Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(accumulate)

  • 1 accumulate

    /ə'kju:mjuleit/ * động từ - chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

    English-Vietnamese dictionary > accumulate

  • 2 accumulate

    v. Sib tum; tum

    English-Hmong dictionary > accumulate

  • 3 ansammeln

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to amass} cóp nhặt - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to conglomerate} kết khối, kết hợp - {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội = sich ansammeln {to accrue; to accumulate; to collect; to congest; to gather; to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansammeln

  • 4 aufhäufen

    - {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to clamp} chất thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to treasure} tích luỹ, để dành, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich aufhäufen {to accumulate; to bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhäufen

  • 5 häufen

    - {to amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt - {to cumulate} chất chứa, dồn lại - {to heap} + up) xếp thành đống, để đầy, chất đầy, cho nhiều - {to pile} đóng cọc, đóng cừ, chồng chất, xếp thành chồng, dựng chụm lại với nhau, va vào đá ngần, làm cho mắc cạn = sich häufen {to accumulate; to agglomerate; to collect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häufen

  • 6 anreichern

    - {to concentrate} - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào = sich anreichern {to accumulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anreichern

  • 7 horten

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to treasure} để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > horten

  • 8 speichern

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > speichern

  • 9 auflaufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất - mắc cạn, hạ cánh = auflaufen (Zinsen) {to accrue}+ = auflaufen (Marine) {to run aground}+ = auflaufen lassen (Schiff) {to beach}+ = auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflaufen

  • 10 anhäufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to amass} cóp nhặt - {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót - {to congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn, làm sung huyết, bị sung huyết - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội - {to pile} đóng cọc, đóng cừ, xếp thành chồng, dựng chụm lại với nhau, chất đầy, chất chứa, để đầy, va vào đá ngần, làm cho mắc cạn - {to stockpile} dự trữ = sich anhäufen {to cumulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhäufen

  • 11 akkumulieren

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > akkumulieren

См. также в других словарях:

  • accumulate — ac·cu·mu·late vb lat·ed, lat·ing vt: to gather esp. little by little; specif: to add (income from a fund) back into the principal vi: to increase gradually in amount or number Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • accumulate — accumulate, amass, hoard imply in both literal and figurative usage a bringing together so as to make a store or great quantity. Accumulate implies a piling up by a series of increases rather than by a single complete act; it is applicable to… …   New Dictionary of Synonyms

  • Accumulate — Ac*cu mu*late, v. t. [imp. & p. p. {Accumulated}; p. pr. & vb. n. {Accumulating}.] [L. accumulatus, p. p. of accumulare; ad + cumulare to heap. See {Cumulate}.] To heap up in a mass; to pile up; to collect or bring together; to amass; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accumulate — Ac*cu mu*late ([a^]k*k[=u] m[ u]*l[=a]t), v. i. To grow or increase in quantity or number; to increase greatly. [1913 Webster] Ill fares the land, to hastening ills a prey, Where wealth accumulates, and men decay. Goldsmith. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accumulate — Ac*cu mu*late ( l[asl]t), a. [L. accumulatus, p. p. of accumulare.] Collected; accumulated. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • accumulate — (v.) 1520s, from L. accumulatus, pp. of accumulare to heap up (see ACCUMULATION (Cf. accumulation)); Related: ACCUMULATED (Cf. Accumulated); accumulating …   Etymology dictionary

  • accumulate — [v] gather or amass something accrue, acquire, add to, agglomerate, aggregate, amalgamate, assemble, bring together, cache, clean up*, collect, collocate, compile, concentrate, cumulate, draw together, expand, gain, gather, grow, heap, heap… …   New thesaurus

  • accumulate — ► VERB 1) gather together a number or quantity of. 2) gather or build up. DERIVATIVES accumulation noun accumulative adjective. ORIGIN Latin accumulare heap up , from cumulus a heap …   English terms dictionary

  • accumulate — [ə kyo͞om′yo͞o lāt΄, ə kyo͞om′yəlāt΄] vt., vi. accumulated, accumulating [< L accumulatus, pp. of accumulare < ad , to + cumulare, to heap: see CUMULUS] to pile up, collect, or gather together, esp. over a period of time accumulable [ə… …   English World dictionary

  • accumulate — 01. Emmanuel was able to [accumulate] a certain amount of English vocabulary working with a British family in France. 02. My wife keeps going to garage sales, and has [accumulated] a lot of worthless junk that she considers to be a real bargain.… …   Grammatical examples in English

  • accumulate — verb ADVERB ▪ gradually, slowly ▪ steadily ▪ quickly, rapidly VERB + ACCUMULATE ▪ begin to …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»