Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(asset)

  • 1 asset

    /'æset/ * danh từ - (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ - (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ - (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ =real assets+ bất động sản =personal assets+ động sản - (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

    English-Vietnamese dictionary > asset

  • 2 das Plus

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương - {surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plus

  • 3 die Vermögensverwaltung

    - {asset management}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermögensverwaltung

  • 4 das Guthaben

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {holding} sự cầm, sự nắm, cách cầm, cách nắm, ruộng đất, cổ phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Guthaben

  • 5 der Vermögenswert

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermögenswert

  • 6 das Bestandskonto

    - {asset account; balance sheet account; stock account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestandskonto

  • 7 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

  • 8 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 9 die Anlagenbuchhaltung

    - {assets accounting; fixed-asset accounting; plant record division; property accounting department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlagenbuchhaltung

См. также в других словарях:

  • asset — as·set / a ˌset, sət/ n [back formation from assets, singular, sufficient property to pay debts and legacies, from Anglo French asetz, from Old French asez enough] 1: the entire property of a person, business organization, or estate that is… …   Law dictionary

  • ASSET — Un Asset est défini comme une ressource basique devant être affichée dans un Navigateur WEB. Un Asset peut être associé à des meta données. Sommaire 1 Dans un contexte de Learning management 2 Dans un contexte de gestion de configurations 3 Voir… …   Wikipédia en Français

  • Asset — (engl.) bezeichnet: Vermögen (Wirtschaft), das Vermögen, die Gesamtheit aller Güter Anlagevermögen, in einem Betrieb längerfristig eingesetzte Wirtschaftsgüter Kapitalanlage das zentrale Unternehmensfeld, die Kernkompetenz einen Inhalt (Daten,… …   Deutsch Wikipedia

  • asset — Fowler (1926) called this a ‘false form’, meaning that the true form was assets, derived from a late Anglo French word which came in turn from Latin ad satis meaning ‘to sufficiency’, while asset was the lazy writer s alternative when unwilling… …   Modern English usage

  • ASSET — Source for Software Engineering Technology kommerzieller Ableger des DARPA STARS Projekt, Verwaltungsgesellschaft des WSRD http://www.asset.com/ …   Acronyms

  • Asset — [ æsət] das; s, s <aus engl. asset »Stütze, Hilfe« zu altfr. asez (fr. assez) »genug«, dies aus vulgärlat. ad satis>: 1. Vermögenswert eines Unternehmens (Wirtsch.). 2. (meist Plur.) Besonderheit, Ergänzung, Zusatz (z. B. Bild u.… …   Das große Fremdwörterbuch

  • ASSET — Source for Software Engineering Technology kommerzieller Ableger des DARPA STARS Projekt, Verwaltungsgesellschaft des WSRD (http://www.asset.com/) …   Acronyms von A bis Z

  • asset — /ˈasset, ingl. ˈæsɛt/ [propr. «bene (economico)», dall anglo fr. assetz «(avere) a sufficienza, abbastanza»] s. m. inv. (econ.) bene …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • asset — [n1] advantage aid, benefit, blessing, boon, credit, distinction, help, resource, service, treasure; concept 661 Ant. disadvantage, liability asset(s) [n2] property or money possessed ace in the hole*, ace up sleeve*, backing, bankroll, budget,… …   New thesaurus

  • asset — [as′et] n. [earlier assets < Anglo Fr assetz (in legal phrase aver assetz, to have enough) < OFr assez, enough < VL * ad satis, sufficient < L ad, to + satis, enough: see SAD] 1. anything owned that has exchange value 2. a valuable or …   English World dictionary

  • Asset — As set, n. Any article or separable part of one s assets. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»