Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bestellung)

  • 1 die Bestellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {mail order} thư đặt hàng - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt = auf Bestellung {at command}+ = auf Bestellung gemacht {made to order}+ = eine Bestellung bestätigen {to confirm an order}+ = auf Bestellung ausfertigen {to make to order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestellung

  • 2 ausführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to effectuate} - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to export} - {to fulfill} đáp ứng, đủ - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to practise} thực hành, đem thực hành, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = ausführen (Mädchen) {to take out}+ = ausführen (Bestellung) {to fill}+ = ausführen (Tanzschritte) {to step (stepped,stepped)+ = näher ausführen {to amplify}+ = wieder ausführen {to reexport}+ = schludrig ausführen {to scamp}+ = etwas näher ausführen {to go into detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführen

См. также в других словарях:

  • Bestellung — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Auftrag • bestellen • (sich) bestellen • Reihenfolge Bsp.: • Sie erhielten eine Bestellung über 600 Flaschen Bier …   Deutsch Wörterbuch

  • Bestellung — Bestellung, s. Bodenbearbeitung, Saat …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bestellung — ↑Order …   Das große Fremdwörterbuch

  • Bestellung — Ackerbau; Anbau; Order; Buchung; Buchen; Reservierung; Bodenbestellung; Bodenbebauung; Bodenkultivierung * * * Be|stel|lung [bə ʃtɛlʊŋ], die; , en: 1 …   Universal-Lexikon

  • Bestellung — Eine Bestellung (engl.: Purchase order) ist die Aufforderung eines Kunden an einen Hersteller, Händler oder Dienstleister zur Bereitstellung eines Produktes oder einer Dienstleistung. Die Bestellung mündet in den meisten Fällen in ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Bestellung — die Bestellung, en (Mittelstufe) Auftrag, eine bestimmte Sache zu liefern Synonyme: Auftrag, Order Beispiele: Der Anzug wurde auf Bestellung genäht. Wir haben gestern eine Bestellung von 30 Stühlen angenommen. die Bestellung (Aufbaustufe) das… …   Extremes Deutsch

  • Bestellung — Be·stẹl·lung die; , en; 1 eine Bestellung (über etwas (Akk)) der Auftrag, durch den man etwas bestellt (1,3) <eine Bestellung aufgeben, entgegennehmen>: Ihre Bestellung über 2000 Liter Heizöl ist bei uns eingegangen 2 die bestellte (1)… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Bestellung — 1. a) Abonnement, Anforderung, Auftrag; (Kaufmannsspr. veraltend): Kommission; (Kaufmannsspr., Börsenw.): Order; (Kaufmannsspr., Werbespr.): Mailorder. b) Buchung, Reservierung, Vorbestellung. 2. Botschaft, Meldung, Mitteilung, Nachricht; (geh.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Bestellung — bestellen, Bestellung ↑ stellen …   Das Herkunftswörterbuch

  • Bestellung von Postsendungen — ins Haus erfolgt im Orts und Landbestellbezirk. Ersterer umfaßt in der Hauptsache den geschlossenen Postort, d. h. das zusammenhängende bebaute Gemeindegebiet des Ortes, an dem sich die Postanstalt befindet, während die umliegenden Ortschaften… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bestellung (Amt) — Die Bestellung ist ein Verfahren, oder ein Teil dessen, für die Besetzung eines Amtes für Gesellschaften und Körperschaften des öffentlichen Rechts. Sie mündet mit der Ernennung. Obwohl sie dieser ähnelt, ist sie nicht mit einer Berufung zu… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»