Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bend+down)

  • 1 bow

    /bou/ * danh từ - cái cung =ro draw (bend) the bow+ giương cung - vĩ (viôlông) - cầu vồng - cái nơ con bướm - cốt yên ngựa ((cũng) saddke) - (điện học) cần lấy điện (xe điện...) - (kiến trúc) vòm !to draw the long bow - (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại !to have two strings to one's bow - có phương sách dự phòng * ngoại động từ - (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông) * danh từ - sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu =to make one's bow+ cúi đầu chào =to return a bow+ chào lại * động từ - cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối) - cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối =to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già - nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi =to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi =never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù !to bow down - cúi đầu, cúi mình, cong xuống =to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ - uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy !to bow in - gật đầu bảo ra; chào mời ai !to bow oneself out - chào để đi ra !bowing acquaintance - (xem) accquaintance * danh từ - mũi tàu - người chèo mũi

    English-Vietnamese dictionary > bow

  • 2 sich verbeugen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to genuflect} quỳ gối = sich verbeugen [vor] {to bow down [before,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verbeugen

  • 3 beugen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to diffract} làm nhiễu xạ - {to flex} cong lại, gập lại - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình - {to inflect} bẻ cong vào trong, chuyển điệu, biến cách - {to lean (leant,leant) dựa, tựa, chống, ngả người, ỷ vào, dựa vào, dựa vào sự yểm hộ bên sườn của, nghiêng về, thiên về - {to stoop} cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, nghiêng = beugen (Recht) {to warp}+ = beugen (Grammatik) {to decline}+ = sich beugen {to knuckle down; to stoop}+ = sich beugen [vor] {to defer [to]}+ = sich beugen [jemandem] {to yield [to someone]}+ = sich beugen über {to hang over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beugen

  • 4 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

См. также в других словарях:

  • bend down — vb a. to invite or submit to buggery. A euphemism popular among all social classes in Britain in the 1960s and early 1970s. ► He d bend over on Blackfriars Bridge for ten bob. (Recorded, public schoolboy, London, 1970) b. to yield or submit to… …   Contemporary slang

  • bend down — verb To bend ones legs while upright to get to a lower position. I muttered somethin underneath my breath …   Wiktionary

  • bend over, bend down — vb a. to invite or submit to buggery. A euphemism popular among all social classes in Britain in the 1960s and early 1970s. ► He d bend over on Blackfriars Bridge for ten bob. (Recorded, public schoolboy, London, 1970) b. to yield or submit to… …   Contemporary slang

  • bend down — lean downward …   English contemporary dictionary

  • bend — bend1 W3S3 [bend] v past tense and past participle bent [bent] [: Old English; Origin: bendan] 1.) [I and T] to move part of your body so that it is not straight or so that you are not upright ▪ Lee bent and kissed her. ▪ She bent her head. ▪… …   Dictionary of contemporary English

  • bend — bend1 [ bend ] (past tense and past participle bent [ bent ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to lean forward and downward or move the top part of your body forward and downward: He bent and kissed her quickly. bend forward: She bent… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bend — I UK [bend] / US verb Word forms bend : present tense I/you/we/they bend he/she/it bends present participle bending past tense bent UK [bent] / US past participle bent *** 1) a) [intransitive/transitive] to lean forwards and downwards, or to move …   English dictionary

  • bend — 1 bend, verb past tense and past participle bent bent 1 MOVE YOUR BODY (intransitive always + adv/prep) to move the top half of your body forwards or downwards (+ towards/across etc): He bent towards me and whispered in my ear. | bend over (=bend …   Longman dictionary of contemporary English

  • bend —   Pelu; pe u (Moloka i), ho opi o, ho oke e, ho okeke e.   Also: alu, hō alu, nīnole, a apu, kāluli, ha i, ho oholu, nape, nolu pē, upa i, ho opepe e, kīke e, uake e, kōke e, opi;    ♦ bend down, aui, auina;    ♦ bend over, lo u, ekepue, lōpi o,… …   English-Hawaiian dictionary

  • Bend It Like Beckham — British release poster Directed by Gurinder Chadha Produced by …   Wikipedia

  • Bend, Oregon —   City   Looking west from Pilot Butte …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»