Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(arrow)

  • 1 arrow

    /'ærou/ * danh từ - tên, mũi tên - vật hình tên !to have an arrow in one's quiver - còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ

    English-Vietnamese dictionary > arrow

  • 2 arrow

    n. Tus xib xub; tus cim taw

    English-Hmong dictionary > arrow

  • 3 arrow-headed

    /'ærou,hedid/ * tính từ - hình mũi tên =arrow-headed characters+ chữ hình mũi tên

    English-Vietnamese dictionary > arrow-headed

  • 4 arrow-head

    /'ærouhed/ * danh từ - đầu mũi tên

    English-Vietnamese dictionary > arrow-head

  • 5 elf-arrow

    /'elf,ærou/ Cách viết khác: (elf-bolt) /'elfboult/ -bolt) /'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - (địa lý,địa chất) con tên đá

    English-Vietnamese dictionary > elf-arrow

  • 6 der Maßpfeil

    - {arrow head; arrowdraw; arrowhead}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maßpfeil

  • 7 der Pfeil

    - {arrow} tên, mũi tên, vật hình tên - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {cursor} đai gạt - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfeil

  • 8 quiver

    /'kwivə/ * danh từ - bao đựng tên !to have an arrow left in one's quiver - (xem) arrow !a quite full of children - gia đình đông con !to have one's quiver full - đông con * danh từ - sự rung, sự run - tiếng rung, tiếng run * nội động từ - rung; run =voice quivers+ giọng nói run run * ngoại động từ - vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

    English-Vietnamese dictionary > quiver

  • 9 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 10 in Stengeln aufschießen

    - {to arrow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Stengeln aufschießen

  • 11 das Fliehen

    - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fliehen

  • 12 das Fliegen

    - {aviation} hàng không, thuật hàng không - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flying} = die spanischen Fliegen (Pharmazie) {cantharides}+ = zum Fliegen geeignet {flyable}+ = von Fliegen beschmutzt {flyblown}+ = In der Not frißt der Teufel Fliegen. {Beggars can't be choosers.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fliegen

  • 13 das Feuer

    - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {go} sự đi, sức sống, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, tính hăng hái, lòng can đảm - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {verve} mãnh lực, sự cao hứng = das Feuer (Edelstein) {brilliance; brilliancy}+ = am Feuer {before the fire}+ = ohne Feuer {fireless}+ = Feuer fangen {to catch fire; to fire; to ignite; to inflame; to kindle; to take fire}+ = das Feuer schüren {to mend the fire}+ = haben Sie Feuer? {do you have a light?}+ = ein Feuer machen {to start a fire}+ = das olympische Feuer {Olympic flame}+ = das Feuer einstellen {to cease fire}+ = Feuer einstellen! {cease firing!}+ = das bengalische Feuer {Bengal light}+ = durchs Feuer gehen [für] {to go through fire and water [for]}+ = Öl ins Feuer gießen {to add fuel to the fire; to fan the flame; to pour oil on fire}+ = mit Feuer bestreichen (Militär) {to rake}+ = durch Feuer beleuchtet {firelit}+ = mehrere Eisen im Feuer haben {to have two strings to one's bow}+ = darf ich Sie um Feuer bitten? {may I trouble you for a light?}+ = noch ein Eisen im Feuer haben {to have an arrow left in one's quiver}+ = gebranntes Kind scheut das Feuer {once bitten twice shy}+ = Gebranntes Kind scheut das Feuer. {Once bitten twice shy.}+ = ich habe noch andere Eisen im Feuer {I have other strings to my bow}+ = Für diesen Mann lege ich die Hand ins Feuer. {I put my shirt on that man.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuer

  • 14 die Flucht

    - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {getaway} sự chạy trốn, sự mở máy chạy - {stampede} sự chạy tán loạn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = die Flucht (Bauwesen) {alignment}+ = die wilde Flucht {rout}+ = auf der Flucht {on the run; on the wing}+ = in einer Flucht {in line}+ = die schnelle Flucht {scuttle}+ = in wilder Flucht {in a headlong flight}+ = die Flucht ergreifen {to flight; to take to flight}+ = in die Flucht schlagen {to put to flight; to rout}+ = die Flucht nach vorn ergreifen {to flight into attack}+ = jemanden in die Flucht jagen {to put someone to flight}+ = in wilder Flucht davonstürzen {to stampede}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flucht

  • 15 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 16 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 17 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 18 die Pfeilspitze

    - {gad} mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn, cái chồng, cái đục đá, gad-fly, sự đi lang thang = die Pfeilspitze (als englisches Staatseigentumszeichen) {broad arrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfeilspitze

  • 19 die Luftfahrt

    - {aeronautics} hàng không học - {aviation} hàng không, thuật hàng không - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftfahrt

  • 20 die Schar

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bevy} nhóm, đàn - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {covey} ổ gà gô, ổ, đám, bộ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, tụi, bè lũ - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {herd} trong từ ghép người chăn - {legion} quân đoàn La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều, vô số - {regiment} trung đoàn - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá - {troop} đội hướng đạo sinh, phân đội kỵ binh, quân, bộ đội, lính, gánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schar

См. также в других словарях:

  • Arrow — (engl. „Pfeil“) steht für: ein israelisches Raketenabwehrsystem, siehe Arrow Rakete das Militärflugzeug Avro Canada CF 105 eine Version des Flugzeugs Piper PA 28 als AA 13 Arrow die NATO Codebezeichnung der russischen Rakete Wympel R 37 den… …   Deutsch Wikipedia

  • Arrow — Arrow: Arrow (зоолог) общепринятое сокращение (обозначение) имени зоолога, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов зоологической (бинарной) номенклатуры и указывает на то, что автором этих наименований является… …   Википедия

  • ARROW (K. J.) — ARROW KENNETH JOSEPH (1921 ) Économiste et mathématicien américain, Kenneth Joseph Arrow s’est signalé par un certain nombre d’apports théoriques, dont le plus connu est sans nul doute le théorème d’impossibilité (1952). Reprenant un problème… …   Encyclopédie Universelle

  • arrow — (n.) early 14c., from O.E. arwan, earlier earh arrow, possibly borrowed from O.N. ör (gen. örvar), from P.Gmc. *arkhwo (Cf. Goth. arhwanza), from PIE root *arku bow and/or arrow, source of Latin arcus (see ARC (Cf. arc) (n.)). The ground sense… …   Etymology dictionary

  • Arrow — Ar row, n. [OE. arewe, AS. arewe, earh; akin to Icel. [ o]r, [ o]rvar, Goth. arhwazna, and perh. L. arcus bow. Cf. {Arc}.] A missile weapon of offense, slender, pointed, and usually feathered and barbed, to be shot from a bow. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • arrow — [ar′ō, er′ō] n. [OE earh, arwe; akin to Goth arhwa (for IE base see ARC); orig. sense of arrow was “belonging to the bow”] 1. a slender shaft, usually pointed at one end and feathered at the other, for shooting from a bow 2. anything like an… …   English World dictionary

  • Arrow —   [ ærəʊ], Kenneth Joseph, amerikanischer Volkswirtschaftler, * New York 23. 8. 1921; Professor an der Harvard University (1968 79) und der Stanford University (1949 68, seit 1979). Arrow beschäftigt sich v. a. mit Problemen der Wachstums und… …   Universal-Lexikon

  • Arrow — Arrow, Kenneth J …   Enciclopedia Universal

  • arrow — [n] pointed weapon or symbol bolt, cursor, dart, indicator, missile, pointer, projectile, shaft; concept 500 …   New thesaurus

  • arrow — ► NOUN 1) a stick with a sharp pointed head, designed to be shot from a bow. 2) a symbol resembling this, used to show direction or position. ► VERB ▪ move swiftly and directly. DERIVATIVES arrowed adjective. ORIGIN Old Norse …   English terms dictionary

  • Arrow — [ar′ō, er′ō] Kenneth Joseph 1921 ; U.S. economist …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»