Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(an+orgel)

  • 1 die Orgel

    - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói = die kleine Orgel (Musik) {regal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Orgel

  • 2 das Register

    - {cartulary} tập hồ sơ, tập sổ sách - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Register (Orgel) {diapason; stop}+ = die Register {pl.} {indices}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Register

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»