Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(beard)

  • 1 beard

    /biəd/ * danh từ - râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... - ngạnh (mũi tên, lưỡi câu) !to laught in one's beard - cười thầm !to laugh at somebody's beard - cười vào mặt ai - tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai !to pluck (take) by the beard - quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy !to speak in one's beard - nói lúng búng * ngoại động từ - đương đầu với, chống cư !to beard the lion in his den - vào hang hùm bắt cọp con

    English-Vietnamese dictionary > beard

  • 2 white-beard

    /'waitbi d/ * danh từ - người già c

    English-Vietnamese dictionary > white-beard

  • 3 der Bart

    - {beard} râu, râu hạt thóc..., ngạnh = der Bart (Schlüssel) {bit}+ = der Bart (Botanik,Zoologie) {barb}+ = So ein Bart! {Queen Anne is dead!}+ = ein Mann mit einem Bart {beaver}+ = sich dem Bart abrasieren {to shave off one's beard}+ = jemandem um den Bart gehen {to butter someone up}+ = etwas in seinen Bart brummen {to mumble something in someone's beard}+ = sich einen Bart wachsen lassen {to grow a beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bart

  • 4 die Grannen

    - {beard} râu, râu hạt thóc..., ngạnh = mit Grannen {bearded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grannen

  • 5 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 6 der Trotz

    - {defiance} sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo = Trotz bieten {to bid defiance; to face; to outbrave; to outface}+ = jemanden Trotz bieten {to beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trotz

  • 7 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 8 am Barte zupfen

    - {to beard} đương đầu với, chống cư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > am Barte zupfen

  • 9 trotzen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại - {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả - {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại - {to sulk} hờn, hờn dỗi - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra - đổi màu = trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzen

  • 10 der Widerhaken

    - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {beard} râu hạt thóc... - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy = mit Widerhaken {bearded}+ = mit Widerhaken versehen {barbed; to barb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerhaken

  • 11 entgegentreten

    - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to encounter} gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại = entgegentreten (trat entgegen,entgegengetreten) {to face}+ = jemandem entgegentreten {to approach someone; to confront}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgegentreten

  • 12 der Vollbart

    - {full beard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vollbart

  • 13 with

    /wi / * giới từ - với, cùng, cùng với =to argue with someone+ c i lý với ai =a kettle with a lid+ một cái ấm với một cái vung =to be with someone on a point+ đồng ý với người nào về một điểm =to rise with the sun+ dậy sớm - có =the man with the long beard+ người (có) râu dài =with young+ có chửa (thú) =with child+ có mang (người) - ở, ở ni =it's a habit with him+ ở anh ta đấy là một thói quen =he lives with us+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi - bằng =to welcome with smiles+ đón tiếp bằng những nụ cười =with all my might+ bằng (với) tất c sức lực của tôi =killed with a bayonet+ bị giết bằng lưỡi lê - về, về phần =the decision rests with you+ quyết định là về phần anh =to be pleased with+ bằng lòng về - vì =sick with love+ ốm (vì) tưng tư - đối với =with him, money is not important+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng - mặc dầu =with all his weaknesses I like him+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta - cũng như =to think with someone+ cũng nghĩ như ai - nay mà, lúc mà, trong khi =what is to become him with both his parents gone+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao !away with it! - (xem) away !to be with it - tài xoay, giỏi xoay !out with - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > with

См. также в других словарях:

  • Beard — ist der Familienname folgender Personen: Al Beard (* 1942), US amerikanischer Basketballspieler Alana Beard (* 1982), US amerikanische Basketballspielerin Amanda Beard (* 1981), US amerikanische Schwimmerin Butch Beard (* 1947), US amerikanischer …   Deutsch Wikipedia

  • Beard —     Beard     † Catholic Encyclopedia ► Beard     Among the Jews, as among most Oriental peoples, the beard was especially cherished as a symbol of virility; to cut off another man s beard was an outrage (II Kings, x, 4); to shave or to pluck one …   Catholic encyclopedia

  • beard — beard·er; beard; beard·ie; beard·less; beard·tongue; fil·beard; beard·less·ness; …   English syllables

  • Beard — (b[=e]rd), n. [OE. berd, AS. beard; akin to Fries. berd, D. baard, G. bart, Lith. barzda, OSlav. brada, Pol. broda, Russ. boroda, L. barba, W. barf. Cf. 1st {Barb}.] [1913 Webster] 1. The hair that grows on the chin, lips, and adjacent parts of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beard — (b[=e]rd), v. t. [imp. & p. p. {Bearded}; p. pr. & vb. n. {Bearding}.] 1. To take by the beard; to seize, pluck, or pull the beard of (a man), in anger or contempt. [1913 Webster] 2. To oppose to the face; to set at defiance. [1913 Webster] No… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beard — [bird] n. [ME & OE < IE * bhardhā > L barba, Russ borodá, Gmc * barda, Ger bart] 1. the hair growing on the lower part of a man s face; whiskers 2. this hair, esp. on the chin and cheek, when worn long or trimmed in various shapes 3. any… …   English World dictionary

  • Béard — Saltar a navegación, búsqueda Béard País …   Wikipedia Español

  • beard — [n1] facial hair on human bristles, brush, five o clock shadow*, fuzz, goatee, imperial, muttonchops, Santa Claus*, stubble, Vandyke*; concept 418 beard [n2] decoy false face, front, mask; concept 716 beard [v] confront brave, face, oppose, s …   New thesaurus

  • Beard —   [bɪəd], Charles Austin, amerikanischer Historiker und Publizist, * bei Knightstown (Indiana) 27. 11. 1874, ✝ New Haven (Conneticut) 1. 9. 1948; interpretierte aus dem Geist des Progressive Movement in einflussreichen Werken die Entstehung der… …   Universal-Lexikon

  • beard — [ bırd ] noun count * hair that grows on a man s chin and cheeks: his thick white beard a. hair that grows on the face of an animal such as a goat …   Usage of the words and phrases in modern English

  • beard|ed — «BIHR dihd», adjective. 1. having a beard: »a bearded man. 2. having bristlelike appendages; awned: »bearded wheat …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»