Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(become+of)

  • 1 become

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > become

  • 2 become

    v. Txia pauv

    English-Hmong dictionary > become

  • 3 became

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > became

  • 4 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 5 kleiden

    - {to become (became,become) trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to endue} khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to garb} - {to habit} ở, cư trú tại - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to rig} trang bị cho tàu thuyền, lắp ráp, dựng lên, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận - {to suit} làm cho phù hợp, quen, đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện = kleiden [in] {to garment [in]}+ = neu kleiden {to redress}+ = sich modisch kleiden {to wear fashionable clothes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleiden

  • 6 ziemen

    - {to become (became,become) trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng = sich ziemen {to befit}+ = sich ziemen [für] {to behove [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemen

  • 7 anstehen

    - {to be fixed; to be on the agenda} = anstehen (stand an,angestanden) {to become (became,become); to befit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstehen

  • 8 schicken

    - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện = schicken [nach] {to send (sent,sent) [to]}+ = schicken (Geld) {to remit}+ = sich schicken {to behove; to fit}+ = sich schicken für {to become (became,become); to befit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schicken

  • 9 stehen

    (stand,gestanden) - {to become (became,become) trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng = gerade stehen {to stand erect}+ = weit offen stehen {to yawn}+ = auf du und du stehen [mit] {to hobnob [with]}+ = auf du und du stehen mit {to be at familiar terms with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stehen

  • 10 food

    /fu:d/ * danh từ - đồ ăn, thức ăn, món ăn =the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt =food and clothing+ ăn và mặc =mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần - (định ngữ) dinh dưỡng =food material+ chất dinh dưỡng =food value+ giá trị dinh dưỡng !to be food for thought - làm cho suy nghĩ !to become food for fishes - chết đuối, làm mồi cho cá !to become food for worms - chết, đi ngủ với giun !food for powder - (xem) powder

    English-Vietnamese dictionary > food

  • 11 prey

    /prei/ * danh từ - mồi =to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho... =a beast of prey+ thú săn mồi =a bird of prey+ chim săn mồi - (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...) =to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò * nội động từ - (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú) - cướp bóc (ai) - làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...) =his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

    English-Vietnamese dictionary > prey

  • 12 vocal

    /'voukəl/ * tính từ - (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm =vocal organs+ cơ quan phát âm =vocal cords (chords)+ dây thanh âm =vocal music+ thanh nhạc - bằng miệng =vocal promise+ lời hứa miệng =public opinion has at last become vocal+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng - (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la =vocal persons+ những người hay to tiếng - (thơ ca) đầy thanh âm =the woods have become vocal+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm - (ngôn ngữ học) kêu, có thanh - (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > vocal

  • 13 verflachen

    - {to shallow} làm cạn, cạn đi = sich verflachen {to become trite; to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflachen

  • 14 verschulden

    - {to be responsible for; to become indebted}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschulden

  • 15 der Durchbruch

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der Durchbruch (Technik) {breach}+ = der Durchbruch (Militär) {break through}+ = zum Durchbruch kommen {to become apparent}+ = zum Durchbruch verhelfen {to leverage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchbruch

  • 16 anzüglich

    - {abusive} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {point} - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm = anzüglich (Bemerkung) {personal}+ = anzüglich werden {to become personal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzüglich

  • 17 verschwimmen

    - {to become blurred} = verschwimmen (verschwamm,verschwommen) {to blur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwimmen

  • 18 verzerren

    - {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc - {to twist} xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm cho sái, đánh xoáy, làm sai đi, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo - {to wrench} vặn mạnh, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = sich verzerren {to become distorted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzerren

  • 19 trüben

    - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to dim} làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đục, âm ỉ, đỡ nhức nhối - đỡ đau, thành u ám, thành ảm đạm - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to muddy} làm lầy, làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to trouble} làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm = sich trüben {to become cloudy; to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trüben

  • 20 einbürgern

    - {to denizen} nhận cư trú - {to nationalize} quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch - {to naturalize} tự nhiên hoá, nhập tịch, làm hợp thuỷ thổ, hợp thuỷ thổ, nghiên cứu tự nhiên học = sich einbürgern {to become the custom; to come to stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbürgern

См. также в других словарях:

  • Become — Be*come , v. i. [imp. {Became}; p. p. {Become}; p. pr. & vb. n. {Becoming}.] [OE. bicumen, becumen, AS. becuman to come to, to happen; akin to D. bekomen, OHG.a piqu[ e]man, Goth. biquiman to come upon, G. bekommen to get, suit. See {Be }, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Become — Be*come , v. i. [imp. {Became}; p. p. {Become}; p. pr. & vb. n. {Becoming}.] [OE. bicumen, becumen, AS. becuman to come to, to happen; akin to D. bekomen, OHG.a piqu[ e]man, Goth. biquiman to come upon, G. bekommen to get, suit. See {Be }, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • become — [bē kum′, bikum′] vi. became, become, becoming [ME bicumen < OE becuman: see BE & COME] 1. to come to be [to become ill] 2. to grow to be; change or develop into by growth [the tadpole becomes a frog] vt …   English World dictionary

  • Become — Be*come , v. t. To suit or be suitable to; to be congruous with; to befit; to accord with, in character or circumstances; to be worthy of, or proper for; to cause to appear well; said of persons and things. [1913 Webster] It becomes me so to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • become — ► VERB (past became; past part. become) 1) begin to be. 2) turn into. 3) (become of) happen to. 4) (of clothing) look good when worn by (someone). 5) be appropriate to …   English terms dictionary

  • become — (v.) O.E. becuman happen, come about, also meet with, arrive, from P.Gmc. *bikweman become (Cf. Du. bekomen, O.H.G. biqueman obtain, Ger. bekommen, Goth. biquiman). A compound of BE (Cf. be ) and COME (Cf …   Etymology dictionary

  • become — [v1] evolve into alter to, assume form of, be converted to, be reduced to, be reformed, be remodeled, be transformed into, change into, come, come to be, convert, develop into, emerge as, eventually be, grow into, incline, mature, metamorphose,… …   New thesaurus

  • become — I (arise) verb befall, come about, come into being, come into existence, commence, ensue, germinate, happen, materialize, occur, proceed, result, succeed II (develop) verb adorn, alter, arise, befit, behoove, benefit, beseem, change into, come to …   Law dictionary

  • become — verb /bI kVm/ past tense became /bi keIm/ past participle become 1 (linking verb) to begin to be something, or to develop in a particular way: He became King at the age of 17. | After the death of her father she became the richest woman in the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • become — be|come W1S1 [bıˈkʌm] v past tense became [ ˈkeım] past participle become [: Old English; Origin: becuman to come to, become , from cuman to come ] 1.) [linking verb] to begin to be something, or to develop in a particular way ▪ George became… …   Dictionary of contemporary English

  • become */*/*/ — UK [bɪˈkʌm] / US verb Word forms become : present tense I/you/we/they become he/she/it becomes present participle becoming past tense became UK [bɪˈkeɪm] / US past participle become Summary: Become can be used in the following ways: as a linking… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»