Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+reduction)

  • 1 reduction

    /ri'dʌkʃn/ * danh từ - sự thu nhỏ, sự giảm bớt =reduction of armaments+ sự giảm quân bị - sự giảm giá, sự hạ giá - sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn) =reduction to ashes+ sự biến thành tro bụi - sự giáng cấp (một sĩ quan...) =reduction to the ranks+ sự giáng cấp xuống làm lính thường - sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng - bản thu nhỏ (bản đồ...) - (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) sự khử - (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về =reduction of a fraction+ sự rút gọn một phân số - (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén

    English-Vietnamese dictionary > reduction

  • 2 reduction

    n. Txoj kev txo qis; txoj kev txo nqi qis; tus nqi txo

    English-Hmong dictionary > reduction

  • 3 die Rückführung

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {repatriation} sự hồi hương, sự trở về nước - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückführung

  • 4 das Untersetzungsgetriebe

    - {reduction gear unit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untersetzungsgetriebe

  • 5 die Unterwerfung

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {subjugation} sự khuất phục, sự nô dịch hoá = die Unterwerfung [unter] {subjection [to]; submission [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterwerfung

  • 6 die Untersetzung

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersetzung

  • 7 die Reduktion

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die Reduktion (Chemie) {deoxidation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reduktion

  • 8 die Kostensenkung

    - {reduction of costs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kostensenkung

  • 9 das Einrenken

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einrenken

  • 10 das Einrichten

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einrichten

  • 11 die Herabsetzung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depreciation} sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín - {disparagement} sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị - {lowering} - {reduction} sự thu nhỏ, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán - sự dát, sự ép, sự nén - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh - {vilification} sự phỉ báng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herabsetzung

  • 12 die Tarifermäßigung

    - {rate reduction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tarifermäßigung

  • 13 die Verringerung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die stufenweise Verringerung {decrement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verringerung

  • 14 die Preissenkung

    - {price cutting; price reduction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preissenkung

  • 15 der Abschlag

    - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschlag

  • 16 der Abbau

    - {axe} cái rìu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = der Abbau (Technik) {disassembly; dismantling; stripping}+ = der Abbau (Bergbau) {mining; working}+ = der Abbau (Verminderung) {reduction}+ = der Abbau (Streitigkeiten) {elimination; removal}+ = der Abbau (Einschränkungen) {lifting}+ = Abbau! {kill the set!; strike the set!}+ = der biologische Abbau {biodegradation; biological decomposition}+ = der schrittweise Abbau {phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbau

  • 17 die Ermäßigung

    - {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {remission} sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt = die Ermäßigung [auf] {rebate [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermäßigung

  • 18 die Verminderung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {decrement} sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verminderung

  • 19 die Umrechnungstabelle

    - {conversion table; reduction table}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umrechnungstabelle

  • 20 die Zurückführung

    - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückführung

См. также в других словарях:

  • réduction — [ redyksjɔ̃ ] n. f. • fin XIIIe « rapprochement »; lat. reductio, de reducere → réduire I ♦ (XIVe) Opération qui consiste à remettre en place (un os luxé, fracturé; un organe déplacé). Réduction d une articulation luxée. Par ext. Réduction d une… …   Encyclopédie Universelle

  • Reduction — Reduction, reduced, or reduce may refer to:cienceChemistry*Reduction – chemical reaction in which atoms have their oxidation number (oxidation state) changed. **Reduced gas – a gas with a low oxidation number **Ore reduction: see… …   Wikipedia

  • Reduction d'endomorphisme — Réduction d endomorphisme En mathématiques, et plus particulièrement en algèbre linéaire, la réduction d endomorphisme est une technique mathématique qui a pour objectif d exprimer des matrices et des endomorphismes sous une forme plus simple,… …   Wikipédia en Français

  • Réduction d'endomorphismes — Réduction d endomorphisme En mathématiques, et plus particulièrement en algèbre linéaire, la réduction d endomorphisme est une technique mathématique qui a pour objectif d exprimer des matrices et des endomorphismes sous une forme plus simple,… …   Wikipédia en Français

  • Réduction des endomorphismes — Réduction d endomorphisme En mathématiques, et plus particulièrement en algèbre linéaire, la réduction d endomorphisme est une technique mathématique qui a pour objectif d exprimer des matrices et des endomorphismes sous une forme plus simple,… …   Wikipédia en Français

  • Reduction potential — (also known as redox potential, oxidation / reduction potential, ORP or Eh) is a measure of the tendency of a chemical species to acquire electrons and thereby be reduced. Reduction potential is measured in volts (V), or millivolts (mV). Each… …   Wikipedia

  • Reduction d'ISF pour investissement en PME — Réduction d ISF pour investissement en PME L article 16 de la loi TEPA du 21 août 2007 a créé une réduction d ISF en cas d investissement dans les PME non cotées. La réduction est de 75% des sommes investies. Elle est plafonnée à 50 000 €.… …   Wikipédia en Français

  • Réduction d'isf pour investissement en pme — L article 16 de la loi TEPA du 21 août 2007 a créé une réduction d ISF en cas d investissement dans les PME non cotées. La réduction est de 75% des sommes investies. Elle est plafonnée à 50 000 €. Sommaire 1 L investissement en direct 2 Rappels… …   Wikipédia en Français

  • reduction — re‧duc‧tion [rɪˈdʌkʆn] noun FINANCE 1. [countable, uncountable] when prices, costs etc become lower or are made lower: • Our winter sale includes many price reductions. • We can make a reduction (= sell something more cheaply …   Financial and business terms

  • Reduction des risques lies a la toxicomanie — Réduction des risques liés à la toxicomanie La réduction des risques liés à la toxicomanie désigne l ensemble de la politique de réduction des risques lié à la toxicomanie. C est une politique qui privilégie des stratégies de soin et de… …   Wikipédia en Français

  • Reduction (philosophy) — Reduction is the process by which one object, property, concept, theory, etc., is shown to be explicable in terms of another, higher level, concept, object, property, etc. For example, we say that chemical properties such as the boiling point of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»