Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as)+drunk+as+a+lord

  • 1 lord

    /lɔ:d/ * danh từ - chủ đề, chúa tể, vua =lord of the manor+ chủ trang viên =lord of the region+ chúa tể cả vùng - vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào) =steel lord+ vua thép - Chúa, Thiên chúa =Lord bless us+ cầu Chúa phù hộ chúng ta - ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...) =The Lords+ các thượng nghị viện (ở Anh) =Lord Mayor+ ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn) =My Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) - (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master) !drunk as a lord - (xem) drunk * ngoại động từ - phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc * nội động từ - to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách =to be lorded over+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

    English-Vietnamese dictionary > lord

  • 2 drunk

    /drʌɳk/ * động tính từ quá khứ của drink * tính từ - say rượu =to get drunk+ say rượu =drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý =blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất - (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên =drunk with success+ say sưa với thắng lợi =drunk with joy+ vui cuồng lên =drunk with rage+ giận cuồng lên * danh từ, (từ lóng) - chầu say bí tỉ - người say rượu - vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

    English-Vietnamese dictionary > drunk

  • 3 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 4 total

    - {overall} toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia = total blau {drunk as a lord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > total

См. также в других словарях:

  • drunk as a lord — Extremely drunk • • • Main Entry: ↑lord * * * drunk as a skunk/​lord informal phrase very drunk Thesaurus: drunksynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • drunk as a lord — (UK) Someone who is very drunk is as drunk as a lord …   The small dictionary of idiomes

  • drunk as a lord — adjective Completely drunk. He gave her a good hidin an went to th Blue Lion an got as drunk as a lord. Syn: drunk as a skunk, drunk as a fiddler, pissed as a newt Ant: sober as a judge …   Wiktionary

  • drunk as a lord — (UK)    Someone who is very drunk is as drunk as a lord.   (Dorking School Dictionary) …   English Idioms & idiomatic expressions

  • Drunk as a lord —   (UK)   Someone who is very drunk is as drunk as a lord …   Dictionary of English idioms

  • as drunk as a lord — very drunk. He rolled out of the club into a taxi, drunk as a lord. We d get drunk as a skunk at lunch and sleep all afternoon …   New idioms dictionary

  • (as) drunk as a lord — (as) drunk as a ˈlord idiom (BrE) (NAmE (as) drunk as a ˈskunk) (informal) very drunk …   Useful english dictionary

  • drunk as a lord — totally drunk, drunk to the point of losing consciousness …   English contemporary dictionary

  • As drunk as a lord — very drunk …   Dictionary of Australian slang

  • as drunk as a lord — Australian Slang very drunk …   English dialects glossary

  • drunk — drunk, drunken, intoxicated, inebriated, tipsy, tight are comparable when they mean being conspicuously under the influence of intoxicating liquor. Drunk and drunken are the plainspoken, direct, and inclusive terms {drunk as a fiddler} {drunk as… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»