Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(baum)

  • 1 der Baum

    - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, trục, biểu đồ hình cây = der Baum (Marine) {boom}+ = der junge Baum {sapling}+ = der hohle Baum {hollow tree}+ = der gekappte Baum {pollard}+ = der fruchttragende Baum {fruiter}+ = auf den Baum treiben {to tree}+ = ein gut tragender Baum {a good bearer}+ = ein dichtbelaubter Baum {a tree thick with leaves}+ = auf einen Baum klettern {to tree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baum

  • 2 fällen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ = fällen (Baum) {to cut down}+ = fällen (Bäume) {to log}+ = fällen (Urteil) {to adjudicate; to pass; to pronounce}+ = fällen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällen

  • 3 absterben

    - {to atrophy} làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn = absterben (Baum) {to wither}+ = absterben (Medizin) {to mortify}+ = absterben (starb ab,abgestorben) {to die off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absterben

  • 4 kappen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to pollard} cắt ngọn, xén ngọn = kappen (Baum) {to lop; to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kappen

  • 5 pflanzen

    - {to bed} xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, + out trồng, + down rải ổ cho ngựa nằm, đặt vào giường, cho đi ngủ, thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, đi ngủ - {to dibble} đào lỗ để tra hạt, trồng - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = pflanzen (Baum) {to set (set,set)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflanzen

  • 6 umschlagen

    - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, đổi chiều, trở, xoay, quay hướng = umschlagen [in] {to turn [into]}+ = umschlagen (Wind) {to shift; to veer}+ = umschlagen (Boot) {to capsize}+ = umschlagen (Saum) {to tuck in}+ = umschlagen (Baum) {to fell}+ = umschlagen (Wetter) {to break (broke,broken)+ = umschlagen (schlug um,umgeschlagen) (Wetter) {to break up}+ = plötzlich umschlagen {to chop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschlagen

  • 7 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 8 die Flüssigkeit

    - {fluency} sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {fluid} chất lỏng - {fluidity} trạng thái lỏng, tính lỏng, độ lỏng, tính lưu động, độ chảy loãng - {liquid} chất nước, âm nước - {liquor} rượu, cốc rượu nhỏ, hớp rượu, nước luộc, thuộc nước, dung dịch - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ = die dicke Flüssigkeit {dope}+ = die seröse Flüssigkeit {serosity}+ = die wäßrige Flüssigkeit {rheum}+ = die tröpfelnde Flüssigkeit {drip}+ = die verschüttete Flüssigkeit {slop}+ = der Baum zieht alle Flüssigkeit an sich {the tree draws to it all the moisture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flüssigkeit

  • 9 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 10 beschneiden

    (beschnitt,beschnitten) - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén - {to undercut (undercut,undercut) chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschneiden

См. также в других словарях:

  • Baum — is a German surname meaning tree and may refer to:* Antoine Baum (Antoine Baumé), (1728 1804), French chemist * Bernie Baum, American song writer * Eric Baum, American computer scientist and artificial intelligence researcher * Edgar Schofield… …   Wikipedia

  • Baum'e — Bau m[ e] , a. Designating or conforming to either of the scales used by the French chemist Antoine Baum[ e] in the graduation of his hydrometers; of or relating to Baum[ e] s scales or hydrometers. There are two Baum[ e] hydrometers. One, which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Baum [2] — Baum. Der Baum (Haar , Scher , Schabebaum) des Gerbers besteht aus der Hälfte eines ca. 11/4; – 11/2 m langen Stückes vom Stamm eines Baumes; derselbe ruht mit dem einen Ende auf dem Erdboden auf, während das andre Ende auf zwei sich… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Baum — der; (e)s, Bäu·me; eine große Pflanze mit einem Stamm aus Holz, aus dem Äste mit Zweigen wachsen, die Nadeln oder Blätter tragen <einen Baum pflanzen, fällen; ein Baum schlägt aus (= bekommt im Frühling frische Blätter), wird grün, verliert… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Baum — Sm std. (8. Jh.), mhd. boum, ahd. boum, as. bōm Nicht etymologisierbar. Aus wg. * bauma m. Baum, Balken , auch in ae. bēam Baum, Balken , afr. bām (zur Bedeutung Balken vgl. Schlagbaum, Weberbaum). Daneben steht * bagma gleicher Bedeutung in gt.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Baum — Baum: Das westgerm. Wort mhd., ahd. boum, niederl. boom, engl. beam bezeichnete sowohl das lebende Gewächs wie den zu mancherlei Zwecken (als Schranke, Deichsel, Stange am Webstuhl usw.) einzeln verwendeten Baumstamm. Die weitere Herkunft des… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Baum [1] — Baum (hierzu Tafel »Laubbäume im Winter I und II«), Gewächs mit holzigem Stamm und einer aus blättertragenden Ästen oder nur aus Blättern bestehenden Krone. Manche Holzgewächse wachsen ebenso oft strauch wie baumartig, und an der obersten Grenze… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Baum — Laubbäume im Winter I. Laubbäume im Winter II …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Baum [1] — Baum, der oberirdische, bleibende, sich verdickende, senkrechte Stamm[588] der Holzgewächse, der sich erst nach dem Scheitel zu verzweigt. Wird der Stamm in der Technik verwendet, so behält er in den meisten Fällen den Namen Baum bei: z.B. bei… …   Lexikon der gesamten Technik

  • baum — baum·hau·er·ite; baum; …   English syllables

  • Baum [1] — Baum (lat. Arbor), Gewächs, durch Höhe, Stärke, Festigkeit seines über den Boden sich erhebenden Stammes ausgezeichnet. Sträucher unterscheiden sich von Bäumen dadurch, daß mehrere Stämme aus derselben Wurzel hervortreten u. die Stämme von unten… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»