Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(behauptung)

  • 1 die Behauptung

    - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {averment} chứng cớ để xác minh - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {pretension} ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng, quyền đòi hỏi chính đáng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố - {vindication} sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng = die Behauptung (Philosophie) {position}+ = die falsche Behauptung {misstatement}+ = die unbegründete Behauptung {assertion without substance}+ = eine Behauptung aufstellen {to make an assertion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behauptung

  • 2 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 3 zurücknehmen

    - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurücknehmen (Behauptung) {to retract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurücknehmen

См. также в других словарях:

  • Behauptung — Behauptung …   Deutsch Wörterbuch

  • Behauptung — ↑Assertion, ↑Hypothese, 2Parole, ↑Statement, ↑These …   Das große Fremdwörterbuch

  • Behauptung — Annahme; Hypothese (fachsprachlich); Mutmaßung; These; Vermutung; Spekulation; Unterstellung; Ansicht; Äußerung; Stellungnahme; Statem …   Universal-Lexikon

  • Behauptung — Eine Behauptung ist eine in Form eines assertorischen Urteils geäußerte Aussage, die vom Äußernden mit dem Anspruch auf Zustimmung getätigt wird. Robespierre etwa stellt die Behauptung auf, die Enzyklopädie sei das Einleitungskapitel der… …   Deutsch Wikipedia

  • Behauptung — die Behauptung, en (Mittelstufe) eine unbewiesene, aber als Tatsache hingestellte Meinungsäußerung Beispiel: Diese Behauptung kann keineswegs bewiesen werden. Kollokation: eine Behauptung aufstellen …   Extremes Deutsch

  • Behauptung — 1. a) Aussage, Beteuerung, Feststellung, kategorisches Urteil, Parole, Satz; (bildungsspr.): These; (Philos.): Assertion, Postulat; (Rechtsspr.): Tatsachenbehauptung. b) [Lehr]satz; (bildungsspr.): Theorem. 2. Durchsetzung, Erhaltung. * * *… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Behauptung — Be·haup·tung die; , en; eine Aussage oder Erklärung, in der etwas behauptet (1) wird <eine Behauptung aufstellen, widerlegen, zurücknehmen> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Behauptung — behaupten: Zu mhd. houbet in seiner Bed. »Oberhaupt, Herr« (vgl. ↑ Haupt) gehört mhd. ‹sich› houbeten »als Oberhaupt, Herrn anerkennen; sich als Oberhaupt, Herr ansehen«. Dazu tritt spätmhd. behoubeten »bewahrheiten, bekräftigen«, ein Wort der… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Behauptung — Behauptungf 1.Kopfbedeckung.Seitdemspäten19.Jh. 2.BehauptungohneinnereÜberzeugung=FilzhutohneFutter.»InnereÜberzeugung«stehtfür»innererÜberzug«(=Innenfutter).Seitdemspäten19.Jh. 3.falscheBehauptung=Perücke.1870ff.… …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • Behauptung — Be|haup|tung …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Nihilismus — eine in sich selbst zerfallende Behauptung. — См. Нигилизм …   Большой толково-фразеологический словарь Михельсона (оригинальная орфография)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»