-
1 angle
/'æɳgl/ * danh từ - góc =acute angle+ góc nhọn =obtuse angle+ góc tù =right angle+ góc vuông =angle of rotation+ góc quay =angle of repose+ góc nghỉ =angle of view+ góc nhìn, góc ngắm =angle of deflection+ góc lệch =angle of reflection+ góc phản xạ =angle of cut-off+ góc cắt - góc xó - (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh =to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh =to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì * động từ - đi xiên góc, rẽ về - làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle - người câu cá * nội động từ - câu cá - (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ =to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai -
2 angle
v. Ua lauj tshib; lem lauj tshib; nuv ntsesn. Lub ces kaum -
3 angle-iron
/'æɳgl,aiən/ * danh từ - (kỹ thuật) thép góc -
4 angle-wise
/'æɳglwaiz/ * phó từ - có góc, có góc cạnh -
5 straight angle
/'streit'æɳgl/ * danh từ - (toán học) góc bẹt -
6 alternate
/ɔ:l'tə:nit/ * tính từ - xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên =to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp =on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần =alternate function+ (toán học) hàm thay phiên - (toán học) so le =alternate angle+ góc so le =alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết * động từ - để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau =to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười -
7 acute
/'əkju:t/ * tính từ - sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính =an acute sense of smell+ mũi rất thính =a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo - buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc =an acute pain+ đau buốt - (y học) cấp =an acute disease+ bệnh cấp - (toán học) nhọn (góc) =an acute angle+ góc nhọn - cao; the thé (giọng, âm thanh) =an acute voice+ giọng cao; giọng the thé - (ngôn ngữ học) có dấu sắc =acute accent+ dấu sắc -
8 bisector
/bai'sektə/ Cách viết khác: (bisectrix)/bai'sektriks/ * danh từ - đường phân đôi - (văn học) đường phân giác =bisector of an angle+ (toán học) đường phân giác của một góc -
9 blunt
/blʌnt/ * tính từ - cùn (lưỡi dao, kéo...) - lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói) - đần, đần độn (trí óc) - (toán học) tù (góc) =blunt angle+ góc tù * danh từ - chiếc kim to và ngắn - (từ lóng) tiền mặt * ngoại động từ - làm cùn -
10 co-ordinate
/kou'ɔ:dnit/ * tính từ - ngang hàng, bằng vai =a co-ordinate person+ người ngang hàng, người bằng vai =a co-ordinate thing+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng - (toán học) toạ độ =co-ordinate angle+ góc toạ độ =co-ordinate bombing+ (quân sự) sự ném bom toạ độ - (ngôn ngữ học) kết hợp =co-ordinate conjunction+ liên từ kết hợp * danh từ - (toán học) toạ độ =target co-ordinates+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom) * ngoại động từ - đặt đồng hàng - phối hợp, xếp sắp =to co-ordinate one's movements in swimming+ phối hợp các động tác trong lúc bơi =to co-ordinate ideas+ xếp sắp ý kiến -
11 complementary
/,kɔmpli'mentəri/ * tính từ - bù, bổ sung =complementary angle+ góc bù -
12 compliment
/'kɔmplimənt/ * danh từ - lời khen, lời ca tụng =to pay (make) a compliment to somebody+ khen ngợi ai; ca tụng ai - (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng =give him my compliments+ xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta =with Mr. X's compliments+ với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...) - (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng !to angle (fish) for compliments - câu lời khen !compliments of the season - lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới... !to return the compliments - đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng - tặng quà lại * ngoại động từ - khen ngợi, ca ngợi, ca tụng =to compliment somebody on something+ khen ngợi ai về cái gì - (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu =to compliment somebody with something+ biếu ai cái gì -
13 convergent
/kən'və:dʤənt/ * danh từ - (vật lý); (toán học) hội tụ =convergent series+ chuỗi hội tụ =convergent angle+ góc hội tụ -
14 curvilinear
/,kə:vi'liniə/ * tính từ - cong; (thuộc) đường cong =curvilinear angle+ góc đường cong -
15 degree
/di'gri:/ * danh từ - mức độ, trình độ =in some degree+ ở mức độ nào =to a certain degree+ đến mức độ nào =by degrees+ từ từ, dần dần =to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức - địa vị, cấp bậc (trong xã hội) =a man of high degree+ bằng cấp =to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ =honorary degree+ học vị danh dự - độ =an angle of 90 degrees+ góc 90 độ =32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm - (toán học) bậc =degree of polynomial+ bậc của đa thức =an equation of the third degree+ phương trình bậc ba - (ngôn ngữ học) cấp =degrees of comparison+ các cấp so sánh =superlative degree+ cấp cao nhất !forbidden (prohibited) degrees - (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau !to put through the third degree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai -
16 dihedral
/dai'hedrəl/ * tính từ - hai mặt, nhị diện =dihedral angle+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) * danh từ - góc nhị diện - (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) -
17 exterior
/eks'tiəriə/ * tính từ - ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào =exterior angle+ (toán học) góc ngoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài * danh từ - bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài - cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài -
18 facial
/'feiʃəl/ * tính từ - (thuộc) mặt =facial artery+ (giải phẫu) động mạch mặt =facial angle+ góc mặt * danh từ - sự xoa bóp mặt -
19 incidence
/'insidəns/ * danh từ - sự rơi vào, sự tác động vào =what is the incidence of the tax?+ thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai? - (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới =point of incidence+ điểm rơi =angle of incidence+ góc tới =oblique incidence+ sự tới xiên góc =normal incidence+ sự tới thẳng góc - phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động - (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì) =a low incidence of tuberculosit+ tỷ lệ mắc bệnh lao thấp -
20 obtuse
/əb'tju:s/ * tính từ - cùn, nhụt =an obtuse knife+ dao cùn - (toán học) tù =an obtuse angle+ góc tù - chậm hiểu, trì độn - âm ỉ =an obtuse pain+ đau âm ỉ
- 1
- 2
См. также в других словарях:
angle — [ ɑ̃gl ] n. m. • XIIe; lat. angulus 1 ♦ Cour. Saillant ou rentrant formé par deux lignes ou deux surfaces qui se coupent. ⇒ arête, coin, encoignure, renfoncement. À l angle de la rue. Former un angle, être en angle. La maison qui fait l angle,… … Encyclopédie Universelle
Angle aigu — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle entre deux droites — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle nul — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle obtus — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle plat — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle plein — Angle Pour les articles homonymes, voir Angles. En géométrie, la notion générale d angle se décline en plusieurs concepts apparentés. Dans son sens ancien, l angle est une figure plane, portion de plan délimitée par deux droites sécantes. C est… … Wikipédia en Français
Angle — An gle ([a^][ng] g l), n. [F. angle, L. angulus angle, corner; akin to uncus hook, Gr. agky los bent, crooked, angular, a gkos a bend or hollow, AS. angel hook, fish hook, G. angel, and F. anchor.] 1. The inclosed space near the point where two… … The Collaborative International Dictionary of English
Angle bar — Angle An gle ([a^][ng] g l), n. [F. angle, L. angulus angle, corner; akin to uncus hook, Gr. agky los bent, crooked, angular, a gkos a bend or hollow, AS. angel hook, fish hook, G. angel, and F. anchor.] 1. The inclosed space near the point where … The Collaborative International Dictionary of English
Angle bead — Angle An gle ([a^][ng] g l), n. [F. angle, L. angulus angle, corner; akin to uncus hook, Gr. agky los bent, crooked, angular, a gkos a bend or hollow, AS. angel hook, fish hook, G. angel, and F. anchor.] 1. The inclosed space near the point where … The Collaborative International Dictionary of English
Angle brace — Angle An gle ([a^][ng] g l), n. [F. angle, L. angulus angle, corner; akin to uncus hook, Gr. agky los bent, crooked, angular, a gkos a bend or hollow, AS. angel hook, fish hook, G. angel, and F. anchor.] 1. The inclosed space near the point where … The Collaborative International Dictionary of English