Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bank

  • 1 bank

    /bæɳk/ * danh từ - đê, gờ, ụ (đất, đá) - bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...) - đống =big banks of snow+ những đống tuyết lớn - bãi ngầm (ở đáy sông) - sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) - (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm * động từ - đắp bờ (để ngăn) =to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông - chất đống, dồn thành đống =the sand banks up+ cát dồn lại thành đống - nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng) * danh từ - nhà ngân hàng - (đánh bài) vốn (của) nhà cái =to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn * động từ - gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng =he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng - đổi tiền - làm cái (đánh bạc) - làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền !to bank on (upon) somebody - trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai * danh từ - chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) - dãy mái chèo (thuyền chiến) - (âm nhạc) bàn phím - bàn thợ

    English-Vietnamese dictionary > bank

  • 2 bank

    v. Tso nyiaj; ua hauj lwm tso nyiaj
    n. Tuam txhab nyiaj; ntug dej; kem rau hlwb iav ntaus ntawv

    English-Hmong dictionary > bank

  • 3 bank holiday

    /'bæɳk'hɔiədi/ * danh từ - ngày các ngân hàng nghỉ

    English-Vietnamese dictionary > bank holiday

  • 4 bank-bill

    /'bæɳkbil/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc

    English-Vietnamese dictionary > bank-bill

  • 5 bank-book

    /'bæɳkbuk/ * danh từ - sổ ghi tiền gửi ngân hàng

    English-Vietnamese dictionary > bank-book

  • 6 bank-note

    /'bæɳknout/ * danh từ - giấy bạc

    English-Vietnamese dictionary > bank-note

  • 7 die Bank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ - {settle} ghế tủ = die Bank halten (Spiel) {to bank}+ = Geld auf der Bank haben {to have money in the bank; to keep money in the bank}+ = auf einer Bank hinterlegen {to bank}+ = auf die lange Bank schieben {to put on the shelf}+ = etwas auf die lange Bank schieben {to shelve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bank

  • 8 blood bank

    /'blʌdbæɳk/ * danh từ - nhà băng máu

    English-Vietnamese dictionary > blood bank

  • 9 land-bank

    /'lændbænk/ * danh từ - ngân hàng địa ốc

    English-Vietnamese dictionary > land-bank

  • 10 oyster-bank

    /'ɔistəbæɳk/ Cách viết khác: (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ -farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ * danh từ - bãi nuôi sò (ở biển)

    English-Vietnamese dictionary > oyster-bank

  • 11 savings-bank

    /'seiviɳzbæɳk/ * danh từ - ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm

    English-Vietnamese dictionary > savings-bank

  • 12 state bank

    /'steit'bæɳk/ * danh từ - ngân hàng nhà nước

    English-Vietnamese dictionary > state bank

  • 13 das Bankguthaben

    - {bank balance; cash in bank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bankguthaben

  • 14 der Bankwechsel

    - {bank bill; bank draft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankwechsel

  • 15 das Vorratslager

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorratslager

  • 16 der Bankbeleg

    - {bank slip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankbeleg

  • 17 der Bankkontoauszug

    - {bank account statement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankkontoauszug

  • 18 die Bankabbuchung

    - {bank withdrawal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankabbuchung

  • 19 der Wall

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {rampart} thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ - {wall} tường, vách, thàn, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = durch einen Wall schützen {to rampart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wall

  • 20 die Spielbank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielbank

См. также в других словарях:

  • Bank [2] — Bank (Hdlgsw.), eine auf Rechnung mehrerer Personen od. des Staates errichtete Anstalt, welche mit Geld Geschäfte macht, d.h. gegen Hinterlegung von Geld, Werthpapieren od. werthvollen Gegenständen od. auch gegen Bürgschaft Credit gewährt, den… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • bank — / baŋk/ n: an organization for the custody, loan, or exchange of money, for the extension of credit, and for facilitating the transmission of funds branch bank: a banking facility that is a separate but dependent part of a chartered bank; esp: a… …   Law dictionary

  • Bank — [bæŋk] noun BANKING ORGANIZATIONS The Bank the Bank of England, Britain s central bank: • The Bank is worried that strong demand for labour could lead to higher wages and prices. * * * Ⅰ …   Financial and business terms

  • bank — bank; bank·man; bank·roll·er; bank·rupt·cy; bank·sku·ta; can·ta·bank; em·bank; em·bank·ment; in·ter·bank; maas·bank·er; moun·te·bank·ery; bank·a·ble; bank·rupt; moun·te·bank; non·bank; bank·abil·i·ty; bank·skoi·te; hand·bank·er; sal·tim·bank; …   English syllables

  • bank — bank1 [baŋk] n. [ME banke < MFr banque < OIt banca, orig., table, moneylenders exchange table < OHG bank, bench: see BANK2] 1. an establishment for receiving, keeping, lending, or, sometimes, issuing money, and making easier the exchange …   English World dictionary

  • Bank — Bank, n. [F. banque, It. banca, orig. bench, table, counter, of German origin, and akin to E. bench; cf. G. bank bench, OHG. banch. See {Bench}, and cf. {Banco}, {Beach}.] 1. An establishment for the custody, loan, exchange, or issue, of money,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bank — (b[a^][ng]k), n. [OE. banke; akin to E. bench, and prob. of Scand. origin; cf. Icel. bakki. See {Bench}.] 1. A mound, pile, or ridge of earth, raised above the surrounding level; hence, anything shaped like a mound or ridge of earth; as, a bank… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bank — baŋk n a place where something is held available <data bank> esp a depot for the collection and storage of a biological product of human origin for medical use <a sperm bank> <an eye bank> see BLOOD BANK * * * (bangk) a stored… …   Medical dictionary

  • bank — Ⅰ. bank [1] ► NOUN 1) the land alongside or sloping down to a river or lake. 2) a long, raised mound or mass: mud banks. 3) a set of similar things grouped together in rows. ► VERB 1) heap or form into a mass or mound. 2) …   English terms dictionary

  • bank — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIa, D. u {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} instytucja zajmująca się obrotem pieniędzmi: przyjmowaniem wkładów i wypłacaniem odsetek, udzielaniem kredytów, emisją banknotów,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Bank — Bank, v. t. [imp. & p. p. {Banked}(b[a^][ng]kt); p. pr. & vb. n. {Banking}.] 1. To raise a mound or dike about; to inclose, defend, or fortify with a bank; to embank. Banked well with earth. Holland. [1913 Webster] 2. To heap or pile up; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»