Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(at+the+present)

  • 21 die Anwesenheit

    - {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] = die Anwesenheit [bei] {attendance [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwesenheit

  • 22 vertreten

    - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to champion} bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là - {to substitute} thế, thay thế, đổi - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = vertreten sein {to be present}+ = jemanden vertreten {to cover for someone; to stand in for someone; to take someone's place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertreten

  • 23 das Geschenk

    - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschenk

  • 24 die Gabe

    - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {bestowal} sự tặng, sự cho - {boon} mối lợi, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {donation} sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến - {talent} tài ba, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die natürliche Gabe {dower; dowry}+ = die offizielle Gabe {donative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabe

  • 25 die Gegenwart

    - {now} hiện tại, lúc này - {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng - {present} hiện thời, hiện giờ, hiện nay, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {value} giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn = in Gegenwart von {before}+ = in seiner Gegenwart {in his eyes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenwart

  • 26 anbieten

    - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to proffer} mời - {to tender} đề nghị, yêu cầu, xin, bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbieten

  • 27 schenken

    - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to donate} tặng, cho, biếu, quyên cúng - {to give (gave,given) ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to present} bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm - bồng chào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schenken

  • 28 vorstellen

    - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = vorstellen (Uhr) {to put on}+ = sich vorstellen {to fancy; to figure; to frame; to imagine; to visualize}+ = sich etwas vorstellen {to imagine something}+ = sich lebhaft vorstellen {to realize}+ = was soll das vorstellen? {what is the meaning of that?}+ = jemandem etwas vorstellen {to point out something to someone}+ = sich jemanden vorstellen, wie er etwas tut {to fancy someone doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstellen

  • 29 whereabouts

    /'we r 'bauts/ * phó từ - ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào =whereabouts did you put it?+ anh để cái ấy ni nào vậy? =I wonder whereabouts he put it+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào * danh từ - chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì) =his present whereabouts is unknown+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta

    English-Vietnamese dictionary > whereabouts

См. также в других словарях:

  • The Present and the Past — (1953) is a novel by Ivy Compton Burnett about the head of a family who, although outwardly powerful and in charge, is suffering under the fact that he is being belittled and at some point even outright ignored by family and servants alike.Plot… …   Wikipedia

  • For the present — Present Pres ent, n. [Cf. F. pr[ e]sent. See {Present}, a.] 1. Present time; the time being; time in progress now, or at the moment contemplated; as, at this present. [1913 Webster] Past and present, wound in one. Tennyson. [1913 Webster] 2. pl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Committee on the Present Danger — Logo of the Committee on the Present Danger. The Committee on the Present Danger (CPD) is an American foreign policy interest group. Its current stated single goal is to stiffen American resolve to confront the challenge presented by terrorism… …   Wikipedia

  • Music history of the United States (1980s to the present) — The 1980s saw New Wave entering the year as the single biggest mainstream market, with heavy metal, punk rock and hardcore punk, and hip hop achieving increased crossover success. With the demise of punk rock, a new generation of punk influenced… …   Wikipedia

  • Present perfect tense — The present perfect tense is a perfect tense used to express action that has been completed with respect to the present. (The word perfect in its name refers to the idea of completion of being now finished rather than to perfection in the sense… …   Wikipedia

  • Present value — is the value on a given date of a future payment or series of future payments, discounted to reflect the time value of money and other factors such as investment risk. Present value calculations are widely used in business and economics to… …   Wikipedia

  • The Oak Ridge Boys — Background information Genres Country, southern gospel, pop Years active …   Wikipedia

  • The Unreality of Time — is an important paper on the philosophy of time written in 1908 by John McTaggart Ellis McTaggart. The paper was published in Mind: A Quarterly Review of Psychology and Philosophy 17 (1908): 456 473. In The Unreality of Time, McTaggart… …   Wikipedia

  • The 700 Club — intertitle Genre Religious Presented by Pat Robertson (1966 1987, 1988 present) Kristi Watts (1 …   Wikipedia

  • The Daily Buzz — logo (2010 present) Format News program Starring Mitch English (2002 present) Kia Malone (2005 present) Andy Campbell (2007 present) Andrea Jackson (2002 2009, 2011 pr …   Wikipedia

  • Present — Pres ent, n. [Cf. F. pr[ e]sent. See {Present}, a.] 1. Present time; the time being; time in progress now, or at the moment contemplated; as, at this present. [1913 Webster] Past and present, wound in one. Tennyson. [1913 Webster] 2. pl. (Law)… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»