Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(be+available)

  • 1 available

    /ə'veiləbl/ * tính từ - sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được =by all available means+ bằng mọi phương tiện sẵn có =available finds+ vốn sẵn có để dùng - có thể kiếm được, có thể mua được =this book is not available+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được) - có hiệu lực, có giá trị =ticket available for one day only+ chỉ có giá trị trong một ngày

    English-Vietnamese dictionary > available

  • 2 available

    adj. Muaj seem tseg; xyeej sib hawm; khoom

    English-Hmong dictionary > available

  • 3 vorhanden

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {existent} tồn tại, hiện có, hiện nay, hiện thời - {extant} hiện còn - {present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ = noch vorhanden {on the map}+ = vorhanden sein {to be available; to exist}+ = reichlich vorhanden {abounding}+ = es ist nichts mehr vorhanden {there is no more left}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorhanden

  • 4 erhältlich

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {obtainable} có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được = erhältlich [bei,von] {to be obtained [of]}+ = erhältlich sein {to be available}+ = überall erhältlich {obtainable everywhere}+ = rezeptfrei erhältlich {obtainable without a prescription}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhältlich

  • 5 greifbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {palpable} sờ mó được, rõ ràng, chắc chắn - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, đích xác, xác thực, hiển nhiên, không thể nghi ngờ được = nicht greifbar {intangible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greifbar

  • 6 gültig

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {lawful} hợp pháp, đúng luật, chính thống - {valid} vững chắc, có căn cứ, hợp lệ = gültig (Jura) {sound}+ = gültig (Münze) {passable}+ = gültig bis {valid until}+ = gültig sein {to be in circulation; to be in force; to be valid; to stand (stood,stood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gültig

  • 7 vorrätig

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị = vorrätig (Buch) {in print}+ = vorrätig sein {to be on hand}+ = stets vorrätig {stock}+ = nicht vorrätig {out of stock}+ = vorrätig halten {to keep (kept,kept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorrätig

  • 8 brauchbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {employable} có thể thuê làm được - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {usable} sử dụng được - {useful} dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng - {workable} có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến - {working} lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, chạy, hoạt động, luân chuyển, kinh doanh, đủ, vừa đủ, có thể chấp nhận, thừa nhận được = brauchbar [für,zu] {serviceable [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brauchbar

  • 9 im Buchhandel vorrätig

    - {available at the bookseller's}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Buchhandel vorrätig

  • 10 lieferbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị = nicht lieferbar {unavailable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieferbar

  • 11 verfügbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {disposable} có thể bỏ đi, có thể bán tống đi, có thể chuyển nhượng, có thể sử dụng, sẵn có, sẵn để dùng - {forthcoming} sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản, sãn sàng = nicht verfügbar {unavailable}+ = nicht mehr verfügbar {oversubscribed}+ = sich verfügbar halten {to stick around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfügbar

  • 12 zugänglich

    - {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần - {amenable} chịu trách nhiệm, phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng - {approachable} có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến, có thể tiếp xúc để đặt vấn đề - {come-at-able} có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = zugänglich [für] {pervious [to]; responsive [to]; susceptible [to]}+ = zugänglich sein {to be available}+ = zugänglich machen {to customize; to throw open}+ = leicht zugänglich {easy of access}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugänglich

  • 13 engine

    /'endʤin/ * danh từ - máy động cơ - đầu máy (xe lửa) - dụng cụ chiến tranh =engines of war+ dụng cụ chiến tranh - dụng cụ, phương tiện =to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình * ngoại động từ - lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào

    English-Vietnamese dictionary > engine

См. также в других словарях:

  • available — a‧vail‧a‧ble [əˈveɪləbl] adjective 1. able to be bought, used, seen etc: • They plan to make the product widely available in vending machines. • Full year results aren t yet available. 2. if someone is available, they are not busy and can see or …   Financial and business terms

  • Available — A*vail a*ble, a. 1. Having sufficient power, force, or efficacy, for the object; effectual; valid; as, an available plea. [Obs.] [1913 Webster] Laws human are available by consent. Hooker. [1913 Webster] 2. Such as one may avail one s self of;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Available water capacity — or available water content (AWC) is the range of available water that can be stored in soil and be available for growing crops. [cite book |author=Richards, L.A. and Wadleigh, C.H. |year=1952 |chapter=Soil water and plant growth |title=Soil… …   Wikipedia

  • Available-to-promise — (ATP) is a business function that provides a response to customer order enquiries, based on resource availability. [Ball, M.O. et al. (2004), Available to Promise in Handbook of Quantitative Supply Chain Analysis Modeling in the E Business Era ,… …   Wikipedia

  • Available-Light — Aufnahme beim Unterländer Volksfest (Heilbronn) Available Light (dt. verfügbares Licht, vorhandenes Licht, Restlicht) bedeutet in der Fotografie bzw. beim Film und Fernsehen, dass für die Aufnahme trotz ungünstiger Lichtverhältnisse (z. B.… …   Deutsch Wikipedia

  • Available-Light-Fotografie — Available Light Aufnahme beim Unterländer Volksfest (Heilbronn) Available Light (dt. verfügbares Licht, vorhandenes Licht, Restlicht) bedeutet in der Fotografie bzw. beim Film und Fernsehen, dass für die Aufnahme trotz ungünstiger… …   Deutsch Wikipedia

  • Available Light — Aufnahme beim Unterländer Volksfest (Heilbronn) Available Light (dt. verfügbares Licht, vorhandenes Licht) bedeutet in der Fotografie bzw. beim Film und Fernsehen, dass für die Aufnahme trotz ungünstiger Lichtverhältnisse (z. B. Aufnahmen… …   Deutsch Wikipedia

  • Available Revenue Time — (ART) is a term used frequently in the wireless industry referring to the amount of user time available from which mobile carriers may generate revenue. For example, using a wireless mobile device for 60 minutes has enabled the carrier on whose… …   Wikipedia

  • Available-to-promise — (deutsch: zusicherbarer Bestand) bezeichnet die betriebswirtschaftliche Fragestellung, ob eine bestimmte Menge eines Materials oder Produkts zu einem Bedarfstermin zur Verfügung steht oder ob gegebenenfalls das Material zu einem späteren… …   Deutsch Wikipedia

  • available — I adjective accessible, approachable, at hand, at one s disposal, attainable, convenient, fit, handy, obtainable, on call, on the market, open, reachable, ready, receptive, securable, suitable, to be had, unfilled, untaken, usable, vacant,… …   Law dictionary

  • available-for-sale — ( AFS) One of three defined categories established in FAS 115 for the classification of financial instruments held as assets on the books of an investor. Available for sale, or AFS, securities are securities that the investor is unable or… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»