Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+challenge)

  • 1 challenge

    /'tʃælindʤ/ * danh từ - (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) - sự thách thức =to issue (send) a challenge+ thách, thách thức =to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức - (pháp lý) sự không thừa nhận - hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu * ngoại động từ - (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) - thách, thách thức =to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm - không thừa nhận - đòi hỏi, yêu cầu =to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý

    English-Vietnamese dictionary > challenge

  • 2 die Herausforderung

    - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {dare} sự dám làm - {defiance} sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {irritancy} sự làm cáu - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức = sich einer Herausforderung stellen {to meet a challenge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herausforderung

  • 3 die Kampfansage [an]

    - {challenge [to]} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kampfansage [an]

  • 4 die Bedrohung

    - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {menace} mối đe doạ = die Bedrohung [von] {threat [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedrohung

  • 5 der Wanderpokal

    - {challenge cup}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wanderpokal

  • 6 die Wanderfahne

    - {challenge flag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanderfahne

  • 7 erfordern

    - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to demand} cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to entail} cho kế thừa theo thứ tự, bắt phải, gây ra, đưa đến - {to necessitate} đòi hỏi phải, cần phải có - {to require} cần đến = erfordern (Aufmerksamkeit) {to ask; to exact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfordern

  • 8 der Richter

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi - {judicature} các quan toà, bộ máy tư pháp - {judiciary} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán = ein milder Richter {a lenient judge}+ = der ehrenamtliche Richter {magistrate}+ = der orientalische Richter {cadi}+ = die Rundreise der Richter {circuit}+ = die Rundreise der Richter (Jura) {eyre}+ = einen Richter ablehnen {to challenge a judge}+ = nüchtern wie ein Richter {as sober as a judge}+ = zum Richter ernannt werden {to be raised to the bench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Richter

  • 9 fordern

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận - {to claim} yêu sách, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fordern

  • 10 der Wanderpreis

    (Sport) - {challenge trophy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wanderpreis

  • 11 das Anrufen

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anrufen

  • 12 angehen

    (ging an,angegangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = angehen (ging an,angegangen) [um] {to approach [for]; to ask [for]}+ = gegen etwas angehen {to challenge something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angehen

  • 13 herausfordern

    - {to brave} bất chấp, không sợ, xem khinh, đương đầu với - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với - {to defy} thách đố, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, chấp tất cả - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = herausfordern [jemanden] {to enter the lists [against someone]}+ = jemanden herausfordern {to square up to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausfordern

  • 14 die Geschworenen

    - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo = die Geschworenen (Jura) {panel}+ = die Ablehnung eines Geschworenen {challenge}+ = die Untersuchung vor den Geschworenen {trial by jury}+ = die Rechtsbelehrung an die Geschworenen {charge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschworenen

  • 15 anfechten

    - {to arraign} buộc tội, tố cáo, thưa kiện, công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), đặt vấn đề nghi ngờ - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dispute} bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn = anfechten (Jura) {to defeat}+ = anfechten (Aussage) {to contest; to contravene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfechten

  • 16 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 17 die Frage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {question} điều bàn đến, điều nói đến = ohne Frage {questionless; undoubtedly}+ = die heikle Frage {poser}+ = die wichtige Frage {sixtyfour dollar question}+ = die gezielte Frage {pointed question}+ = die knifflige Frage {poser}+ = in Frage stellen {to bring into question; to challenge; to query; to question}+ = in Frage kommend {likely}+ = die Frage erhob sich {the question came up}+ = die schwierige Frage {stumper; tickler}+ = genau diese Frage {this very question}+ = die verwirrende Frage {sticker}+ = eine Frage stellen {to ask a question}+ = die verfängliche Frage {draw}+ = eine Frage aufwerfen {to raise a question}+ = es steht außer Frage {it is out of question}+ = die Frage ist belanglos. {the question doesn't arise.}+ = die wichtigste Frage ist {the paramount question is}+ = eine umstrittene Frage {a vexed question}+ = die zu entscheidende Frage {the question before us}+ = auf eine Frage eingehen {to enter into a question}+ = es kommt nicht in Frage {it is out of the question}+ = eine entscheidende Frage {a crucial question}+ = klare Antwort auf klare Frage {Lucid answer to a lucid question}+ = eine nicht zu beantwortende Frage {a chicken-and-egg question}+ = eine Frage, mit der man rechnen muß {a question to reckon with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frage

  • 18 die Meute

    - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp = das Anschlagen der Meute {challenge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meute

  • 19 der Angriff

    - {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn, cuộc gây hấn - {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm - {attack} sự tấn công, cơn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {lunge} đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, dây dạy ngựa chạy vòng tròn, nơi dạy ngựa chạy vòng tròn - {onset} lúc bắt đầu - {raid} cuộc tấn công bất ngờ, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ, cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy = der Angriff [auf] {assault [on,upon]; inroad [on]}+ = der Angriff [in,auf] {descent [on]}+ = der Angriff (Technik) {bite}+ = der Angriff (Militär) {offence; offensive}+ = der heftige Angriff [auf] {onslaught [on]}+ = in Angriff nehmen {to go about; to set (set,set); to tackle; to take up}+ = der plötzliche Angriff {dash; incursion; swoop}+ = beim ersten Angriff {at the first onset}+ = zum Angriff übergehen {to go into offensive}+ = der überraschende Angriff (Militär) {blitz}+ = etwas in Angriff nehmen {to begin upon something; to come to grips with something; to tackle something}+ = ein Problem in Angriff nehmen {to tackle a problem}+ = eine Sache ernsthaft in Angriff nehmen {to grapple with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angriff

  • 20 der Anruf

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = der Anruf (Militär) {challenge}+ = einen Anruf entgegennehmen {to answer the phone}+ = Vielen Dank für Ihren Anruf! {Thanks for calling!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anruf

См. также в других словарях:

  • Challenge (TV channel) — Challenge Launched 1 September 1993 (1993 09 01) Owned by British Sky Broadcasting Picture format 16:9, 576i …   Wikipedia

  • challenge — chal·lenge 1 vt chal·lenged, chal·leng·ing 1: to dispute esp. as being invalid or unjust counsel challenged this interpretation 2: to question formally (as by a suit or motion) the legality or legal qualifications of challenge the regulations;… …   Law dictionary

  • Challenge square dance — Challenge square dance, also known as challenge dancing, is modern Western square dance at the most difficult or challenging levels. There are five dance programs at the challenge level; these are called Basic Challenge (C1), Extended Challenge… …   Wikipedia

  • challenge — [ ʃalɑ̃ʒ; tʃalɛndʒ ] n. m. • 1884; mot angl. « défi »; a. fr. « débat, chicane », forme pop. du lat. calumnia → calomnie ♦ Anglic. 1 ♦ Épreuve sportive dans laquelle le vainqueur détient un prix, un titre jusqu à ce qu un vainqueur nouveau l en… …   Encyclopédie Universelle

  • Challenge of the Ancient Empires! — Box cover art Developer(s) The Learning Company …   Wikipedia

  • Challenge of the Super Friends — Also known as Super Friends III Genre Adventure / Animation / Fantasy / Sci Fi Written by Jeffrey Scott Carmine Infantino Bob Kane Directed by …   Wikipedia

  • Challenge for Change — (French: Societé Nouvelle) was a participatory film and video project created by the National Film Board of Canada in 1967, the Canadian Centennial. Active until 1980, Challenge for Change used film and video production to illuminate the social… …   Wikipedia

  • Challenge Cup (UK ice hockey) — Challenge Cup Established 1997 Current holder Nottingham Panthers Most successful club Sheffield Steelers and Nottingham Panthers (4 times) The Challenge Cup, hosted annually by the Elite I …   Wikipedia

  • Challenge Cup (disambiguation) — Challenge Cup is a knock out competition for European rugby league clubs. Challenge Cup may also refer to: Contents 1 Australian football 2 Figure skating …   Wikipedia

  • Challenge-League — Verband Schweizerischer Fussballverband Erstaustragung 1897 Ma …   Deutsch Wikipedia

  • challenge — chal‧lenge [ˈtʆælndʒ] noun [countable] 1. ACCOUNTING a careful check of the cash and shares etc held by the employees of a company, as part of an official check to discover if there has been any dishonesty 2. something difficult that you feel… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»