. Chair morte. Chair ferme. Chair molle. Avoir un coup d épée dans les chairs. On guérit aisément les blessures qui ne sont que dans les… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • chair — 1. (chêr) s. f. 1°   Toutes les parties molles du corps de l homme et des animaux, et plus particulièrement la partie rouge des muscles. Recevoir une blessure dans les chairs. •   Mais je n ai plus trouvé qu un horrible mélange D os et de chairs… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chair De Poule (Collection) — Pour les articles homonymes, voir Chair de poule (homonymie). Chair de Poule est une série de livres à caractère fantastique et horrifique, écrits par R. L. Stine de 1992 à 1998. Ces romans à suspense destinés aux adolescents ont été publié en… …   Wikipédia en Français

  • CHAIR — n. f. Substance molle et sanguine qui est entre la peau et les os de l’homme et des animaux. Chair vive. Chair morte. Chair ferme. Chair molle. On guérit aisément les blessures qui ne sont que dans les chairs. Sa plaie va bien, les chairs… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

  • Chair de poule (série télévisée) — Pour les articles homonymes, voir Chair de poule (homonymie). Chair de poule …   Wikipédia en Français

  • Bien-être animal — Poulets en batterie Le bien être animal est une notion associée au point de vue selon lequel toute souffrance animale inutile devrait être évitée. La notion concerne l amélioration de la condition animale dégradée par l utilisation et l… …   Wikipédia en Français

  • Saison 2 de Chair de poule — Série Chair de poule Pays d’origine  Canada Chaîne d’origine YTV Diffusion originale 7 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»