Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(bac)

  • 1 north

    /nɔ:θ/ * danh từ - hướng bắc, phương bắc, phía bắc =in the north+ ở phương bắc =to the north of+ ở phía bắc của - miền bắc - gió bấc * tính từ - bắc, bấc =the north pole+ Bắc cực =the north wind+ gió bấc =the North star+ sao Bắc đẩu * phó từ - về hướng bắc, ở phía bắc =going north+ đi về phía bắc =lying north+ ở phía bắc =north and south+ từ bắc chí nam

    English-Vietnamese dictionary > north

  • 2 silver

    /'silvə/ * danh từ - bạc - đồng tiền - đồ dùng bằng bạc - muối bạc (dùng trong nghề ảnh) - màu bạc * tính từ - bằng bạc =a silver spoon+ cái thìa bằng bạc - loại nhì, loại tốt thứ nhì =speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói - trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng) =silver hair+ tóc bạc =to have a silver tone+ có giọng trong - hùng hồn, hùng biện =to have a silver tongue+ có tài hùng biện !every cloud has a silver lining - trong sự rủi vẫn có điều may !the silver streak - (xem) streak * ngoại động từ - mạ bạc; bịt bạc - tráng thuỷ (vào gương) - làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác * nội động từ - óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng) - bạc đi (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > silver

  • 3 cousin

    /'kʌzn/ * danh từ - anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú - các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau) !first cousin; cousin german - anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột !first cousin once removed - cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) !first cousin twice removed - cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) !second cousin - anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ !second cousin once removed - cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ !second cousin twice removed - cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ !to call cousin with somebody - tự nhiên là có họ với ai

    English-Vietnamese dictionary > cousin

  • 4 silbern

    - {silver} bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện - {silvery} bạc, như bạc, phủ bạc, có bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > silbern

  • 5 die Stufe

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stufe

  • 6 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 7 versilbern

    - {to silver} mạ bạc, bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc, nhuốm bác, óng ánh như bạc, bạc đi - {to silver-plate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versilbern

  • 8 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 9 silberhell

    - {silvery} bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc, phủ bạc, có bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > silberhell

  • 10 argentine

    /'ɑ:dʤəntain/ * tính từ - (thuộc) bạc; bằng bạc * danh từ - chất giống bạc, kim loại mạ bạc - (động vật học) cá quế bạc - (khoáng chất) đá bạc

    English-Vietnamese dictionary > argentine

  • 11 silvery

    /'silvəri/ * tính từ - bạc, như bạc, óng ánh như bạc - trong như tiếng bạc (tiếng) - phủ bạc; có bạc

    English-Vietnamese dictionary > silvery

  • 12 step

    /step/ * danh từ - bước, bước đi; bước khiêu vũ =to take a step forward+ tiến lên một bước =it is but a step to my house+ chỉ một bước thì đến nhà tôi =in step+ đúng bước, đều bước =out of step+ sai bước =to keep step+ đi đúng bước =to break step+ đi sai bước =in someone's steps+ nối bước ai, theo gương ai - bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...) =a staircase of 50 steps+ cầu thang có 50 bậc - cấp bậc; sự thăng cấp =to get one's step+ được thăng cấp, được đề bạt - biện pháp =to take steps in a matter+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề =a prudent step+ một biện pháp thận trọng - (hàng hải) bệ cột buồm - (kỹ thuật) gối trục * nội động từ - bước, bước đi - (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...) - (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận =to step on someone's foot+ giẫm lên chân ai =to step on the gas+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng) * ngoại động từ - khiêu vũ, nhảy =to step it with somebody+ khiêu vũ với ai =to step the polka+ nhảy điệu pônca - ((thường) + out) đo bằng bước chân - làm bậc, làm bậc thang cho =he stepped the hill leading to his house+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta - (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ !to step aside - bước sang một bên - nói lạc đề !to step in - bước vào - can thiệp vào !to step out - bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...) - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai - bước dài - đo bằng bước chân !to step up - tới gần, tiến lại gần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ - tăng cường, đẩy mạnh =to step up production+ đẩy mạnh sản xuất !to step it - khiêu vũ !to step on it - (thông tục) đi vội, rảo bước

    English-Vietnamese dictionary > step

  • 13 der Norden

    - {north} hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc = im Norden {in the north}+ = nach Norden {northerly}+ = im Norden von {to the north of}+ = im hohen Norden {in the far north}+ = nach Norden fliegen {to fly north}+ = die Beleuchtung von Norden (Malerei) {north light}+ = das Zimmer liegt nach Norden. {the room faces north.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Norden

  • 14 nördlich

    - {boreal} bắc - {north} bấc, về hướng bắc, ở phía bắc - {northerly} từ hướng bắc - {northern}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nördlich

  • 15 nordwärts

    - {north} bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc - {northward} về phía bắc = nordwärts fliegen {to fly north}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nordwärts

  • 16 die Sprosse

    - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn - {stave} miếng ván cong, đoạn thơ, khuông nhạc staff), cái gậy - {step} bước, bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die Sprosse (Leiter) {round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprosse

  • 17 der Nordwind

    - {north} hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nordwind

  • 18 die Treulosigkeit

    - {disloyalty} sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự phản bội, sự không trung thực - {faithlessness} sự không tin, sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín, sự bất trung, sự không tin cậy được - {infidelity} sự bội tín, sự không chung thuỷ conjugal infidelity), sự không theo đạo, sự không tin đạo Thiên chúa - {treacherousness} tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc, tính dối trá, tính lừa lọc - {treachery} sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc - {unfaithfulness} tính không trung thành, tính không trung thực, tính sai sự thật = die Treulosigkeit [gegen] {falseness [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Treulosigkeit

  • 19 daub

    /dɔ:b/ * danh từ - lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài - (kiến trúc) vách đất - sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem - bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem * ngoại động từ - trát lên, phết lên =to daub the walls of a hut with mud+ trát bùn lên tường một túp lều - (kiến trúc) xây vách đất - bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem - vẽ bôi bác, vẽ lem nhem - (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy * nội động từ - vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

    English-Vietnamese dictionary > daub

  • 20 hyperborean

    /,haipə:bɔ:'ri:ən/ * tính từ - ở bắc cực (của trái đất) - (thông tục) ở cực bắc của một nước * danh từ - người dân miền bắc cực (của trái đất) - (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước - (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại Hy-lạp)

    English-Vietnamese dictionary > hyperborean

См. также в других словарях:

  • bac — bac·te·re·mia; bac·te·re·mic; bac·te·ri·a·ce·ae; bac·te·ri·a·cide; bac·te·ri·al; bac·te·ri·cid·al; bac·te·ri·cide; bac·te·ri·cid·in; bac·ter·id; bac·ter·in; bac·te·rio·chlorophyll; bac·te·rio·cid·al; bac·te·rio·cyte; bac·te·rio·fre·nic;… …   English syllables

  • Bač — Бач Bacs1.jpg Vue de la forteresse et de la ville de Bač Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • BAC 1-11 — 200 Vue de l avion Rôle Transport de passagers Constructeur …   Wikipédia en Français

  • BAC 1-11 — BAC 1 11 …   Deutsch Wikipedia

  • BAC 1-11 — Королевских ВВС Омана Тип Средн …   Википедия

  • BAC — or Bac may refer to:Abbreviation The abbreviation BAC can refer to:*BACEngine data search tool *Badminton Asia Confederation, an Asian governing body for badminton *Bank of America, N.A., under the New York Stock Exchange ticker symbol system… …   Wikipedia

  • BAC 1-11 — Saltar a navegación, búsqueda BAC 1 11 de la compañía Mia Airlines La aeronave BAC 1 11 era un jet comercial bimotor de corto y mediano alcance, diseñado por Hunting Aircraft y fabricado en serie por la British Aircraft Corporation (BAC) a… …   Wikipedia Español

  • bâc — BÂC, BÂC BÂC (cioc cioc, sâc) interj. Trimis de paula, 14.04.2009. Sursa: DOOM  BÂC interj. Exprimă zgomotul produs de o lovitură sau o căzătură. Formă expresivă, bazată pe consonanţa tipică cu scopul evocării zgomotului unei lovituri sau… …   Dicționar Român

  • BAC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BAc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Báč — (Village) Administration Pays  Slovaquie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»