Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(aufstellung)+de

  • 1 die Aufstellung

    - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự dựng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {itemization} sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = die Aufstellung (Militär) {order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufstellung

См. также в других словарях:

  • Aufstellung — steht für: Systemaufstellung, eine Übung innerhalb einer in Seminarform angebotenen Gruppenveranstaltung Schlachtordnung, die räumliche Positionierung von Soldaten in einer Schlacht Teamaufstellung, Organisationsform Fahrzeugaufstellung,… …   Deutsch Wikipedia

  • Aufstellung — Aufstellung, 1) A. eines einzelnen Truppentheils, das Ordnen von Soldaten in Linien od. Colonnen, um zu einem besondern taktischen Zweck gebraucht zu werden. Die Grundform jeder A. ist die Linie. Man ordnet die Infanterie meist in 3, nur selten,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Aufstellung — Aufstellung, die räumliche Verteilung von Streitkräften für die Durchführung eines Operationsplanes (strategische A.) oder für die Durchführung eines Gefechts (taktische A.). Die Grundaufstellung aller Truppen ist die zweigliederige Linie (bei… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Aufstellung — heißt in der Kriegswissenschaft das Ordnen der Soldaten in Linien oder Colonnen zu einem taktischen Zwecke, d.h. zum Gefechte; das Geschütz nimmt dem Zwecke entsprechend an der A. Antheil. In strategischer Beziehung, d.h. zum Zwecke der… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Aufstellung — ↑Formation …   Das große Fremdwörterbuch

  • Aufstellung — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • Aussage • Stellungnahme • Abrechnung …   Deutsch Wörterbuch

  • Aufstellung — Auf·stel·lung die; meist Sg; 1 das Aufstellen (5) <die Aufstellung einer Behauptung> 2 das Aufstellen (6) <die Aufstellung eines Programms> || K: Kostenaufstellung 3 das Aufstellen (7) <die Aufstellung einer Hypothese> 4 das… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Aufstellung — Verzeichnis; Liste; Tabelle; Register; Datenbank; Aufzählung; Gliederung; Auflistung; Einsatz; Stationierung; Reihung; Abfolge; …   Universal-Lexikon

  • Aufstellung — 1. a) Anordnung, Aufreihung, Gruppierung, Ordnung, Platzierung, Postierung, Stationierung; (Militär): Appell. b) Aufrichtung, Bau, Errichtung, Montage, Montierung; (geh.): Aufführung; (Papierdt.): Erstellung. c) Wiederaufbau, Wiederaufrichtung.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Aufstellung — surinkimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. assembly; assembling; bonding; mounting; wiring vok. Aufstellung, f; Befestigung, f; Einbau, m; Montage, f; Montieren, n; Verdrahtung, f rus. монтаж, m; сборка, f pranc. assemblage, m;… …   Automatikos terminų žodynas

  • Aufstellung — komandos sudėtis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Sporto šakos taisyklių ir varžybų nuostatų nurodytas skaičius sportininkų, atstovaujančių sporto draugijai, kolektyvui, klubui, rajonui, miestui, šaliai kurios nors sporto… …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»