Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(aufmerksamkeit)

  • 1 die Aufmerksamkeit

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {heed} sự lưu ý, sự để ý - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự nhận biết = die Aufmerksamkeit [für] {regard [to,for]}+ = Aufmerksamkeit erregen {to arrest attention}+ = Aufmerksamkeit schenken {to pay attention}+ = die gespannte Aufmerksamkeit {intentness}+ = die öffentliche Aufmerksamkeit {publicity}+ = mit Aufmerksamkeit behandeln {to notice}+ = er lenkte meine Aufmerksamkeit darauf {he brought it to my notice}+ = jemandes Aufmerksamkeit von etwas ablenken {to distract someone's attention from something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufmerksamkeit

  • 2 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 3 erfordern

    - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to demand} cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to entail} cho kế thừa theo thứ tự, bắt phải, gây ra, đưa đến - {to necessitate} đòi hỏi phải, cần phải có - {to require} cần đến = erfordern (Aufmerksamkeit) {to ask; to exact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfordern

  • 4 fesseln

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesseln

  • 5 ablenken

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to diverge} phân kỳ, rẽ ra, trệch, đi trệch, khác nhau, bất đồng, làm phân kỳ, làm rẽ ra, làm trệch đi - {to swerve} đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch, làm bật chệch lên trên không = ablenken [von] {to distract [from]; to divert [from]}+ = ablenken (Aufmerksamkeit) {to draw away}+ = es wird dich ablenken {it will take your mind off it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablenken

  • 6 lenken

    - {to conduct} dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, xử lý, buôn bán - {to manage} chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to pilot} dìu dắt qua những khó khăn - {to steer} hướng về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào - chuyển, dẫn &), bày ra, bày mưu = lenken [auf] {to bend (bent,bent) [to,on]; to direct [to]; to turn [to]}+ = lenken (Verkehr) {to diver}+ = lenken (Absolventen) {to place}+ = lenken [auf] (Aufmerksamkeit) {to draw (drew,drawn) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lenken

  • 7 vermindern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to decrease} - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to derogate} làm mất, lấy đi, làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to slack} nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = vermindern (Aufmerksamkeit) {to relax}+ = sich vermindern {to decrease}+ = stark vermindern {to decimate}+ = nicht zu vermindern {irreducible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermindern

См. также в других словарях:

  • Aufmerksamkeit — ist die Bereitschaft einer Person Reize und Informationen aus der Umwelt aufzunehmen. Die Werbung ist auf die Aufmerksamkeit der Konsumenten in starkem Maße angewiesen. Sie sucht daher immer wieder nach neuen Reizen, um die Aufmerksamkeit auf… …   Marketing Lexikon

  • Aufmerksamkeit — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Darf ich um Ihre Aufmerksamkeit bitten? • Achtung!/Vorsicht! …   Deutsch Wörterbuch

  • Aufmerksamkeit — Aufmerksamkeit, die beharrliche Richtung des Geistes auf etwas Vorgefülltes od. Vorgenommenes zu dessen genaueren Erkenntniß u. vollkommneren Erreichung. Gegensatz: Zerstreuung. A. ist entweder Folge des eigenen Reizes dieser Vorstellungen od.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Aufmerksamkeit — Aufmerksamkeit, der durch eigentümliche Gefühle charakterisierte seelische Zustand, der der Apperzeption (s. d.) eines gegebenen Inhaltes vorausgeht und sie begleitet. Wenn äußere Eindrücke durch ihre Stärke, ihre Plötzlichkeit oder sonstige… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Aufmerksamkeit — ↑Attention, ↑Interesse, ↑Konzentration …   Das große Fremdwörterbuch

  • Aufmerksamkeit — Beispiel für aufmerksames Betrachten Verschiedene …   Deutsch Wikipedia

  • Aufmerksamkeit — Rücksicht; Vorsicht; Augenmerk; Vigilanz; Achtsamkeit; Achtung; Wachsamkeit; Präsent; Mitbringsel (umgangssprachlich); Geschenk; Gabe; …   Universal-Lexikon

  • Aufmerksamkeit — die Aufmerksamkeit (Mittelstufe) Zustand, in dem man auf etw. achtet Synonyme: Augenmerk, Achtsamkeit (geh.) Beispiele: Alle Studenten haben dem Professor mit Aufmerksamkeit zugehört. Sie hat ihren Kindern immer sehr viel Aufmerksamkeit geschenkt …   Extremes Deutsch

  • Aufmerksamkeit — Auf·merk·sam·keit die; , en; 1 nur Sg; die Konzentration, das rege Interesse <Aufmerksamkeit für etwas zeigen; jemand / etwas erregt jemandes Aufmerksamkeit>: Die Aufmerksamkeit des Schülers lässt nach 2 meist Sg; ein höfliches,… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Aufmerksamkeit — 1. Andacht, Anspannung, Augenmerk, Geistesgegenwart, Interesse, Konzentration, Sammlung, Wachsamkeit; (geh.): Achtsamkeit, Inbrunst; (veraltet): Acht. 2. Entgegenkommen, Freundlichkeit, Gefälligkeit, Höflichkeit, Liebenswürdigkeit, Ritterlichkeit …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Aufmerksamkeit — merken: Das germ. Verb mhd. merken, ahd. merchen, niederl. merken, schwed. märka ist von dem unter ↑ Marke behandelten germ. Substantiv *marka »Zeichen« abgeleitet und bedeutete demnach zunächst »mit einem Zeichen versehen, kenntlich machen«,… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»