-
1 bell
/bel/ * danh từ - cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) - tiếng chuông - (thực vật học) tràng hoa - (địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell - giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu !to bear (carry) away the bell - chiếm giải nhất trong cuộc thi !to lose the bell - thất bại trong cuộc thi !to ring the bell - rung chuông - (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt !to ring one's own bell - tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình * ngoại động từ - buộc chuông vào, treo chuông vào !to bell the cat - đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng * danh từ - tiếng kêu động đực (hươu nai) * nội động từ - kêu, rống (hươu nai động đực) -
2 bell-hop
/'belhɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy -
3 bell-bouy
/'belbɔi/ * danh từ - (hàng hải) phao chuông -
4 bell-boy
/'belbɔi/ Cách viết khác: (call-boy)/'kɔ:lbɔi/ -boy) /'kɔ:lbɔi/ * danh từ - người trực tầng (ở khách sạn) -
5 bell-flower
/'bel,flauə/ * danh từ - (thực vật học) giống cây hoa chuông -
6 bell-glass
/'belglɑ:s/ * danh từ - chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...) -
7 bell-mouthed
/'belmauðd/ * tính từ - loe miệng -
8 bell-pull
/'belpul/ * danh từ - dây chuông -
9 bell-push
/'belpuʃ/ * danh từ - nút chuông (chuông điện) -
10 bell-ringer
/'bel,riɳə/ * danh từ - người kéo chuông (ở nhà thờ) -
11 bell-shaped
/'bel,ʃeipt/ * tính từ - hình chuông -
12 bell-wether
/'bel,weðə/ * danh từ - cừu đầu đàn có đeo chuông - đấu bò -
13 call-bell
/'kɔ:lbel/ * danh từ - chuông để gọi -
14 death-bell
/'deθbel/ * danh từ - chuông báo tử -
15 dinner-bell
/'dinəbel/ * danh từ - chuông báo giờ ăn -
16 diving-bell
/'daiviɳbel/ * danh từ - thùng thợ lặn -
17 dressing-bell
/'dresiɳbel/ * danh từ - chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối) -
18 dumb-bell
/'dʌmbel/ * nội động từ - tập tạ -
19 passing-bell
/'pɑ:siɳbel/ * danh từ - hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử -
20 quarter-bell
/'kwɔ:təbel/ * danh từ - chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần
См. также в других словарях:
belləmə — «Belləmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
bellənmə — «Bellətmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
bellətmə — «Belləmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
Bell — may refer to: Devices that produce sound * Altar bell, a bell rung during the Catholic Mass. * Bell character, a character that produces an audible signal at a terminal. * Bell effect, a musical technique similar to an arpeggio. * Bell… … Wikipedia
Bell UH-13 — Bell H 13 Sioux Bell 47 OH 13 im Flug … Deutsch Wikipedia
Bell 47 — Bell H 13 Sioux … Deutsch Wikipedia
Bell — Bell, n. [AS. belle, fr. bellan to bellow. See {Bellow}.] 1. A hollow metallic vessel, usually shaped somewhat like a cup with a flaring mouth, containing a clapper or tongue, and giving forth a ringing sound on being struck. [1913 Webster] Note … The Collaborative International Dictionary of English
Bell — steht für: Bell (Familienname), englischer Familienname die Abkürzung für Besondere Lernleistung (auch BeLL) Bell (Steuerzeichen), Steuerzeichen im ASCII Code Bell (Automobilhersteller), britisches Cyclecar Cyclecars Bell, ehemaliger… … Deutsch Wikipedia
Bell — Saltar a navegación, búsqueda El termino Bell puede referirse a: El apellido de las siguientes personas: Alexander Graham Bell, científico, inventor y logopeda escocés y estadounidense John S. Bell, fisico norirlandes Charlie Bell, empresario… … Wikipedia Español
Bell 47 — Saltar a navegación, búsqueda Modelo 47 / H 13 Sioux Helicóptero de observación OH 13. Tipo Helicóptero ligero multipropósito … Wikipedia Español
Bell AH-1G — Bell AH 1 Cobra … Deutsch Wikipedia