-
1 assistance
/ə'sistəns/ * danh từ - sự giúp đỡ =to render (give) assistance to somebody+ giúp đỡ ai -
2 assistance
n. Kev pab -
3 die Begabtenförderung
- {assistance to particularly gifted students} -
4 die Mitwirkung
- {assistance} sự giúp đỡ - {concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, điểm đồng qui - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện = die Mitwirkung [an] {participation [in]}+ = unter Mitwirkung von {assisted by}+ -
5 der Beistand
- {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {succour} quân cứu viện = der gegenseitige Beistand {mutual assistance}+ = jemandem Beistand leisten {to come to someone's aid}+ -
6 die Hilfe
- {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+ -
7 der Hilferuf
- {call for assistance; cry for help} -
8 das Bundesausbildungsförderungsgesetz
- {Federal Education and Trainings Assistance Act}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bundesausbildungsförderungsgesetz
-
9 die Unterstützung
- {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {corroboration} sự làm chứng, sự chứng thực, sự làm vững thêm - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {subsidy} tiền cấp - {subvention} tiền phụ cấp - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = zur Unterstützung {in support of}+ = ohne Unterstützung {unassisted; unbacked}+ = die moralische Unterstützung {moral support}+ = die technische Unterstützung {technical support}+ -
10 lend
/end/ Cách viết khác: (lent) /lent/ * ngoại động từ - cho vay, cho mượn =to lend money at interest+ cho vay lãi - thêm phần, thêm vào =to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho... =to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin !to lend assistance (aid) to - giúp đỡ !to lend countanance to somebody - (xem) countenence !to lend an ear - (xem) ear !to lend itself to - thích hợp với, có thể dùng làm !to lend a [helping] hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to lend oneself to - thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo - tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào -
11 moneyed
/'mʌnid/ * tính từ - có nhiều tiền, giàu có =a moneyed man+ người giài có - bằng tiền =moneyed assistance+ sự giúp tiền -
12 valuable
/'væljuəbl/ * tính từ - có giá trị lớn, quý giá =valuable assistance+ sự giúp đỡ quý giá - có thể đánh giá được, có thể định giá được =a service not valuable in money+ một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được * danh từ - ((thường) số nhiều) đồ quý giá
См. также в других словарях:
assistance — [ asistɑ̃s ] n. f. • 1422; de assister I ♦ Personnes réunies. ⇒ assemblée, foule. L assistance était clairsemée (cf. fam. Il y avait quatre pelés et un tondu). Sa conférence a charmé l assistance. ⇒ auditoire, public. Il y eut des protestations… … Encyclopédie Universelle
Assistance — ist eine Dienstleistung, die Kunden von Versicherungen und anderer Unternehmen sofort und unmittelbar hilft. Der Grundgedanke der Assistance ist es, rund um die Uhr Notfallhilfe vor Ort zu organisieren bzw. zu erbringen. Unter… … Deutsch Wikipedia
assistance — ASSISTANCE. s. f. Présence. En ce sens il n est guère d usage qu en style de Pratique; soit en parlant de la présence d Un Juge, ou d un autre Officier de Justice dans quelque affaire du Palais; soit en parlant de la présence d un Curé, ou d un… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
assistance — Assistance. s. f. v. Presence. Il a honnoré cette ceremonie de son assistance. le Curé, les Prestres, le Juge, les Commissaires ont eu tant pour leur droit d assistance, pour leur assistance. Il signifie aussi, Aide, secours. Donner, prester… … Dictionnaire de l'Académie française
assistance — UK US /əˈsɪstəns/ noun [U] ► help, especially money or resources that are given to people, countries, etc. when they have experienced a difficult situation: need/seek assistance »The minister revealed that the banking industry needed assistance… … Financial and business terms
Assistance — As*sist ance, n. [Cf. F. assistance.] 1. The act of assisting; help; aid; furtherance; succor; support. [1913 Webster] Without the assistance of a mortal hand. Shak. [1913 Webster] 2. An assistant or helper; a body of helpers. [Obs.] [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
assistance — I noun accommodation, adiumentum, adjuvancy, advocacy, aid, auxilium, benefit, benevolence, championship, cooperation, furtherance, help, helpfulness, intercession, participation, reinforcement, subsidy, succor, support associated concepts: able… … Law dictionary
assistance — early 15c., act of helping or aiding, from M.Fr. assistance, from assister (see ASSIST (Cf. assist) (v.)) … Etymology dictionary
Assistance — (fr., spr. Assistangs), so v.w. Assistenz … Pierer's Universal-Lexikon
Assistance — (frz. assistangs), Assistenz, Beistand. Assistent, Gehilfe; assistiren, aushelfen, unterstützen; Assistenten heißen auch bei dem Sternkreuzorden in Oesterreich die zwei ersten Damen nach der Kaiserin … Herders Conversations-Lexikon
assistance — help, aid (see under HELP vb) Analogous words: service, advantage, profit, avail, *use: supporting, upholding, backing (see SUPPORT vb): subsidy, grant, subvention, *appropriation: cooperation, concurrence (see corresponding verbs at UNITE)… … New Dictionary of Synonyms