Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(before+dark)

  • 1 dark

    /dɑ:k/ * tính từ - tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám =it is gretting dark+ trời bắt đầu tối =a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao =a dark sky+ bầu trời u ám - ngăm ngăm đen, đen huyền =a dark skin+ da ngăm đen =dark eyes+ mắt huyền - thẫm sẫm (màu) - mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch =a dark future+ tương lai mờ mịt - tối tăm, dốt nát, ngu dốt =in the darkess ignorance+ trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc - bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan =to look on the dark side of thing+ bi quan - đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc =dark thoughts+ ý nghĩ đen tối =a dark crime+ tội ác ghê tởm =dark humour+ tính hóm hỉnh cay độc !the dark ages - thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ !the Dark Continent - Châu phi !a dark horse - (xem) horse * danh từ - bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối =at dark+ lúc đêm tối, lúc tối trời =before dark+ lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống - (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ) =the lights and darks of a picture+ chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ - sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì =to be in the dark about someone's intentions+ không biết về ý định của ai =to keep somebody in the dark+ giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì =to live in the dark+ sống trong cảnh tối tăm ngu dốt !in the dark of the moon - lúc trăng non !to leap in the dark - làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

    English-Vietnamese dictionary > dark

  • 2 die Dunkelheit

    - {abstruseness} tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc - {ambiguity} sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng - {ambiguousness} - {blackness} màu đen, sự tối tăm, bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác - {dark} lúc đêm tối, lúc trời tối, màu tối, sự ngu dốt, sự không biết gì - {darkness} cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự ám muội - sự nham hiểm, sự cay độc - {dusk} lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem - {eclipse} sự che khuất, thiên thực, pha tối, đợt tối, sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy, sự mất vẻ hào nhoáng - {gloom} - {gloominess} cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu - {nightfall} lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn - {obscure} - {obscurity} sự mờ mịt, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến - {opacity} tính mờ đục, tính chắn sáng, độ chắn sáng, sự trì độn - {opaque} cái mờ đục, cái không trong suốt = die tiefste Dunkelheit {utter darkness}+ = vor Einbruch der Dunkelheit {before dark}+ = nach Eintritt der Dunkelheit {after dark}+ = unter dem Schutz der Dunkelheit {under cover of darkness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dunkelheit

  • 3 horse

    /hɔ:s/ * danh từ - ngựa =to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa =to horse!+ lên ngựa! - kỵ binh =horse and foot+ kỵ binh và bộ binh =light horse+ kỵ binh nhẹ - (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse) - giá (có chân để phơi quần áo...) - (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá - (động vật học) cá ngựa - (động vật học) con moóc - (hàng hải) dây thừng, dây chão - (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh) !to back the wrong horse - đánh cá con ngựa thua - ủng hộ phe thua !black (dark) horse - con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử !to eat (work) like a horse - ăn (làm) khoẻ !to flog a dead horse - (xem) flog !to hold one's horses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy !to mount (be on, get on, ride) the high horse - vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây !to put the cart before the horse - (xem) cart !to swop (change) horse while crossing the stream - thay ngựa giữa dòng !that's a horse of another colour - đó là một vấn đề hoàn toàn khác * nội động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around) * ngoại động từ - cấp ngựa cho (ai) - đóng ngựa vào (xe...) - cõng, cho cưỡi trên lưng - đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

    English-Vietnamese dictionary > horse

  • 4 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 5 leap

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leap

  • 6 leapt

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leapt

См. также в других словарях:

  • before dark — phrase before it becomes night We were hoping to get home before dark. Thesaurus: happening in the morning or daytimesynonym times in the morning or daytimehyponym Main entry: dark * * * after/before dark …   Useful english dictionary

  • Before Dark — Pays d’origine États Unis Genre musical R B Années d activité 1998 2000 Labels RCA Membres Arike, Mia, Jeni G. Before Dark est un groupe de californien de …   Wikipédia en Français

  • before dark — before it becomes night We were hoping to get home before dark …   English dictionary

  • Before Dark — is an American R B group that originated in the late 1990s. The group consisted of Mia Lee, Arike Rice and Jeni G (Jeni Rice Genzuk), all from South Central Los Angeles. The group released the album Daydreamin on July 11, 2000 on the RCA Records… …   Wikipedia

  • before dark — adverb Before night begins to fall. From morning until evening. In the daytime before sunset. I think you should finish mowing the lawn before dark. See Also: after dark, at dark, dawn, dusk, twilight …   Wiktionary

  • Africa Before Dark — est un court métrage de la série Oswald le lapin chanceux, produit par les studios Disney et sorti le 20 février 1928. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Commentaires …   Wikipédia en Français

  • Home Before Dark — Infobox Album Name = Home Before Dark Type = studio Artist = Neil Diamond Released = May 5, 2008 Recorded = 2007 2008 Genre = Rock, Country Length = 63:01 Label = American, Columbia Producer = Rick Rubin Reviews = *Allmusic Rating|4|5 [http://www …   Wikipedia

  • Dark Quetzal —   …   Wikipedia

  • dark — dark1 [ dark ] adjective *** 1. ) lacking light: a dark and stormy night When Maggie woke up, it was still dark. get/grow dark (=become dark at the end of a day): When they left, it was already starting to get dark. go dark (=become suddenly… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dark */*/*/ — I UK [dɑː(r)k] / US [dɑrk] adjective Word forms dark : adjective dark comparative darker superlative darkest 1) lacking light a dark and stormy night When Maggie woke up, it was still dark. completely dark: By this time it was ten o clock and… …   English dictionary

  • dark — dark1 W1S2 [da:k US da:rk] adj comparative darker superlative darkest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(no light)¦ 2¦(colour)¦ 3¦(hair/eyes/skin)¦ 4¦(mysterious)¦ 5¦(evil)¦ 6¦(unhappy time)¦ 7¦(feelings/thoughts)¦ …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»