Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+beyond+help)

  • 1 helfen

    (half,geholfen) - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to avail} giúp ích, có lợi cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, ủng hộ, tán thành, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to succour} = helfen (half,geholfen) [bei] {to aid [in]}+ = helfen (half,geholfen) [an,bei] {to take part [in]}+ = kann ich helfen? {can I be of use}+ = ihm ist nicht mehr zu helfen {he is beyond help}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > helfen

  • 2 die Macht

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {potency} quyền thế, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị = die Macht [über] {control [of,over]; disposal [of]; hold [on,of]}+ = an Macht gleich {equal in power}+ = die Macht ergreifen {to seize power}+ = an der Macht sein {to be in power; to have one's innings}+ = an die Macht kommen {to come in; to come into power; to come to power}+ = die kriegführende Macht {belligerent}+ = nicht in seiner Macht {not in his reach}+ = das steht nicht in meiner Macht {that's beyond my power}+ = jemanden an die Macht bringen {to help someone to power}+ = er hat alles getan, was in seiner Macht stand {he has done everthing in his power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Macht

  • 3 power

    /'pauə/ * danh từ - khả năng, tài năng, năng lực =I will help you to the utmost of my power+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi! =it's beyond my power+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi! =as far as lies within my power+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi! =a man of varied powers+ người có nhiều tài năng =mental powers+ năng lực trí tuệ =a remarkable power of speech+ tài ăn nói đặc biệt - sức, lực, sức mạnh =an attractive power+ sức thu hút, sức hấp dẫn =the power of one's arm+ sức mạnh của cánh tay - quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền =supreme power+ quyền tối cao =the executive power+ quyền hành pháp =to come into power+ nắm chính quyền =the party in power+ đảng cầm quyền =to have somebody is one's power+ nắm ai dưới quyền =to have no power over...+ không có quyền đối với... =power of attorney+ quyền uỷ nhiệm - người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực =the power s that be+ các nhà cầm quyền =the press has become a power in the state+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước - trời, thánh thần =merciful powers!+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả! - cường quốc =the big powers+ các cường quốc lớn =the European powers+ những cường quốc châu Âu - (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng =absorption power+ năng xuất hút thu =electric power+ điện năng =atomoc power+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử - (toán học) luỹ thừa - (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...) - (thông tục) số lượng lớn, nhiều =to have a power of work to do+ có nhiều việc phải làm =a power of money+ nhiều tiền !the mechanical powers - máy đơn giản !more power to your elbow! - cố lên nữa nào! * ngoại động từ - cung cấp lực (cho máy...)

    English-Vietnamese dictionary > power

См. также в других словарях:

  • beyond help — index incorrigible Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • beyond help — lost, cannot be saved    Some addicts are beyond help. They don t want to be helped …   English idioms

  • beyond help —    dead    Not just out of reach:     I was with him in moments, but he was beyond all help. He had suffered a massive coronary. (J. Major, 1999 a member died while speaking in the House of Commons) …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • beyond — [bē änd′] prep. [ME biyonde < OE begeondan < be,BY + geond,YONDER] 1. on or to the far side of; farther on than; past [beyond the river] 2. farther on in time than; later than [beyond the visiting hours] 3. outside the reach, possibility,… …   English World dictionary

  • help — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ big, considerable, enormous, great, huge, immense, invaluable, real, substantial, tremendous …   Collocations dictionary

  • help — 1 /help/ verb 1 MAKE POSSIBLE OR EASIER (I, T) to make it possible or easier for someone to do something by doing part of their work or by giving them something they need: If there s anything I can do to help, just give me a call. | She devoted… …   Longman dictionary of contemporary English

  • beyond — beyondness, n. /bee ond , bi yond /, prep. 1. on, at, or to the farther side of: Beyond those trees you ll find his house. 2. farther on than; more distant than: beyond the horizon; beyond the sea. 3. outside the understanding, limits, or reach… …   Universalium

  • beyond hope — hopeless, lost, a lost cause, beyond help …   English contemporary dictionary

  • Beyond the Sun — Beyond the Sun …   Википедия

  • Beyond the 11th — is a charitable foundation that supports widows in Afghanistan affected by war and terrorism. The organization makes grants to programs run by NGOs (non governmental organizations) already working in the country, such as CARE, Women for Women… …   Wikipedia

  • Beyond Freedom and Dignity — is a book written by American psychologist B. F. Skinner and first published in 1971. The book argues that entrenched belief in free will and the moral autonomy of the individual (which Skinner referred to as dignity ) hinders the prospect of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»