Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(against+-+на)

  • 121 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 122 loll

    /lɔl/ * ngoại động từ - (+ out) thè lưỡi - (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào * nội động từ - thè ra (lưỡi) - ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

    English-Vietnamese dictionary > loll

  • 123 measure

    /'meʤə/ * danh từ - sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo =to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai =a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài - (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức =without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào) =to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế =im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn - tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo =a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích - phương sách, biện pháp, cách xử trí =to take measure+ tìm cách xử trí =to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại - (toán học) ước số =greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất - (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu - (địa lý,ddịa chất) lớp tâng - (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy !measure for measure - ăn miếng trả miếng * động từ - đo, đo lường =to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải =to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới - đo được =the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng - so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với =to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai - liệu chừng, liệu - ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra =to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc - (thơ ca) vượt, đi qua =to measure a distance+ vượt được một quâng đường !to measure one's length - ngã sóng soài !to measure someone with one's eye - nhìn ai từ đầu đến chân

    English-Vietnamese dictionary > measure

  • 124 mount

    /maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > mount

  • 125 nature

    /'neitʃə/ * danh từ - tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá =the struggle with nature+ cuộc đấu tranh với thiên nhiên =according to the laws of nature+ theo quy luật tự nhiên =in the course of nature+ theo lẽ thường =to draw from nature+ (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên - trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ - tính, bản chất, bản tính =good nature+ bản chất tốt, tính thiện - loại, thứ =things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú =in (of) the nature of+ giống như, cùng loại với - sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên =to ease (relieve) nature+ đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên - nhựa (cây) =full of nature+ căng nhựa !against (contrary to) nature - phi thường, siêu phàm, kỳ diệu !debt of nature - (xem) debt !to pay one's debt to nature - (xem) debt

    English-Vietnamese dictionary > nature

  • 126 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 127 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 128 overmatch

    /'ouvəmætʃ/ * danh từ - người thắng[,ouvə'mætʃ] * ngoại động từ - thắng, được, hơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn =to overmatch a small force against a bigger one+ lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

    English-Vietnamese dictionary > overmatch

См. также в других словарях:

  • Against Me! — Tom Gabel d Against Me! à l Impérial de Québec, Québec en 2008 …   Wikipédia en Français

  • Against me — Against Me! Against me! Tom Gabel d Against Me! à l Impérial de Québec, Québec en 2008 …   Wikipédia en Français

  • Against — Студийный альбом Se …   Википедия

  • against — [ə genst′; ] also, esp. Cdn & Brit [, əgānst′] prep. [ME ayeynst, opposite to, facing < OE ongegn, ongean (see AGAIN), with adv. gen. es + unhistoric t] 1. a) in opposition to or competition with [a fight against evil] b) contrary to [against… …   English World dictionary

  • Against Me! — на сцене фестиваля Coachella, 2007 Основная информация Жанр …   Википедия

  • Against — A*gainst (?; 277), prep. [OE. agens, ageynes, AS. ongegn. The s is adverbial, orig. a genitive ending. See {Again}.] 1. Abreast; opposite to; facing; towards; as, against the mouth of a river; in this sense often preceded by over. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Against me! — im Jahre 2007 auf dem Coachella Valley Music and Arts Festival in Indio, Kalifornien. Gründung 1997 …   Deutsch Wikipedia

  • Against Me! — tocando en Coachella Valley Music and Arts Festival 2007. Datos generales Origen G …   Wikipedia Español

  • Against — may refer to: Against (album), a 1998 album by Brazilian heavy metal band Sepultura Against (song), the title track song from the Sepultura album Against (American band), an American thrash band Against (Australian band), an Australian hardcore… …   Wikipedia

  • Against Me! — im Jahre 20 …   Deutsch Wikipedia

  • against — ► PREPOSITION 1) in opposition to. 2) to the disadvantage of. 3) in resistance to. 4) in anticipation of and preparation for (a difficulty). 5) in relation to (money owed, due, or lent) so as to reduce, cancel, or secure it. 6) in or into contact …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»