Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+loan)

  • 121 der Auflauf

    - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {souffle} tiếng thổi = der Auflauf (Speise) {trifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auflauf

  • 122 frivol

    - {fey} số phải chết, sắp chết, loạn óc, loạn thần kinh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, bất lịch sự, sỗ sàng - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frivol

  • 123 die Xanthippe

    - {shrew} người đàn bà đanh đá, chuột chù shrew-mouse) - {vixen} con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn - {xanthippe} Xanthippe người vợ lăng loàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Xanthippe

  • 124 der Lümmel

    - {bargeman} người coi sà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng - {boor} - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {lob} quả lốp - {lout} người vụng về, người cục mịch - {lubber} người chậm chạp, người ngớ ngẩn, thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh - {tyke} con chó cà tàng, người hèn hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lümmel

  • 125 der Rummel

    - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rummel

  • 126 das Wirrwarr

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {clutter} tiếng ồn ào huyên náo, sự mất bình tĩnh - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {huddle} đống lộn xộn, mớ lộn xộn, đám đông lộn xộn, sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật - {jumble} jumbal, mớ bòng bong - {muddle} tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wirrwarr

  • 127 das Schlachtfeld

    - {battlefield} chiến trường - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {shamble} dáng đi kéo lê, bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng - {shambles} lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn, sự hỗn loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlachtfeld

  • 128 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

См. также в других словарях:

  • Loan origination — is the process by which a borrower applies for a new loan, and a lender processes that application. Origination generally includes all the steps from taking a loan application through disbursal of funds (or declining the application). Loan… …   Wikipedia

  • Loan modification in the United States — Loan modification, the systematic alteration of contactual mortgage loan agreements, has been practiced in the United States since the 1930s. During the Great Depression loan modification programs took place at the state level in an effort to… …   Wikipedia

  • LOAN — (Heb. הַלְוָאָה, halva ah), a transaction in which a thing, usually money, is given by one person, called the malveh ( lender ), to another, called the loveh ( borrower ), for the latter s use and enjoyment, and in order that such thing or its… …   Encyclopedia of Judaism

  • loan — n 1 a: money lent at interest b: something lent usu. for the borrower s temporary use 2: a transfer or delivery of money from one party to another with the express or implied agreement that the sum will be repaid regardless of contingency and usu …   Law dictionary

  • loan buyback — USA Loan buybacks refer to a borrower or its affiliate (including a sponsor) buying back part of the borrower s loan from less than all of the lenders in a loan syndicate at less than par value. Loan buybacks became prevalent in the early stages… …   Law dictionary

  • Loan protection insurance — Loan protection insurance, or loan payment protection insurance, is a form of payment protection insurance. This type of insurance can help you protect your monthly loan payments if you become unemployed or suffer an accident or sickness.Loan… …   Wikipedia

  • loan guarantee — ➔ guarantee2 * * * loan guarantee UK US (US also loan guaranty) noun [C] ► BANKING, FINANCE an agreement where a government or financial organization promises to pay back a loan if the borrower cannot: » A loan guarantee from the government… …   Financial and business terms

  • loan — verb. In 19c British English, loan was a standard alternative for lend, but by the time Fowler wrote (1926) loan had been largely driven out by lend, although it has continued in use in AmE. In current use loan is mostly confined to non British… …   Modern English usage

  • loan commitment — n. A promise made by a bank or other lending institution to a prospective purchaser of real estate that it will lend him or her a specified sum at a specified interest rate to purchase a particular property if it is done within a specified period …   Law dictionary

  • loan note — ➔ note1 * * * loan note UK US noun [C] ► BANKING, FINANCE a legal agreement between a lender and a borrower giving the period of the loan, interest payments, etc.: »The computer services group has bought its biggest rival in a £3.28m cash and… …   Financial and business terms

  • loan-loss allowance — ➔ allowance * * * loan loss allowance UK US noun [C] (also loan loss provision [C], loan loss reserves [plural]) ► ACCOUNTING, BANKING in a bank’s accounts, an amount showing what it expects to lose from loans that may not be paid back: »The loan …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»