Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(antrag)

  • 1 der Antrag

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {proposal} sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {request} lời yêu cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = der Antrag [auf] {application [for]}+ = auf Antrag {on application}+ = einen Antrag machen {to make an offer}+ = einen Antrag stellen {to bring forward a motion; to file an request; to make a motion}+ = der Antrag ist abgelehnt {the noes have it}+ = einen Antrag annehmen {to carry a motion}+ = der Antrag wurde abgelehnt {the motion was lost}+ = einen Antrag einreichen {to submit an application}+ = der Antrag wurde abgelehnt. {the motion was defeated.}+ = einen Antrag durchbringen {to carry a motion}+ = einem Mädchen einen Antrag machen {to propose to a girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrag

  • 2 der Antrag zur Geschäftsordnung

    - {procedural motion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrag zur Geschäftsordnung

  • 3 einreichen

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày = einreichen (Klage) {to present}+ = einreichen (Antrag) {to lodge}+ = einreichen (Gesuch) {to file; to put in}+ = einreichen (Vorschlag) {to enter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreichen

  • 4 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 5 einbringen

    - {to harvest} gặt hái, thu hoạch &), thu vén, dành dụm - {to ingather} gặt về, hái về, tập hợp, tụ họp = einbringen (Ernte) {to get in; to store}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) {to bring (brought,brought); to bring in; to do (did,done); to fetch; to yield}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) (Gewinn) {to raise}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) (Antrag) {to bring forward}+ = netto einbringen {to net}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbringen

  • 6 stellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = stellen (Uhr) {to time}+ = stellen (Wild) {to bay}+ = stellen (Antrag) {to table}+ = sich stellen {to deliver up oneself; to posture}+ = leise stellen (Ton) {to turn down}+ = sich dumm stellen {to play possum; to play the fool}+ = sich taub stellen [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = sich krank stellen {to malinger}+ = sich stellen als ob {to make as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stellen

См. также в других словарях:

  • Antrag — Antrag …   Deutsch Wörterbuch

  • Antrag — Antrag, die Aufforderung an eine bestimmte Person od. eine Mehrheit von Personen, einem von dem A ssteller kundgegebenen Willensact, sei derselbe nur auf den Ausspruch irgend einer Ansicht od. auf den Abschluß eines Rechtsgeschäfts gerichtet,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Antrag — Antrag, im Rechtsleben und im öffentlichen Leben überhaupt die an eine Behörde oder sonstige öffentliche Stelle gerichtete Aufforderung, nach bestimmter Richtung hin eine besonders bezeichnete Tätigkeit eintreten zu lassen. Dergleichen Anträge… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Antrag — ↑Motion …   Das große Fremdwörterbuch

  • Antrag — Antrag, antragen ↑ tragen …   Das Herkunftswörterbuch

  • Antrag — Vordruck; Formular; Formblatt; Gesuch; Muster; Vorschlag; Eingabe; Vorlage; Nachfrage; Bitte; Wunsch; Desideratum; …   Universal-Lexikon

  • Antrag — Ein Antrag ist im öffentlichen Recht beziehungsweise im Prozessrecht das Begehren eines Verhaltens von einer öffentlichen Stelle (Behörde oder Gericht). Letzteres unterscheidet sich von der bloßen Anregung dadurch, dass beim Antrag eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Antrag — Ạn·trag der; (e)s, An·trä·ge; 1 ein Antrag (auf etwas (Akk)) die schriftliche Bitte, etwas genehmigt oder gewährt zu bekommen: einen Antrag auf Unterstützung einreichen || K : Antragsformular 2 einen Antrag (auf etwas (Akk)) stellen schriftlich… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Antrag — der Antrag, ä e (Mittelstufe) ein Schreiben, in dem man etw. beantragt Synonym: Gesuch Beispiel: Dem Antrag musst du deinen Lebenslauf beifügen. Kollokation: einen Antrag auf etw. stellen der Antrag, ä e (Aufbaustufe) an eine Frau gerichteter… …   Extremes Deutsch

  • Antrag — 1. a) Anfrage, Anliegen, Ansuchen, Bettelbrief, Bitte, Bittgesuch, Bittschreiben, Bittschrift, Eingabe, Forderung, Gesuch; (geh.): Ersuchen; (schweiz. Amtsspr.): Begehren; (bildungsspr. veraltet): Applikation; (Amtsspr.): Petition. b) Formular,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Antrag — Ạn|trag , der; [e]s, ...träge; einen Antrag auf etwas stellen; auf, österreichisch auch über Antrag von …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»