Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(be+in+conflict)

  • 1 conflict

    /'kɔnflikt/ * danh từ - sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm =to be in conflict with someone+ xung đột với ai - cuộc xung đột - sự đối lập, sự mâu thuẫn * nội động từ - xung đột, va chạm - đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với =the interests of capital conflict with those of labour+ quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân

    English-Vietnamese dictionary > conflict

  • 2 conflict

    v. Yuam chab
    n. Kev yuam chab; lus yuam chab

    English-Hmong dictionary > conflict

  • 3 der Konflikt

    - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, cuộc chiến đấu, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = in Konflikt geraten [mit] {to interfere [with]}+ = mit dem Gesetz in Konflikt geraten {to have brushes with the law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konflikt

  • 4 die Konfliktsituation

    - {conflict situation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konfliktsituation

  • 5 der Widerspruch

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antilogy} ý nghĩa mâu thuẫn - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự mâu thuẫn - {contradiction} sự trái ngược, sự cãi lại - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contravention} sự vi phạm - {disaccord} sự bất hoà, mối bất hoà - {discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi = der Widerspruch (Jura) {antinomy}+ = im Widerspruch {at variance}+ = ohne Widerspruch {without protest}+ = der krasse Widerspruch {flagrant contradiction}+ = Widerspruch erheben {to object}+ = der Widerspruch in sich (Wort) {oxymoron}+ = im Widerspruch stehen [zu] {to collide [with]}+ = im Widerspruch stehen [mit] {to conflict [with]}+ = im Widerspruch stehen mit {to contravene}+ = der antagonistische Widerspruch {antagonistic contradiction}+ = im Widerspruch zu etwas stehen {to be in contradiction to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerspruch

  • 6 die Auseinandersetzung

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {bicker} - {confrontation} sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu - {corroboree} điệu múa corrobori - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tiff} sự bất hoà, sự xích mích, ngụm, hớp = die heftige Auseinandersetzung {altercation}+ = die bewaffnete Auseinandersetzung {armed conflict}+ = eine Auseinandersetzung haben [über etwas] {to corroboree [about something]}+ = die kriegerische Auseinandersetzung {armed conflict}+ = die kurze, heftige Auseinandersetzung {set-to}+ = ich hatte eine Auseinandersetzung mit ihm {I had a dust-up with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auseinandersetzung

  • 7 der Zusammenstoß

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenstoß

  • 8 der Rassenkampf

    - {racial conflict}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rassenkampf

  • 9 kollidieren

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột = kollidieren [mit] {to clash [with]; to conflict [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kollidieren

  • 10 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 11 widersprechen

    (widersprach,widersprochen) - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to disagree} khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất đồng, không đồng ý, bất hoà - {to dissent} bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống - {to gainsay} chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to object} chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu = widersprechen (widersprach,widersprochen) [einer Sache] {to conflict [with a thing]}+ = sich widersprechen {to be contradictory; to tergiversate}+ = jemandem widersprechen {to controvert}+ = er war so vermessen, ihm zu widersprechen {he presumed to contradict him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widersprechen

  • 12 der Widerstreit

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerstreit

См. также в других словарях:

  • Conflict management — involves implementing strategies to limit the negative aspects of conflict and to increase the positive aspects of conflict at a level equal to or higher than where the conflict is taking place. Furthermore, the aim of conflict management is to… …   Wikipedia

  • Conflict minerals — are minerals mined in conditions of armed conflict and human rights abuses, notably in the eastern provinces of the Democratic Republic of the Congo, by the Congolese National Army and various armed rebel groups, including the Democratic Forces… …   Wikipedia

  • Conflict resolution research — Conflict resolution is any reduction in the severity of a conflict. It may involve conflict management, in which the parties continue the conflict but adopt less extreme tactics; settlement, in which they reach agreement on enough issues that the …   Wikipedia

  • Conflict transformation — is the process by which conflicts, such as ethnic conflict, are transformed into peaceful outcomes. It differs from conflict resolution and conflict management approaches in that it recognises that contemporary conflicts require more than the… …   Wikipedia

  • Conflict — may refer to: Contents 1 Movies and television 2 Games 3 Magazines …   Wikipedia

  • Conflict resource — Conflict resources are natural resources extracted in a conflict zone and sold to perpetuate the fighting.[1] There is both anecdotal and statistical evidence that belligerent accessibility to precious commodities can prolong conflicts (a… …   Wikipedia

  • conflict — con‧flict [ˈkɒnflɪkt ǁ ˈkɑːn ] noun [countable, uncountable] 1. a state of disagreement between people, groups, countries etc: • The General Strike was the most important industrial conflict of British inter war history. conflict between • They… …   Financial and business terms

  • Conflict avoidance — is a method of dealing with conflict, which attempts to avoid directly confronting the issue at hand. Methods of doing this can include changing the subject, putting off a discussion until later, or simply not bringing up the subject of… …   Wikipedia

  • Conflict (album) — Conflict Studio album by Sy Smith Released April 1, 2008 …   Wikipedia

  • CONFLICT OF LAWS — (also called Private International Law) is a branch of the law dealing with the adjudication of a matter which involves some foreign element, for instance, the fact that one of the parties is a foreign citizen, or that the matter at issue arose,… …   Encyclopedia of Judaism

  • Conflict (narrative) — Conflict is a concept in literary studies that seeks to analyze plots by finding their driving sources of conflict. conflict (Literary term) the struggle or battle in a narrative. Sir Arthur Thomas Quiller Couch, literary critic and author, was… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»