Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bandy)

  • 1 bandy

    /'bændi/ * ngoại động từ - ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...) =to bandy words with someone+ điều qua tiếng lại với ai - bàn tán =to have one's name bandied about+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán * danh từ - (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng - gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu) * tính từ - vòng kiềng (chân)

    English-Vietnamese dictionary > bandy

  • 2 bandy-legged

    /'bændilegd/ * tính từ - có chân vòng kiềng

    English-Vietnamese dictionary > bandy-legged

  • 3 gebogen

    - {aquiline} chim ưng, giống chim ưng, khoằm - {arcuate} cong, giống hình cung, có cửa tò vò - {bandy} vòng kiềng - {bent} - {curved} = nach oben gebogen (Botanik) {resupinate}+ = nach außen gebogen {varus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebogen

  • 4 wechseln

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to swop} trao đổi - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = wechseln (Wild) {to cross}+ = wechseln [gegen] (Geld) {to exchange [for]}+ = wechseln (Elektrotechnik) {to alternate}+ = wechseln lassen {to alternate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechseln

  • 5 austauschen

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to barter} đổi, đổi chác, tống đi - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to replace} đặt lại chỗ cũ - {to substitute} thế - {to swop} trao đổi = austauschen [gegen] {to exchange [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austauschen

  • 6 krumm

    - {awry} xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bandy} vòng kiềng - {bent} - {crook} - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {curved} - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {hooked} có hình móc câu, có móc - {sinuous} ngoằn ngoèo, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tortuous} loanh quanh, xảo trá - {winding} xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krumm

  • 7 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

См. также в других словарях:

  • Bandy — is a winter sport, where a ball is hit with a stick. It shares a common ancestry with ice hockey, in that it likely developed from the informal ball and stick on ice games known collectively as shinny. As such, the game is played outdoors on a… …   Wikipedia

  • Bandy — Saltar a navegación, búsqueda Un partido de bandy. El bandy es un deporte de invierno donde una pelota es golpeada con un palo. El bandy se juega sobre el hielo. Desde mediados del siglo XX el término bandy se prefiere generalmente para evitar la …   Wikipedia Español

  • Bandy — bezeichnet: den Vorläufer des heutigen Eishockey; siehe Bandy (Sport) das Kinderinstrument Triola Orte in den Vereinigten Staaten: Bandy (Kentucky) Bandy (North Carolina) Bandy (Virginia) Bandytown (West Virginia) Bandy ist der Familienname… …   Deutsch Wikipedia

  • bandy — Ⅰ. bandy [1] ► ADJECTIVE (bandier, bandiest) ▪ (of a person s legs) curved outwards so that the knees are wide apart. ORIGIN perhaps from obsolete bandy curved hockey stick . Ⅱ. bandy [2] ► …   English terms dictionary

  • bandy — BÁNDY s.n. Hochei pe gheaţă care se practică cu mingea în loc de puc, pe un teren de fotbal. [pron. bendi. / < engl. bandy]. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN  BANDY BÉNDI/ s. n. joc sportiv, asemănător cu hocheiul pe gheaţă, care …   Dicționar Român

  • bandy — (v.) 1570s, to strike back and forth, from M.Fr. bander, from root of BAND (Cf. band) (2). The sense apparently evolved from join together to oppose, to opposition itself, to exchanging blows, then metaphorically, to volleying in tennis. Bandy (n …   Etymology dictionary

  • Bandy — Ban dy, v. t. [imp. & p. p. {Bandied} (b[a^]n d[ e]d); p. pr. & vb. n. {Bandying}.] 1. To beat to and fro, as a ball in playing at bandy. [1913 Webster] Like tennis balls bandied and struck upon us . . . by rackets from without. Cudworth. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bandy — Ban dy, n.; pl. {Bandies} ( d[i^]z). [Cf. F. band[ e], p. p. of bander to bind, to bend (a bow), to bandy, fr. bande. See {Band}, n.] 1. A club bent at the lower part for striking a ball at play; a hockey stick. Johnson. [1913 Webster] 2. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bandy — Ban dy, v. i. To contend, as at some game in which each strives to drive the ball his own way. [1913 Webster] Fit to bandy with thy lawless sons. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bandy — Ban dy, a. Bent; crooked; curved laterally, esp. with the convex side outward; as, a bandy leg. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bandy — bandy1 [ban′dē] vt. bandied, bandying [Fr bander, to bandy at tennis, lit., connect by binding: see BAND1, vt.] 1. to toss or hit back and forth, as a ball 2. to pass (gossip, rumor, etc.) about freely and carelessly 3. to give and take; specif …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»