Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(assail)

  • 1 assail

    /ə'seil/ * ngoại động từ - tấn công, xông vào đánh =to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch - dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...) =to assail someone with questions+ hỏi ai dồn dập =to with insults+ chửi túi bụi - lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm =to assail a hard task+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > assail

  • 2 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 3 überfallen

    - {to ambush} phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to savage} cắn, giẫm lên = überfallen (überfiel,überfallen) {to hold up}+ = überfallen (überfiel,überfallen) (Bank) {to stick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfallen

  • 4 anpacken

    - {to fist} đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to treat} đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu, giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, điều đình, thương lượng = anpacken (Aufgabe) {to assail; to attack; to attempt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpacken

  • 5 anfallen

    - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự = anfallen (Arbeit) {to pile up}+ = anfallen (fiel an,anggefallen) {to fall upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfallen

  • 6 bestürmen

    - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to besiege} bao vây, vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bombard} bắn phá, ném bom, oanh tạc, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pelt} ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào, bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào, trút xuống, đập mạnh, vắt chân lên cổ mà chạy, chạy hết tốc lực, vội vã hối hả - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng = bestürmen [mit] {to beset (beset,beset) [with]}+ = bestürmen [wegen,mit] {to tease [for,with]}+ = jemanden bestürmen {to crowd in upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestürmen

См. также в других словарях:

  • Assail — As*sail ([a^]s*s[=a]l ), v. t. [imp. & p. p. {Assailed} ( s[=a]ld ); p. pr. & vb. n. {Assailing}.] [OE. assailen, asailen, OF. asaillir, assailler, F. assaillir; a (L. ad) + saillir to burst out, project, fr. L. salire to leap, spring; cf. L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Assail — may refer to:* Assail (Malazan), a continent in the Malazan Book of the Fallen series * HMAS Assail (P 89), an Attack class patrol boat * USS Assail (AM 147), an Admirable class minesweeperee also* Assail Bank * Assailant …   Wikipedia

  • assail — (v.) c.1200, from O.Fr. assalir attack, assault, assail (12c., Mod.Fr. assaillir), from V.L. *adsalire to leap at, from L. ad at (see AD (Cf. ad )) + salire to leap (see SALIENT (Cf. salient)). Figurative use from mid 14c. Related …   Etymology dictionary

  • assail — I verb accost, adgredi, adoriri, advance against, advance upon, aggress, assault, assault belligerently, attack, beset, encounter, fall upon, invade, mug, oppugn, oppugnare, rush upon, savage, set upon, set upon with violence, storm, thrust at,… …   Law dictionary

  • assail — bombard, *attack, assault, storm Analogous words: beset (see INFEST): belabor, pummel, buffet, pound, *beat …   New Dictionary of Synonyms

  • assail — [v] attack, usually with words abuse, assault, bash, berate, beset, blast, blister, bust, charge, come at, criticize, encounter, have at*, impugn, invade, lambaste, lay into*, malign, maltreat, molest, revile, set upon*, trash*, vilify, work… …   New thesaurus

  • assail — ► VERB 1) attack violently. 2) (of an unpleasant feeling) come upon (someone) strongly. ORIGIN Latin assalire, from salire to leap …   English terms dictionary

  • assail — [ə sāl′] vt. [ME assailen < OFr asaillir < VL assalire, for L assilire, to leap on < ad , to + salire, to leap: see SALIENT] 1. to attack physically and violently; assault 2. to attack with arguments, questions, doubts, etc. 3. to begin… …   English World dictionary

  • assail — v. (formal) to assail bitterly * * * [ə seɪl] (formal) to assail bitterly …   Combinatory dictionary

  • assail — UK [əˈseɪl] / US verb [transitive] Word forms assail : present tense I/you/we/they assail he/she/it assails present participle assailing past tense assailed past participle assailed 1) to make someone feel worried or upset He was assailed by… …   English dictionary

  • assail — assailable, adj. assailableness, n. assailer, n. assailment, n. /euh sayl /, v.t. 1. to attack vigorously or violently; assault. 2. to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc.: to assail one s opponent with slander …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»